HuobiToken Thị trường hôm nay
HuobiToken đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của HT chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥2.11. Với nguồn cung lưu hành là 159,406,077 HT, tổng vốn hóa thị trường của HT tính bằng CNY là ¥2,382,194,402.81. Trong 24h qua, giá của HT tính bằng CNY đã giảm ¥-0.01267, biểu thị mức giảm -0.6%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HT tính bằng CNY là ¥279.72, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥1.46.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HT sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HT sang CNY là ¥2.11 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -0.6% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HT/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HT/CNY trong ngày qua.
Giao dịch HuobiToken
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.3012 | 1.51% |
The real-time trading price of HT/USDT Spot is $0.3012, with a 24-hour trading change of 1.51%, HT/USDT Spot is $0.3012 and 1.51%, and HT/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi HuobiToken sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi HT sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HT | 2.11CNY |
2HT | 4.23CNY |
3HT | 6.35CNY |
4HT | 8.47CNY |
5HT | 10.59CNY |
6HT | 12.71CNY |
7HT | 14.83CNY |
8HT | 16.95CNY |
9HT | 19.06CNY |
10HT | 21.18CNY |
100HT | 211.87CNY |
500HT | 1,059.39CNY |
1000HT | 2,118.78CNY |
5000HT | 10,593.9CNY |
10000HT | 21,187.81CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang HT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 0.4719HT |
2CNY | 0.9439HT |
3CNY | 1.41HT |
4CNY | 1.88HT |
5CNY | 2.35HT |
6CNY | 2.83HT |
7CNY | 3.3HT |
8CNY | 3.77HT |
9CNY | 4.24HT |
10CNY | 4.71HT |
1000CNY | 471.96HT |
5000CNY | 2,359.84HT |
10000CNY | 4,719.69HT |
50000CNY | 23,598.47HT |
100000CNY | 47,196.94HT |
Bảng chuyển đổi số tiền HT sang CNY và CNY sang HT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HT sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CNY sang HT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1HuobiToken phổ biến
HuobiToken | 1 HT |
---|---|
![]() | $0.3USD |
![]() | €0.27EUR |
![]() | ₹25.1INR |
![]() | Rp4,556.99IDR |
![]() | $0.41CAD |
![]() | £0.23GBP |
![]() | ฿9.91THB |
HuobiToken | 1 HT |
---|---|
![]() | ₽27.76RUB |
![]() | R$1.63BRL |
![]() | د.إ1.1AED |
![]() | ₺10.25TRY |
![]() | ¥2.12CNY |
![]() | ¥43.26JPY |
![]() | $2.34HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HT = $0.3 USD, 1 HT = €0.27 EUR, 1 HT = ₹25.1 INR, 1 HT = Rp4,556.99 IDR, 1 HT = $0.41 CAD, 1 HT = £0.23 GBP, 1 HT = ฿9.91 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.7 |
![]() | 0.0006752 |
![]() | 0.02694 |
![]() | 70.86 |
![]() | 32.19 |
![]() | 0.1065 |
![]() | 0.4606 |
![]() | 70.93 |
![]() | 373.24 |
![]() | 259.66 |
![]() | 105.2 |
![]() | 0.02702 |
![]() | 0.0006748 |
![]() | 1.99 |
![]() | 22.19 |
![]() | 5.1 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng HuobiToken của bạn
Nhập số lượng HT của bạn
Nhập số lượng HT của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá HuobiToken hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua HuobiToken.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi HuobiToken sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ HuobiToken sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ HuobiToken sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ HuobiToken sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi HuobiToken sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến HuobiToken (HT)

TRUMP-Münzennachrichten: Die Kryptobewegungen der Trump-Familie
Der Aufstieg von TRUMP markiert die Entwicklung von Krypto von einem technischen Experiment zu einem politischen Werkzeug.

TOSHI Krypto-Nachrichten und Preisanalyse
TOSHI, als die Top-Meme-Münze im Base-Chain-Ökosystem, zeigt ein einzigartiges Potenzial mit Gemeinschaftskohäsion und einem deflationären Modell.

Ist Gold im Jahr 2025 eine gute Investition? Vor- und Nachteile sowie Strategien
Erfahren Sie, warum 2025 das goldene Jahr für Investoren sein könnte.

Macht und Krypto: Im Inneren von Trumps Dinner
Trumps verschlüsseltes Abendessen hat gewöhnliche kommerzielle Aktivitäten transzendiert und ist tatsächlich zu einem symbolischen Ereignis der Tokenisierung politischen Einflusses geworden.

Baby Doge Coin: Aufstieg und Zukunftsaussichten einer neuen Generation Meme-Münze
Der Anstieg von Baby Doge Coin ist größtenteils auf die starke Gemeinschaftskraft und Verbreitung in sozialen Medien zurückzuführen.

VeChain-Nachrichten: Technologische Upgrades und Ökosystemerweiterung
In den kommenden Monaten sind die Dynamiken von VeChain kontinuierliche Aufmerksamkeit wert.