Kima Thị trường hôm nay
Kima đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Kima chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp2,742.83. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 5,288,422 KIMA, tổng vốn hóa thị trường của Kima tính bằng IDR là Rp220,041,490,379,000.35. Trong 24h qua, giá của Kima tính bằng IDR đã tăng Rp81.61, biểu thị mức tăng +3.05%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Kima tính bằng IDR là Rp16,882.39, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp705.39.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KIMA sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KIMA sang IDR là Rp IDR, với tỷ lệ thay đổi là +3.05% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá KIMA/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KIMA/IDR trong ngày qua.
Giao dịch Kima
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.1809 | 4.88% |
The real-time trading price of KIMA/USDT Spot is $0.1809, with a 24-hour trading change of 4.88%, KIMA/USDT Spot is $0.1809 and 4.88%, and KIMA/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Kima sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi KIMA sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KIMA | 2,742.83IDR |
2KIMA | 5,485.67IDR |
3KIMA | 8,228.51IDR |
4KIMA | 10,971.35IDR |
5KIMA | 13,714.19IDR |
6KIMA | 16,457.03IDR |
7KIMA | 19,199.87IDR |
8KIMA | 21,942.71IDR |
9KIMA | 24,685.55IDR |
10KIMA | 27,428.39IDR |
100KIMA | 274,283.99IDR |
500KIMA | 1,371,419.95IDR |
1000KIMA | 2,742,839.91IDR |
5000KIMA | 13,714,199.55IDR |
10000KIMA | 27,428,399.11IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang KIMA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.0003645KIMA |
2IDR | 0.0007291KIMA |
3IDR | 0.001093KIMA |
4IDR | 0.001458KIMA |
5IDR | 0.001822KIMA |
6IDR | 0.002187KIMA |
7IDR | 0.002552KIMA |
8IDR | 0.002916KIMA |
9IDR | 0.003281KIMA |
10IDR | 0.003645KIMA |
1000000IDR | 364.58KIMA |
5000000IDR | 1,822.92KIMA |
10000000IDR | 3,645.85KIMA |
50000000IDR | 18,229.28KIMA |
100000000IDR | 36,458.56KIMA |
Bảng chuyển đổi số tiền KIMA sang IDR và IDR sang KIMA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 KIMA sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 IDR sang KIMA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Kima phổ biến
Kima | 1 KIMA |
---|---|
![]() | $0.18USD |
![]() | €0.16EUR |
![]() | ₹15.11INR |
![]() | Rp2,742.84IDR |
![]() | $0.25CAD |
![]() | £0.14GBP |
![]() | ฿5.96THB |
Kima | 1 KIMA |
---|---|
![]() | ₽16.71RUB |
![]() | R$0.98BRL |
![]() | د.إ0.66AED |
![]() | ₺6.17TRY |
![]() | ¥1.28CNY |
![]() | ¥26.04JPY |
![]() | $1.41HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KIMA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KIMA = $0.18 USD, 1 KIMA = €0.16 EUR, 1 KIMA = ₹15.11 INR, 1 KIMA = Rp2,742.84 IDR, 1 KIMA = $0.25 CAD, 1 KIMA = £0.14 GBP, 1 KIMA = ฿5.96 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
SUI chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
LINK chuyển đổi sang IDR
AVAX chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001479 |
![]() | 0.0000003185 |
![]() | 0.00001307 |
![]() | 0.03295 |
![]() | 0.01358 |
![]() | 0.00005016 |
![]() | 0.0001896 |
![]() | 0.03296 |
![]() | 0.1375 |
![]() | 0.03995 |
![]() | 0.126 |
![]() | 0.00001301 |
![]() | 0.008191 |
![]() | 0.0000003184 |
![]() | 0.001904 |
![]() | 0.001296 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Kima của bạn
Nhập số lượng KIMA của bạn
Nhập số lượng KIMA của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kima hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kima.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kima sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Kima
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Kima sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kima sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kima sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi Kima sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Kima (KIMA)

Щоденні новини | BTC коливався і знову відступив, ріст несільських зарплат у США перевищив очікування
Аналіз показує, що Біткойн може в будь-який момент перевершити домінування золота

Щоденні новини | Звіт про зайнятість в США за місяць буде опубліковано сьогодні ввечері
Квартальний прибуток Tether перевищив 1 мільярд доларів

Щотижневе дослідження Web3|Ринок в цілому показав позитивну тенденцію
Ринок показав нестабільну висхідну тенденцію на цьому тижні

Слабка економіка США може змусити ФРС бути менш жорстким
ВВП США у I кварталі скоротився на 0,3%; Лише 5,1% ймовірність зниження ставок ФРС у травні; Продаж токенів MOVE стикається з звинуваченнями ЗМІ

Ціна OHM у 2025 році: аналіз та винагороди за стейкінг для інвесторів
Дослідіть потенційний стрибок ціни OHM до 2025 року, проаналізувавши інноваційну стратегію DeFi Olympus DAO та винагороди за стейкінг.

Ціна на VINU у 2025 році: аналіз та стратегії інвестування
Дослідіть потенціал ціни VINU на 2025 рік за допомогою експертного аналізу, ринкових тенденцій та стратегій інвестування.