Immutable zkEVM Bridged ETHChuyển đổi Immutable zkEVM Bridged ETH (ETH) sang Ukrainian Hryvnia (UAH)

ETH/UAH: 1 ETH ≈ ₴101,336.92 UAH

Lần cập nhật mới nhất:

Immutable zkEVM Bridged ETH Thị trường hôm nay

Immutable zkEVM Bridged ETH đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ETH chuyển đổi sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là ₴101,336.92. Với nguồn cung lưu hành là 0 ETH, tổng vốn hóa thị trường của ETH tính bằng UAH là ₴0. Trong 24h qua, giá của ETH tính bằng UAH đã giảm ₴-4,729.98, biểu thị mức giảm -4.42%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ETH tính bằng UAH là ₴519,687.56, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₴57,348.1.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ETH sang UAH

101,336.92-4.42%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ETH sang UAH là ₴ UAH, với tỷ lệ thay đổi là -4.42% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ETH/UAH của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ETH/UAH trong ngày qua.

Giao dịch Immutable zkEVM Bridged ETH

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Immutable zkEVM Bridged ETHETH/USDT
Giao ngay
$2,473.94
-5.03%
logo Immutable zkEVM Bridged ETHETH/BTC
Giao ngay
$0.02389
-3.92%
logo Immutable zkEVM Bridged ETHETH/USDC
Giao ngay
$2,475.1
-5.06%
logo Immutable zkEVM Bridged ETHETH/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$2,472.25
-5.23%

The real-time trading price of ETH/USDT Spot is $2,473.94, with a 24-hour trading change of -5.03%, ETH/USDT Spot is $2,473.94 and -5.03%, and ETH/USDT Perpetual is $2,472.25 and -5.23%.

Bảng chuyển đổi Immutable zkEVM Bridged ETH sang Ukrainian Hryvnia

Bảng chuyển đổi ETH sang UAH

logo Immutable zkEVM Bridged ETHSố lượng
Chuyển thànhlogo UAH
1ETH
101,336.92UAH
2ETH
202,673.85UAH
3ETH
304,010.78UAH
4ETH
405,347.71UAH
5ETH
506,684.64UAH
6ETH
608,021.57UAH
7ETH
709,358.5UAH
8ETH
810,695.42UAH
9ETH
912,032.35UAH
10ETH
1,013,369.28UAH
100ETH
10,133,692.86UAH
500ETH
50,668,464.33UAH
1000ETH
101,336,928.67UAH
5000ETH
506,684,643.39UAH
10000ETH
1,013,369,286.78UAH

Bảng chuyển đổi UAH sang ETH

logo UAHSố lượng
Chuyển thànhlogo Immutable zkEVM Bridged ETH
1UAH
0.000009868ETH
2UAH
0.00001973ETH
3UAH
0.0000296ETH
4UAH
0.00003947ETH
5UAH
0.00004934ETH
6UAH
0.0000592ETH
7UAH
0.00006907ETH
8UAH
0.00007894ETH
9UAH
0.00008881ETH
10UAH
0.00009868ETH
100000000UAH
986.8ETH
500000000UAH
4,934.03ETH
1000000000UAH
9,868.07ETH
5000000000UAH
49,340.35ETH
10000000000UAH
98,680.7ETH

Bảng chuyển đổi số tiền ETH sang UAH và UAH sang ETH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ETH sang UAH, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000000 UAH sang ETH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Immutable zkEVM Bridged ETH phổ biến

Nhảy tới
Trang

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ETH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ETH = $2,451.18 USD, 1 ETH = €2,196.01 EUR, 1 ETH = ₹204,777.46 INR, 1 ETH = Rp37,183,752.75 IDR, 1 ETH = $3,324.78 CAD, 1 ETH = £1,840.84 GBP, 1 ETH = ฿80,846.78 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang UAH, ETH sang UAH, USDT sang UAH, BNB sang UAH, SOL sang UAH, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

