Inverse Thị trường hôm nay
Inverse đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của INV chuyển đổi sang New Taiwan Dollar (TWD) là NT$894.22. Với nguồn cung lưu hành là 595,686.92 INV, tổng vốn hóa thị trường của INV tính bằng TWD là NT$17,012,031,334.68. Trong 24h qua, giá của INV tính bằng TWD đã giảm NT$-4.81, biểu thị mức giảm -0.54%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của INV tính bằng TWD là NT$66,271.52, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là NT$661.72.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1INV sang TWD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 INV sang TWD là NT$894.22 TWD, với tỷ lệ thay đổi là -0.54% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá INV/TWD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 INV/TWD trong ngày qua.
Giao dịch Inverse
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $27.78 | 0.28% |
The real-time trading price of INV/USDT Spot is $27.78, with a 24-hour trading change of 0.28%, INV/USDT Spot is $27.78 and 0.28%, and INV/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Inverse sang New Taiwan Dollar
Bảng chuyển đổi INV sang TWD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INV | 894.22TWD |
2INV | 1,788.45TWD |
3INV | 2,682.68TWD |
4INV | 3,576.91TWD |
5INV | 4,471.13TWD |
6INV | 5,365.36TWD |
7INV | 6,259.59TWD |
8INV | 7,153.82TWD |
9INV | 8,048.04TWD |
10INV | 8,942.27TWD |
100INV | 89,422.76TWD |
500INV | 447,113.8TWD |
1000INV | 894,227.6TWD |
5000INV | 4,471,138TWD |
10000INV | 8,942,276TWD |
Bảng chuyển đổi TWD sang INV
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TWD | 0.001118INV |
2TWD | 0.002236INV |
3TWD | 0.003354INV |
4TWD | 0.004473INV |
5TWD | 0.005591INV |
6TWD | 0.006709INV |
7TWD | 0.007827INV |
8TWD | 0.008946INV |
9TWD | 0.01006INV |
10TWD | 0.01118INV |
100000TWD | 111.82INV |
500000TWD | 559.14INV |
1000000TWD | 1,118.28INV |
5000000TWD | 5,591.41INV |
10000000TWD | 11,182.83INV |
Bảng chuyển đổi số tiền INV sang TWD và TWD sang INV ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INV sang TWD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 TWD sang INV, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Inverse phổ biến
Inverse | 1 INV |
---|---|
![]() | $28USD |
![]() | €25.09EUR |
![]() | ₹2,339.19INR |
![]() | Rp424,752.6IDR |
![]() | $37.98CAD |
![]() | £21.03GBP |
![]() | ฿923.52THB |
Inverse | 1 INV |
---|---|
![]() | ₽2,587.44RUB |
![]() | R$152.3BRL |
![]() | د.إ102.83AED |
![]() | ₺955.71TRY |
![]() | ¥197.49CNY |
![]() | ¥4,032.05JPY |
![]() | $218.16HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 INV và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 INV = $28 USD, 1 INV = €25.09 EUR, 1 INV = ₹2,339.19 INR, 1 INV = Rp424,752.6 IDR, 1 INV = $37.98 CAD, 1 INV = £21.03 GBP, 1 INV = ฿923.52 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang TWD
ETH chuyển đổi sang TWD
USDT chuyển đổi sang TWD
XRP chuyển đổi sang TWD
BNB chuyển đổi sang TWD
SOL chuyển đổi sang TWD
USDC chuyển đổi sang TWD
DOGE chuyển đổi sang TWD
TRX chuyển đổi sang TWD
STETH chuyển đổi sang TWD
ADA chuyển đổi sang TWD
SMART chuyển đổi sang TWD
HYPE chuyển đổi sang TWD
WBTC chuyển đổi sang TWD
SUI chuyển đổi sang TWD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TWD, ETH sang TWD, USDT sang TWD, BNB sang TWD, SOL sang TWD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.9257 |
![]() | 0.000148 |
![]() | 0.006131 |
![]() | 15.65 |
![]() | 7.29 |
![]() | 0.02396 |
![]() | 0.1062 |
![]() | 15.66 |
![]() | 87.48 |
![]() | 57.86 |
![]() | 0.006148 |
![]() | 24.5 |
![]() | 6,744.19 |
![]() | 0.3793 |
![]() | 0.0001483 |
![]() | 5.09 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng New Taiwan Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TWD sang GT, TWD sang USDT, TWD sang BTC, TWD sang ETH, TWD sang USBT, TWD sang PEPE, TWD sang EIGEN, TWD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Inverse của bạn
Nhập số lượng INV của bạn
Nhập số lượng INV của bạn
Chọn New Taiwan Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn New Taiwan Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Inverse hiện tại theo New Taiwan Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Inverse.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Inverse sang TWD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Inverse sang New Taiwan Dollar (TWD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Inverse sang New Taiwan Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Inverse sang New Taiwan Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Inverse sang loại tiền tệ khác ngoài New Taiwan Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang New Taiwan Dollar (TWD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Inverse (INV)

第一行情|ARK Invest 终止与 21Shares 在以太坊 ETF 上的合作;ARB、APT、OP 等代币大量解锁;Uniswap 推迟关于委托奖励投票,UNI 下跌
ARK Invest 终止与 21Shares 在以太坊 ETF 上的合作;ARB、APT、OP 等代币大量解锁;Uniswap 推迟关于委托奖励投票,UNI 下跌;道琼斯指数创下最大单日涨幅,亚洲市场上涨

Inverse Finance因一次网络漏洞,造成损失1500万美元
