KTONKTON sang HKD:Chuyển đổi KTON (KTON) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

KTON/HKD: 1 KTON ≈ $28.89 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

KTON Thị trường hôm nay

KTON đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của KTON chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $28.89. Với nguồn cung lưu hành là 148,885 KTON, tổng vốn hóa thị trường của KTON tính bằng HKD là $33,513,645.59. Trong 24h qua, giá của KTON tính bằng HKD đã giảm $-0.333, biểu thị mức giảm -1.14%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KTON tính bằng HKD là $3,241.92, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $13.32.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KTON sang HKD

$28.89-1.14%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KTON sang HKD là $28.89 HKD, với sự thay đổi -1.14% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá KTON/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KTON/HKD trong ngày qua.

Giao dịch KTON

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo KTONKTON/USDT
Giao ngay
$3.7
-1.12%

The real-time trading price of KTON/USDT Spot is $3.7, with a 24-hour trading change of -1.12%, KTON/USDT Spot is $3.7 and -1.12%, and KTON/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi KTON sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi KTON sang HKD

logo KTONSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1KTON
28.89HKD
2KTON
57.78HKD
3KTON
86.67HKD
4KTON
115.56HKD
5KTON
144.45HKD
6KTON
173.34HKD
7KTON
202.23HKD
8KTON
231.12HKD
9KTON
260.01HKD
10KTON
288.9HKD
100KTON
2,889.05HKD
500KTON
14,445.25HKD
1,000KTON
28,890.51HKD
5,000KTON
144,452.55HKD
10,000KTON
288,905.11HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang KTON

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo KTON
1HKD
0.03461KTON
2HKD
0.06922KTON
3HKD
0.1038KTON
4HKD
0.1384KTON
5HKD
0.173KTON
6HKD
0.2076KTON
7HKD
0.2422KTON
8HKD
0.2769KTON
9HKD
0.3115KTON
10HKD
0.3461KTON
10,000HKD
346.13KTON
50,000HKD
1,730.67KTON
100,000HKD
3,461.34KTON
500,000HKD
17,306.72KTON
1,000,000HKD
34,613.44KTON

Bảng chuyển đổi số tiền KTON sang HKD và HKD sang KTON ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 KTON sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 HKD sang KTON, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1KTON phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KTON và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KTON = $3.71 USD, 1 KTON = €3.32 EUR, 1 KTON = ₹309.78 INR, 1 KTON = Rp56,249.38 IDR, 1 KTON = $5.03 CAD, 1 KTON = £2.78 GBP, 1 KTON = ฿122.3 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.8
logo BTCBTC
0.000525
logo ETHETH
0.01486
logo XRPXRP
19.55
logo USDTUSDT
64.17
logo BNBBNB
0.07798
logo SOLSOL
0.344
logo USDCUSDC
64.18
logo SMARTSMART
9,313.7
logo STETHSTETH
0.01493
logo DOGEDOGE
267.24
logo TRXTRX
188.3
logo ADAADA
77.61
logo WBTCWBTC
0.0005254
logo HYPEHYPE
1.38
logo LINKLINK
2.84

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi KTON (KTON) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng KTON của bạn

Nhập số lượng KTON của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá KTON hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua KTON.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi KTON sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ KTON sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ KTON sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ KTON sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi KTON sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.