UAHUAH
logo GTGT
0.653
logo BTCBTC
0.0001168
logo ETHETH
0.00492
logo USDTUSDT
12.08
logo XRPXRP
5.66
logo BNBBNB
0.01884
logo SOLSOL
0.08178
logo USDCUSDC
12.09
logo DOGEDOGE
69.05
logo TRXTRX
43.8
logo ADAADA
18.91
logo STETHSTETH
0.00493
logo WBTCWBTC
0.0001171
logo HYPEHYPE
0.3492
logo SUISUI
3.94
logo LINKLINK
0.9161

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Ukrainian Hryvnia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm UAH sang GT, UAH sang USDT, UAH sang BTC, UAH sang ETH, UAH sang USBT, UAH sang PEPE, UAH sang EIGEN, UAH sang OG, v.v.

Nhập số lượng Immutable zkEVM Bridged ETH của bạn

01

Nhập số lượng ETH của bạn

Nhập số lượng ETH của bạn

02

Chọn Ukrainian Hryvnia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Ukrainian Hryvnia hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Immutable zkEVM Bridged ETH hiện tại theo Ukrainian Hryvnia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Immutable zkEVM Bridged ETH.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Immutable zkEVM Bridged ETH sang UAH theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Immutable zkEVM Bridged ETH sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Immutable zkEVM Bridged ETH sang Ukrainian Hryvnia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Immutable zkEVM Bridged ETH sang Ukrainian Hryvnia?

4.Tôi có thể chuyển đổi Immutable zkEVM Bridged ETH sang loại tiền tệ khác ngoài Ukrainian Hryvnia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Ukrainian Hryvnia (UAH) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Immutable zkEVM Bridged ETH (ETH)

Giá ETH hôm nay: Phân tích xu hướng Ethereum trong bối cảnh thị trường crypto tháng 6/2025

Giá ETH hôm nay: Phân tích xu hướng Ethereum trong bối cảnh thị trường crypto tháng 6/2025

Ethereum (ETH), nền tảng hợp đồng thông minh lớn nhất thế giới, đang trải qua giai đoạn tích lũy quanh vùng giá $2.600 sau nhiều phiên biến động.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-05
ETH là gì? Toàn cảnh về Ethereum – Trái tim của Web3 và tương lai phi tập trung

ETH là gì? Toàn cảnh về Ethereum – Trái tim của Web3 và tương lai phi tập trung

Ethereum (ETH) – đồng tiền kỹ thuật số quyền lực thứ hai toàn cầu, đồng thời là trái tim của nền kinh tế Web3.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-05
ETC là gì: Thông tin liên quan đến Ethereum Classic.

ETC là gì: Thông tin liên quan đến Ethereum Classic.

ETC, viết tắt của Ethereum Classic, là một nền tảng blockchain phi tập trung.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-05
Phân tích toàn diện về Ethermine: Pool khai thác Ethereum lớn nhất thế giới

Phân tích toàn diện về Ethermine: Pool khai thác Ethereum lớn nhất thế giới

Ethermine, với tư cách là Pool khai thác Ethereum lớn nhất thế giới trước đây, từng chiếm 27.8% tổng tỷ lệ băm của mạng lưới Ethereum.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-04
Tài sản của Vitalik Buterin: Sự giàu có và triển vọng tương lai của người sáng lập Ethereum

Tài sản của Vitalik Buterin: Sự giàu có và triển vọng tương lai của người sáng lập Ethereum

Sự giàu có của Vitalik Buterin chủ yếu đến từ các token Ethereum (ETH) mà ông nắm giữ.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-04
Ethereum ETFs là gì? Những điều cần biết về quỹ ETF Ethereum

Ethereum ETFs là gì? Những điều cần biết về quỹ ETF Ethereum

Khi Ethereum ngày càng khẳng định vị thế trong thế giới blockchain, ngày càng nhiều nhà đầu tư truyền thống bắt đầu quan tâm đến Ethereum ETFs như một cách tiếp cận dễ dàng hơn vào thị trường crypto.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-03

Tìm hiểu thêm về Immutable zkEVM Bridged ETH (ETH)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.