Gravity Thị trường hôm nay
Gravity đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Gravity chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp225.87. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 7,232,700,000 G, tổng vốn hóa thị trường của Gravity tính bằng IDR là Rp24,782,845,979,954,412.13. Trong 24h qua, giá của Gravity tính bằng IDR đã tăng Rp7.56, biểu thị mức tăng +3.46%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Gravity tính bằng IDR là Rp874.38, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp175.05.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1G sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 G sang IDR là Rp225.87 IDR, với tỷ lệ thay đổi là +3.46% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá G/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 G/IDR trong ngày qua.
Giao dịch Gravity
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01486 | 3.4% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.01491 | 3.25% |
The real-time trading price of G/USDT Spot is $0.01486, with a 24-hour trading change of 3.4%, G/USDT Spot is $0.01486 and 3.4%, and G/USDT Perpetual is $0.01491 and 3.25%.
Bảng chuyển đổi Gravity sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi G sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1G | 225.87IDR |
2G | 451.75IDR |
3G | 677.63IDR |
4G | 903.5IDR |
5G | 1,129.38IDR |
6G | 1,355.26IDR |
7G | 1,581.14IDR |
8G | 1,807.01IDR |
9G | 2,032.89IDR |
10G | 2,258.77IDR |
100G | 22,587.73IDR |
500G | 112,938.68IDR |
1000G | 225,877.36IDR |
5000G | 1,129,386.82IDR |
10000G | 2,258,773.64IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang G
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.004427G |
2IDR | 0.008854G |
3IDR | 0.01328G |
4IDR | 0.0177G |
5IDR | 0.02213G |
6IDR | 0.02656G |
7IDR | 0.03099G |
8IDR | 0.03541G |
9IDR | 0.03984G |
10IDR | 0.04427G |
100000IDR | 442.71G |
500000IDR | 2,213.59G |
1000000IDR | 4,427.18G |
5000000IDR | 22,135.9G |
10000000IDR | 44,271.81G |
Bảng chuyển đổi số tiền G sang IDR và IDR sang G ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 G sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 IDR sang G, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Gravity phổ biến
Gravity | 1 G |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹1.24INR |
![]() | Rp225.88IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.49THB |
Gravity | 1 G |
---|---|
![]() | ₽1.38RUB |
![]() | R$0.08BRL |
![]() | د.إ0.05AED |
![]() | ₺0.51TRY |
![]() | ¥0.11CNY |
![]() | ¥2.14JPY |
![]() | $0.12HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 G và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 G = $0.01 USD, 1 G = €0.01 EUR, 1 G = ₹1.24 INR, 1 G = Rp225.88 IDR, 1 G = $0.02 CAD, 1 G = £0.01 GBP, 1 G = ฿0.49 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
SUI chuyển đổi sang IDR
LINK chuyển đổi sang IDR
AVAX chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001542 |
![]() | 0.0000003128 |
![]() | 0.00001303 |
![]() | 0.03295 |
![]() | 0.01401 |
![]() | 0.00005092 |
![]() | 0.0001965 |
![]() | 0.03296 |
![]() | 0.1487 |
![]() | 0.04492 |
![]() | 0.1206 |
![]() | 0.000013 |
![]() | 0.0000003133 |
![]() | 0.008526 |
![]() | 0.002076 |
![]() | 0.001482 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Gravity của bạn
Nhập số lượng G của bạn
Nhập số lượng G của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Gravity hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Gravity.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Gravity sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Gravity
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Gravity sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Gravity sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Gravity sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi Gravity sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Gravity (G)

Apa Itu MIRAI? Sebuah Eksperimen Perintis dalam Revolusi Identitas Digital Web3
Dengan penawaran di Gate dan bursa utama lainnya, proyek MIRAI telah memasuki tahap penting pengembangan berskala.

Prediksi Harga Bitcoin Cash (BCH) untuk 2025–2030
Bitcoin Cash (BCH) adalah salah satu koin fork pertama dari Bitcoin.

Analisis Kecenderungan Harga XRP dan Prospek Jangka Panjang
XRP saat ini berada di persimpangan kunci yang didorong oleh faktor teknis dan fundamental.

Trump dan Bitcoin: Dari Koin TRUMP hingga Revolusi Enkripsi
Sikap Trump terhadap Bitcoin telah mengalami perubahan dramatis.

Harga XRP USD: Analisis Pasar dan Prospek di Masa Depan untuk Tahun 2025
Dalam jangka pendek, apakah XRP dapat menembus $4.50 pada bulan Juni tergantung pada pola teknis dan kemajuan regulasi.

Token AGT: Mengubah Revolusi Pengumpulan Data Kecerdasan Buatan pada Platform Web3 Alayas pada Tahun 2025
Temukan bagaimana token AGT Alayas menggerakkan pasar data AI Web3 revolusioner.
Tìm hiểu thêm về Gravity (G)

Đồng Tiền Shiba Inu Vẫn Nóng: Dữ Liệu On-Chain Cho Thấy Tín Hiệu Lạc Quan

OPESEC là gì? Một cái nhìn nhanh về nền tảng Đám mây phi tập trung OpSec và Ưu điểm của nó

Initia (INIT) là gì?

Giá XRP USD Phân tích xu hướng hôm nay: Giá vào ngày 19 tháng 5 khoảng 2,38 đô la Mỹ

Obol (OBOL) là gì?
