Gravity Thị trường hôm nay
Gravity đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Gravity chuyển đổi sang Canadian Dollar (CAD) là $0.02041. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 7,232,700,000 G, tổng vốn hóa thị trường của Gravity tính bằng CAD là $200,268,439.51. Trong 24h qua, giá của Gravity tính bằng CAD đã tăng $0.0007598, biểu thị mức tăng +3.85%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Gravity tính bằng CAD là $0.07818, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.01565.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1G sang CAD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 G sang CAD là $0.02041 CAD, với tỷ lệ thay đổi là +3.85% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá G/CAD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 G/CAD trong ngày qua.
Giao dịch Gravity
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01504 | 3.08% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.01503 | 2.95% |
The real-time trading price of G/USDT Spot is $0.01504, with a 24-hour trading change of 3.08%, G/USDT Spot is $0.01504 and 3.08%, and G/USDT Perpetual is $0.01503 and 2.95%.
Bảng chuyển đổi Gravity sang Canadian Dollar
Bảng chuyển đổi G sang CAD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1G | 0.02CAD |
2G | 0.04CAD |
3G | 0.06CAD |
4G | 0.08CAD |
5G | 0.1CAD |
6G | 0.12CAD |
7G | 0.14CAD |
8G | 0.16CAD |
9G | 0.18CAD |
10G | 0.2CAD |
10000G | 204.13CAD |
50000G | 1,020.69CAD |
100000G | 2,041.38CAD |
500000G | 10,206.91CAD |
1000000G | 20,413.82CAD |
Bảng chuyển đổi CAD sang G
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CAD | 48.98G |
2CAD | 97.97G |
3CAD | 146.95G |
4CAD | 195.94G |
5CAD | 244.93G |
6CAD | 293.91G |
7CAD | 342.9G |
8CAD | 391.89G |
9CAD | 440.87G |
10CAD | 489.86G |
100CAD | 4,898.64G |
500CAD | 24,493.21G |
1000CAD | 48,986.42G |
5000CAD | 244,932.1G |
10000CAD | 489,864.21G |
Bảng chuyển đổi số tiền G sang CAD và CAD sang G ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 G sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CAD sang G, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Gravity phổ biến
Gravity | 1 G |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹1.26INR |
![]() | Rp228.3IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.5THB |
Gravity | 1 G |
---|---|
![]() | ₽1.39RUB |
![]() | R$0.08BRL |
![]() | د.إ0.06AED |
![]() | ₺0.51TRY |
![]() | ¥0.11CNY |
![]() | ¥2.17JPY |
![]() | $0.12HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 G và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 G = $0.02 USD, 1 G = €0.01 EUR, 1 G = ₹1.26 INR, 1 G = Rp228.3 IDR, 1 G = $0.02 CAD, 1 G = £0.01 GBP, 1 G = ฿0.5 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CAD
ETH chuyển đổi sang CAD
USDT chuyển đổi sang CAD
XRP chuyển đổi sang CAD
BNB chuyển đổi sang CAD
SOL chuyển đổi sang CAD
USDC chuyển đổi sang CAD
DOGE chuyển đổi sang CAD
ADA chuyển đổi sang CAD
TRX chuyển đổi sang CAD
STETH chuyển đổi sang CAD
WBTC chuyển đổi sang CAD
SUI chuyển đổi sang CAD
LINK chuyển đổi sang CAD
AVAX chuyển đổi sang CAD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 17.14 |
![]() | 0.003496 |
![]() | 0.1452 |
![]() | 368.61 |
![]() | 156.12 |
![]() | 0.5676 |
![]() | 2.19 |
![]() | 368.69 |
![]() | 1,648.5 |
![]() | 500.98 |
![]() | 1,361.33 |
![]() | 0.1448 |
![]() | 0.003492 |
![]() | 95.37 |
![]() | 22.86 |
![]() | 16.38 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Canadian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Gravity của bạn
Nhập số lượng G của bạn
Nhập số lượng G của bạn
Chọn Canadian Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Canadian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Gravity hiện tại theo Canadian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Gravity.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Gravity sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Gravity
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Gravity sang Canadian Dollar (CAD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Gravity sang Canadian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Gravity sang Canadian Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Gravity sang loại tiền tệ khác ngoài Canadian Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Canadian Dollar (CAD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Gravity (G)

Cómo comprar NFT: Una guía para principiantes para 2025
Descubre la guía definitiva para comprar NFTs en 2025.

Velo Coin 2025: Precio, Guía de compra y Comparación con Tokens DeFi
Descubre el potencial de Velos en 2025

Precio de TFUEL en 2025: Análisis, Guía de Compra y Recompensas de Staking
Descubre el potencial de TFUEL en 2025, aprende cómo comprar y hacer staking para obtener retornos máximos

¿Qué es MIRAI? Un experimento pionero en la revolución de la identidad digital de Web3
Con la inclusión en Gate y otros intercambios principales, el proyecto MIRAI ha entrado en una etapa crucial de desarrollo a gran escala.

Análisis de tendencia de precios de XRP y perspectivas a largo plazo
XRP está actualmente en una encrucijada clave impulsada por factores técnicos y fundamentales.

Token AG: Revolucionando la recopilación de datos de IA en la plataforma web3 de Alayas en 2025
Descubre cómo el token AGT de Alayas impulsa un revolucionario mercado de datos de IA Web3.
Tìm hiểu thêm về Gravity (G)

Đồng Tiền Shiba Inu Vẫn Nóng: Dữ Liệu On-Chain Cho Thấy Tín Hiệu Lạc Quan

OPESEC là gì? Một cái nhìn nhanh về nền tảng Đám mây phi tập trung OpSec và Ưu điểm của nó

Initia (INIT) là gì?

Giá XRP USD Phân tích xu hướng hôm nay: Giá vào ngày 19 tháng 5 khoảng 2,38 đô la Mỹ

Obol (OBOL) là gì?
