Ghiblification Thị trường hôm nay
Ghiblification đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của GHIBLI chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.003416. Với nguồn cung lưu hành là 999,958,208 GHIBLI, tổng vốn hóa thị trường của GHIBLI tính bằng EUR là €3,061,128.85. Trong 24h qua, giá của GHIBLI tính bằng EUR đã giảm €-0.0006658, biểu thị mức giảm -16.18%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GHIBLI tính bằng EUR là €0.04228, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.002719.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GHIBLI sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GHIBLI sang EUR là €0.003416 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -16.18% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GHIBLI/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GHIBLI/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Ghiblification
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.003814 | -14.15% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.00381 | -15.71% |
The real-time trading price of GHIBLI/USDT Spot is $0.003814, with a 24-hour trading change of -14.15%, GHIBLI/USDT Spot is $0.003814 and -14.15%, and GHIBLI/USDT Perpetual is $0.00381 and -15.71%.
Bảng chuyển đổi Ghiblification sang Euro
Bảng chuyển đổi GHIBLI sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GHIBLI | 0EUR |
2GHIBLI | 0EUR |
3GHIBLI | 0.01EUR |
4GHIBLI | 0.01EUR |
5GHIBLI | 0.01EUR |
6GHIBLI | 0.02EUR |
7GHIBLI | 0.02EUR |
8GHIBLI | 0.02EUR |
9GHIBLI | 0.03EUR |
10GHIBLI | 0.03EUR |
100000GHIBLI | 341.69EUR |
500000GHIBLI | 1,708.48EUR |
1000000GHIBLI | 3,416.96EUR |
5000000GHIBLI | 17,084.81EUR |
10000000GHIBLI | 34,169.62EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang GHIBLI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 292.65GHIBLI |
2EUR | 585.31GHIBLI |
3EUR | 877.97GHIBLI |
4EUR | 1,170.63GHIBLI |
5EUR | 1,463.28GHIBLI |
6EUR | 1,755.94GHIBLI |
7EUR | 2,048.6GHIBLI |
8EUR | 2,341.26GHIBLI |
9EUR | 2,633.91GHIBLI |
10EUR | 2,926.57GHIBLI |
100EUR | 29,265.75GHIBLI |
500EUR | 146,328.78GHIBLI |
1000EUR | 292,657.57GHIBLI |
5000EUR | 1,463,287.89GHIBLI |
10000EUR | 2,926,575.78GHIBLI |
Bảng chuyển đổi số tiền GHIBLI sang EUR và EUR sang GHIBLI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 GHIBLI sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang GHIBLI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Ghiblification phổ biến
Ghiblification | 1 GHIBLI |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.32INR |
![]() | Rp57.86IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.13THB |
Ghiblification | 1 GHIBLI |
---|---|
![]() | ₽0.35RUB |
![]() | R$0.02BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.13TRY |
![]() | ¥0.03CNY |
![]() | ¥0.55JPY |
![]() | $0.03HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GHIBLI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GHIBLI = $0 USD, 1 GHIBLI = €0 EUR, 1 GHIBLI = ₹0.32 INR, 1 GHIBLI = Rp57.86 IDR, 1 GHIBLI = $0.01 CAD, 1 GHIBLI = £0 GBP, 1 GHIBLI = ฿0.13 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
AVAX chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 25.43 |
![]() | 0.00541 |
![]() | 0.2257 |
![]() | 558.09 |
![]() | 221.02 |
![]() | 0.8558 |
![]() | 3.22 |
![]() | 558.09 |
![]() | 2,469.13 |
![]() | 702.18 |
![]() | 2,112.24 |
![]() | 0.2266 |
![]() | 0.005434 |
![]() | 139.59 |
![]() | 33.59 |
![]() | 22.8 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Ghiblification của bạn
Nhập số lượng GHIBLI của bạn
Nhập số lượng GHIBLI của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ghiblification hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ghiblification.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ghiblification sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Ghiblification
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Ghiblification sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ghiblification sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ghiblification sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Ghiblification sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Ghiblification (GHIBLI)

GHIBLI代币热潮:SOL链Meme币与吉卜力风格的社交影响
2025年3月底,吉卜力风格的AI生成图像在社交媒体上走红,催生了SOL链上的GHIBLI代币。

GHIBLI代币:2025年 Solana 生态系统中的热门 MEME 投资机会
文章揭示了GHIBLI如何融合动漫文化与区块链技术,吸引投资者和动漫迷。

Ghibli 代币:加密货币与Studio Ghibli艺术的完美融合
在2025年,Ghibli 代币(吉卜力代币)凭借其与日本传奇动画工作室Studio Ghibli的关联,迅速成为市场上的新星。

Ghibli 风格:艺术与加密货币交融的2025年新趋势
在2025年,Ghibli 风格(吉卜力风格)不仅代表了Studio Ghibli经典动画的艺术魅力,还成为了加密货币与AI技术结合的热门关键词。

GHIBLI代币:2025年SOL链上的MEME创新项目Ghiblification分析
探索2025年SOL链上的MEME创新项目Ghiblification

GHIBLI 代币价格多少?Ghibli 是什么?
GHIBILI meme 代币借势 Chatgpt 4o 走红。