Haedal ProtocolHAEDAL sang EUR:Chuyển đổi Haedal Protocol (HAEDAL) sang Euro (EUR)

HAEDAL/EUR: 1 HAEDAL ≈ €0.1874 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Haedal Protocol Thị trường hôm nay

Haedal Protocol đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Haedal Protocol chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.1874. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 195,000,000 HAEDAL, tổng vốn hóa thị trường của Haedal Protocol tính bằng EUR là €32,741,200.88. Trong 24h qua, giá của Haedal Protocol tính bằng EUR đã tăng €0.01696, biểu thị mức tăng +9.800000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Haedal Protocol tính bằng EUR là €0.2145, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.06271.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HAEDAL sang EUR

0.1874+9.8%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HAEDAL sang EUR là €0.1874 EUR, với sự thay đổi +9.80% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá HAEDAL/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HAEDAL/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Haedal Protocol

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Haedal ProtocolHAEDAL/USDT
Giao ngay
$0.2126
+10.55%
logo Haedal ProtocolHAEDAL/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.2129
+11.58%

The real-time trading price of HAEDAL/USDT Spot is $0.2126, with a 24-hour trading change of +10.55%, HAEDAL/USDT Spot is $0.2126 and +10.55%, and HAEDAL/USDT Perpetual is $0.2129 and +11.58%.

Bảng chuyển đổi Haedal Protocol sang Euro

Bảng chuyển đổi HAEDAL sang EUR

logo Haedal ProtocolSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1HAEDAL
0.18EUR
2HAEDAL
0.37EUR
3HAEDAL
0.56EUR
4HAEDAL
0.74EUR
5HAEDAL
0.93EUR
6HAEDAL
1.12EUR
7HAEDAL
1.3EUR
8HAEDAL
1.49EUR
9HAEDAL
1.68EUR
10HAEDAL
1.86EUR
1000HAEDAL
186.91EUR
5000HAEDAL
934.55EUR
10000HAEDAL
1,869.11EUR
50000HAEDAL
9,345.58EUR
100000HAEDAL
18,691.16EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang HAEDAL

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Haedal Protocol
1EUR
5.35HAEDAL
2EUR
10.7HAEDAL
3EUR
16.05HAEDAL
4EUR
21.4HAEDAL
5EUR
26.75HAEDAL
6EUR
32.1HAEDAL
7EUR
37.45HAEDAL
8EUR
42.8HAEDAL
9EUR
48.15HAEDAL
10EUR
53.5HAEDAL
100EUR
535.01HAEDAL
500EUR
2,675.06HAEDAL
1000EUR
5,350.12HAEDAL
5000EUR
26,750.61HAEDAL
10000EUR
53,501.22HAEDAL

Bảng chuyển đổi số tiền HAEDAL sang EUR và EUR sang HAEDAL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 HAEDAL sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang HAEDAL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Haedal Protocol phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HAEDAL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HAEDAL = $0.21 USD, 1 HAEDAL = €0.19 EUR, 1 HAEDAL = ₹17.43 INR, 1 HAEDAL = Rp3,164.86 IDR, 1 HAEDAL = $0.28 CAD, 1 HAEDAL = £0.16 GBP, 1 HAEDAL = ฿6.88 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
35.1
logo BTCBTC
0.004722
logo ETHETH
0.1763
logo XRPXRP
190.47
logo USDTUSDT
558.1
logo BNBBNB
0.8069
logo SOLSOL
3.4
logo USDCUSDC
558.15
logo SMARTSMART
125,961.58
logo DOGEDOGE
2,804.51
logo STETHSTETH
0.1763
logo TRXTRX
1,854.7
logo ADAADA
747.21
logo HYPEHYPE
11.62
logo WBTCWBTC
0.004717
logo XLMXLM
1,211.93

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Haedal Protocol (HAEDAL) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng HAEDAL của bạn

Nhập số lượng HAEDAL của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Haedal Protocol hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Haedal Protocol.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Haedal Protocol sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Haedal Protocol sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Haedal Protocol sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Haedal Protocol sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Haedal Protocol sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Haedal Protocol (HAEDAL)

Tìm hiểu thêm về Haedal Protocol (HAEDAL)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.