Lumia Thị trường hôm nay
Lumia đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của LUMIA chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥43.17. Với nguồn cung lưu hành là 75,306,824.97 LUMIA, tổng vốn hóa thị trường của LUMIA tính bằng JPY là ¥468,167,438,066.51. Trong 24h qua, giá của LUMIA tính bằng JPY đã giảm ¥-7.43, biểu thị mức giảm -14.62%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của LUMIA tính bằng JPY là ¥362.88, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥28.8.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LUMIA sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LUMIA sang JPY là ¥43.17 JPY, với tỷ lệ thay đổi là -14.62% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá LUMIA/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LUMIA/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Lumia
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.3018 | -16.85% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.3014 | -19.02% |
The real-time trading price of LUMIA/USDT Spot is $0.3018, with a 24-hour trading change of -16.85%, LUMIA/USDT Spot is $0.3018 and -16.85%, and LUMIA/USDT Perpetual is $0.3014 and -19.02%.
Bảng chuyển đổi Lumia sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi LUMIA sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1LUMIA | 43.44JPY |
2LUMIA | 86.89JPY |
3LUMIA | 130.33JPY |
4LUMIA | 173.78JPY |
5LUMIA | 217.22JPY |
6LUMIA | 260.67JPY |
7LUMIA | 304.11JPY |
8LUMIA | 347.56JPY |
9LUMIA | 391JPY |
10LUMIA | 434.45JPY |
100LUMIA | 4,344.53JPY |
500LUMIA | 21,722.65JPY |
1000LUMIA | 43,445.31JPY |
5000LUMIA | 217,226.56JPY |
10000LUMIA | 434,453.12JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang LUMIA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.02301LUMIA |
2JPY | 0.04603LUMIA |
3JPY | 0.06905LUMIA |
4JPY | 0.09206LUMIA |
5JPY | 0.115LUMIA |
6JPY | 0.1381LUMIA |
7JPY | 0.1611LUMIA |
8JPY | 0.1841LUMIA |
9JPY | 0.2071LUMIA |
10JPY | 0.2301LUMIA |
10000JPY | 230.17LUMIA |
50000JPY | 1,150.87LUMIA |
100000JPY | 2,301.74LUMIA |
500000JPY | 11,508.72LUMIA |
1000000JPY | 23,017.44LUMIA |
Bảng chuyển đổi số tiền LUMIA sang JPY và JPY sang LUMIA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 LUMIA sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 JPY sang LUMIA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Lumia phổ biến
Lumia | 1 LUMIA |
---|---|
![]() | $0.3USD |
![]() | €0.27EUR |
![]() | ₹25.05INR |
![]() | Rp4,547.89IDR |
![]() | $0.41CAD |
![]() | £0.23GBP |
![]() | ฿9.89THB |
Lumia | 1 LUMIA |
---|---|
![]() | ₽27.7RUB |
![]() | R$1.63BRL |
![]() | د.إ1.1AED |
![]() | ₺10.23TRY |
![]() | ¥2.11CNY |
![]() | ¥43.17JPY |
![]() | $2.34HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LUMIA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LUMIA = $0.3 USD, 1 LUMIA = €0.27 EUR, 1 LUMIA = ₹25.05 INR, 1 LUMIA = Rp4,547.89 IDR, 1 LUMIA = $0.41 CAD, 1 LUMIA = £0.23 GBP, 1 LUMIA = ฿9.89 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
SUI chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
LINK chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1644 |
![]() | 0.00003579 |
![]() | 0.001916 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.63 |
![]() | 0.005754 |
![]() | 0.02358 |
![]() | 3.47 |
![]() | 20.17 |
![]() | 5.18 |
![]() | 13.95 |
![]() | 0.001918 |
![]() | 0.00003582 |
![]() | 1.03 |
![]() | 2,998.42 |
![]() | 0.2504 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Lumia của bạn
Nhập số lượng LUMIA của bạn
Nhập số lượng LUMIA của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Lumia hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Lumia.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Lumia sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Lumia
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Lumia sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Lumia sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Lumia sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi Lumia sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Lumia (LUMIA)

Plataforma de troca de moedas: Escolha e Estratégia Completa em Tendência
A plataforma de troca ucoin desempenha um papel crucial

O que é TRX? Qual é o prospecto de desenvolvimento do TRX?
Até 2025, os preços do TRX deverão alcançar um crescimento significativo, refletindo a confiança dos mercados em suas perspectivas de longo prazo.

Token B2: Como a Rede BSquared está Revolucionando a Escala e Mineração do Bitcoin
Descubra como a Rede BSquared está a revolucionar o ecossistema Bitcoin com o Rollup B²

Guia de Recomendação das Melhores Bolsas de Valores de 2025
Ajuda-o a encontrar a plataforma de câmbio mais adequada entre muitas opções

Desempenho de Preço do Token THETA e Análise Aprofundada do Projeto Theta
Theta tem como objetivo resolver os pontos problemáticos da transmissão de vídeo tradicional com a tecnologia blockchain.

Guia de Investimento BRETT Meme Coin 2025: Preço, Como Comprar e Análise de Risco
Como a moeda estrela do ecossistema Base, a moeda BRETT combina a diversão das moedas meme com valor prático.