Frax Price Index ShareFPIS sang EUR:Chuyển đổi Frax Price Index Share (FPIS) sang Euro (EUR)

FPIS/EUR: 1 FPIS ≈ €0.3405 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Frax Price Index Share Thị trường hôm nay

Frax Price Index Share đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Frax Price Index Share chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.3405. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 34,685,416 FPIS, tổng vốn hóa thị trường của Frax Price Index Share tính bằng EUR là €10,581,515.05. Trong 24h qua, giá của Frax Price Index Share tính bằng EUR đã tăng €0.0008491, biểu thị mức tăng +0.250000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Frax Price Index Share tính bằng EUR là €12.72, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.2844.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FPIS sang EUR

0.3405+0.25%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FPIS sang EUR là €0.3405 EUR, với sự thay đổi +0.25% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá FPIS/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FPIS/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Frax Price Index Share

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of FPIS/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, FPIS/-- Spot is $ and --, and FPIS/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Frax Price Index Share sang Euro

Bảng chuyển đổi FPIS sang EUR

logo Frax Price Index ShareSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1FPIS
0.34EUR
2FPIS
0.68EUR
3FPIS
1.02EUR
4FPIS
1.36EUR
5FPIS
1.7EUR
6FPIS
2.04EUR
7FPIS
2.38EUR
8FPIS
2.72EUR
9FPIS
3.06EUR
10FPIS
3.4EUR
1000FPIS
340.51EUR
5000FPIS
1,702.59EUR
10000FPIS
3,405.19EUR
50000FPIS
17,025.95EUR
100000FPIS
34,051.9EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang FPIS

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Frax Price Index Share
1EUR
2.93FPIS
2EUR
5.87FPIS
3EUR
8.81FPIS
4EUR
11.74FPIS
5EUR
14.68FPIS
6EUR
17.62FPIS
7EUR
20.55FPIS
8EUR
23.49FPIS
9EUR
26.43FPIS
10EUR
29.36FPIS
100EUR
293.66FPIS
500EUR
1,468.34FPIS
1000EUR
2,936.69FPIS
5000EUR
14,683.46FPIS
10000EUR
29,366.93FPIS

Bảng chuyển đổi số tiền FPIS sang EUR và EUR sang FPIS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 FPIS sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang FPIS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Frax Price Index Share phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FPIS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FPIS = $0.38 USD, 1 FPIS = €0.34 EUR, 1 FPIS = ₹31.75 INR, 1 FPIS = Rp5,765.8 IDR, 1 FPIS = $0.52 CAD, 1 FPIS = £0.29 GBP, 1 FPIS = ฿12.54 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
36.21
logo BTCBTC
0.005169
logo ETHETH
0.2222
logo USDTUSDT
557.72
logo XRPXRP
251.73
logo BNBBNB
0.8525
logo SOLSOL
3.76
logo USDCUSDC
558.26
logo SMARTSMART
143,869.35
logo TRXTRX
1,973.05
logo DOGEDOGE
3,423.7
logo STETHSTETH
0.2219
logo ADAADA
975.35
logo WBTCWBTC
0.00518
logo HYPEHYPE
14.32
logo SUISUI
194.44

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Frax Price Index Share (FPIS) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng FPIS của bạn

Nhập số lượng FPIS của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Frax Price Index Share hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Frax Price Index Share.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Frax Price Index Share sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Frax Price Index Share sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Frax Price Index Share sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Frax Price Index Share sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Frax Price Index Share sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Frax Price Index Share (FPIS)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.