IdavollDAO Thị trường hôm nay
IdavollDAO đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của IdavollDAO chuyển đổi sang Hong Kong Dollar (HKD) là $0.0009835. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 789,037,448.34 IDV, tổng vốn hóa thị trường của IdavollDAO tính bằng HKD là $6,046,799.98. Trong 24h qua, giá của IdavollDAO tính bằng HKD đã tăng $0.0001604, biểu thị mức tăng +19.5%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của IdavollDAO tính bằng HKD là $2.97, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.000494.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1IDV sang HKD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 IDV sang HKD là $0.0009835 HKD, với tỷ lệ thay đổi là +19.5% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá IDV/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 IDV/HKD trong ngày qua.
Giao dịch IdavollDAO
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0001272 | 20.31% |
The real-time trading price of IDV/USDT Spot is $0.0001272, with a 24-hour trading change of 20.31%, IDV/USDT Spot is $0.0001272 and 20.31%, and IDV/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi IdavollDAO sang Hong Kong Dollar
Bảng chuyển đổi IDV sang HKD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDV | 0HKD |
2IDV | 0HKD |
3IDV | 0HKD |
4IDV | 0HKD |
5IDV | 0HKD |
6IDV | 0HKD |
7IDV | 0HKD |
8IDV | 0HKD |
9IDV | 0HKD |
10IDV | 0HKD |
1000000IDV | 983.58HKD |
5000000IDV | 4,917.93HKD |
10000000IDV | 9,835.86HKD |
50000000IDV | 49,179.31HKD |
100000000IDV | 98,358.63HKD |
Bảng chuyển đổi HKD sang IDV
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HKD | 1,016.68IDV |
2HKD | 2,033.37IDV |
3HKD | 3,050.06IDV |
4HKD | 4,066.75IDV |
5HKD | 5,083.43IDV |
6HKD | 6,100.12IDV |
7HKD | 7,116.81IDV |
8HKD | 8,133.5IDV |
9HKD | 9,150.18IDV |
10HKD | 10,166.87IDV |
100HKD | 101,668.75IDV |
500HKD | 508,343.78IDV |
1000HKD | 1,016,687.56IDV |
5000HKD | 5,083,437.84IDV |
10000HKD | 10,166,875.68IDV |
Bảng chuyển đổi số tiền IDV sang HKD và HKD sang IDV ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 IDV sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HKD sang IDV, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1IdavollDAO phổ biến
IdavollDAO | 1 IDV |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.01INR |
![]() | Rp1.92IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0THB |
IdavollDAO | 1 IDV |
---|---|
![]() | ₽0.01RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.02JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 IDV và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 IDV = $0 USD, 1 IDV = €0 EUR, 1 IDV = ₹0.01 INR, 1 IDV = Rp1.92 IDR, 1 IDV = $0 CAD, 1 IDV = £0 GBP, 1 IDV = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HKD
ETH chuyển đổi sang HKD
USDT chuyển đổi sang HKD
XRP chuyển đổi sang HKD
BNB chuyển đổi sang HKD
SOL chuyển đổi sang HKD
USDC chuyển đổi sang HKD
SMART chuyển đổi sang HKD
TRX chuyển đổi sang HKD
DOGE chuyển đổi sang HKD
STETH chuyển đổi sang HKD
ADA chuyển đổi sang HKD
WBTC chuyển đổi sang HKD
HYPE chuyển đổi sang HKD
SUI chuyển đổi sang HKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.89 |
![]() | 0.0006097 |
![]() | 0.02663 |
![]() | 64.13 |
![]() | 29.35 |
![]() | 0.1007 |
![]() | 0.4452 |
![]() | 64.21 |
![]() | 11,924.13 |
![]() | 235.89 |
![]() | 392.08 |
![]() | 0.02664 |
![]() | 110.3 |
![]() | 0.0006109 |
![]() | 1.76 |
![]() | 22.95 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hong Kong Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.
Nhập số lượng IdavollDAO của bạn
Nhập số lượng IDV của bạn
Nhập số lượng IDV của bạn
Chọn Hong Kong Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Hong Kong Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá IdavollDAO hiện tại theo Hong Kong Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua IdavollDAO.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi IdavollDAO sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ IdavollDAO sang Hong Kong Dollar (HKD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ IdavollDAO sang Hong Kong Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ IdavollDAO sang Hong Kong Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi IdavollDAO sang loại tiền tệ khác ngoài Hong Kong Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hong Kong Dollar (HKD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến IdavollDAO (IDV)

Hyperliquid у 2025 році: ціна HYPE, торгівля в мережі та вплив DeFi
Досліджуйте тенденції цін HYPE, роль Hyperliquid у торгівлі в мережі та її вплив на DeFi у 2025 році.

Pendle in 2025: Price, Yield Tokenization, and DeFi Market Impact
Explore Pendle’s price, tokenized yield strategy & role in DeFi market evolution in 2025.

Ціна Taiko 2025: Тренди TAIKO/USDT та прогнози Layer-2 на Gate
Слідкуйте за тенденціями цін TAIKO/USDT у 2025 році та досліджуйте потенціал Layer-2 Taiko на Gate.

Seraph (SERAPH) 2025: Інновації GameFi та Торгівля ф'ючерсами на Gate
Досліджуйте модель GameFi Seraph, утиліту токенів та можливості торгівлі фючерсами SERAPH на Gate.

Купівля Біткойна у 2025 році: Повний посібник з інвестування в BTC
Дізнайтеся, як купити Біткойн у 2025 році з цим покроковим посібником з інвестицій.

OKB у 2025 році: Ціна, Використання та Чому трейдери Gate слідкують
Досліджуйте ціну OKB на 2025 рік, утиліту в екосистемі та причини, чому він набирає популярність серед трейдерів Gate.