EthereumChuyển đổi Ethereum (ETH) sang Gambian Dalasi (GMD)

ETH/GMD: 1 ETH ≈ D128,055.69 GMD

Lần cập nhật mới nhất:

Ethereum Thị trường hôm nay

Ethereum đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Ethereum chuyển đổi sang Gambian Dalasi (GMD) là D128,055.69. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 120,732,399.71 ETH, tổng vốn hóa thị trường của Ethereum tính bằng GMD là D1,088,149,692,022,943.19. Trong 24h qua, giá của Ethereum tính bằng GMD đã tăng D548.43, biểu thị mức tăng +0.43%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Ethereum tính bằng GMD là D343,345.11, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là D30.47.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ETH sang GMD

D128,055.69+0.43%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ETH sang GMD là D GMD, với tỷ lệ thay đổi là +0.43% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ETH/GMD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ETH/GMD trong ngày qua.

Giao dịch Ethereum

The real-time trading price of ETH/USDT Spot is $1,820.26, with a 24-hour trading change of 0.63%, ETH/USDT Spot is $1,820.26 and 0.63%, and ETH/USDT Perpetual is $1,819.4 and 0.19%.

Bảng chuyển đổi Ethereum sang Gambian Dalasi

Bảng chuyển đổi ETH sang GMD

logo EthereumSố lượng
Chuyển thànhlogo GMD
1ETH
128,055.69GMD
2ETH
256,111.38GMD
3ETH
384,167.07GMD
4ETH
512,222.76GMD
5ETH
640,278.46GMD
6ETH
768,334.15GMD
7ETH
896,389.84GMD
8ETH
1,024,445.53GMD
9ETH
1,152,501.22GMD
10ETH
1,280,556.92GMD
100ETH
12,805,569.2GMD
500ETH
64,027,846.01GMD
1000ETH
128,055,692.03GMD
5000ETH
640,278,460.17GMD
10000ETH
1,280,556,920.34GMD

Bảng chuyển đổi GMD sang ETH

logo GMDSố lượng
Chuyển thànhlogo Ethereum
1GMD
0.000007809ETH
2GMD
0.00001561ETH
3GMD
0.00002342ETH
4GMD
0.00003123ETH
5GMD
0.00003904ETH
6GMD
0.00004685ETH
7GMD
0.00005466ETH
8GMD
0.00006247ETH
9GMD
0.00007028ETH
10GMD
0.00007809ETH
100000000GMD
780.91ETH
500000000GMD
3,904.55ETH
1000000000GMD
7,809.1ETH
5000000000GMD
39,045.51ETH
10000000000GMD
78,091.02ETH

Bảng chuyển đổi số tiền ETH sang GMD và GMD sang ETH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ETH sang GMD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000000 GMD sang ETH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ethereum phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ETH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ETH = $1,819.42 USD, 1 ETH = €1,630.02 EUR, 1 ETH = ₹151,998.71 INR, 1 ETH = Rp27,600,120.53 IDR, 1 ETH = $2,467.86 CAD, 1 ETH = £1,366.38 GBP, 1 ETH = ฿60,009.57 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GMD, ETH sang GMD, USDT sang GMD, BNB sang GMD, SOL sang GMD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GMDGMD
logo GTGT
0.3356
logo BTCBTC
0.00007306
logo ETHETH
0.003904
logo USDTUSDT
7.1
logo XRPXRP
3.33
logo BNBBNB
0.0118
logo SOLSOL
0.04808
logo USDCUSDC
7.1
logo DOGEDOGE
41.26
logo ADAADA
10.59
logo TRXTRX
28.54
logo STETHSTETH
0.003915
logo WBTCWBTC
0.0000731
logo SUISUI
2.13
logo SMARTSMART
6,103.1
logo LINKLINK
0.5153

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Gambian Dalasi nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GMD sang GT, GMD sang USDT, GMD sang BTC, GMD sang ETH, GMD sang USBT, GMD sang PEPE, GMD sang EIGEN, GMD sang OG, v.v.

Nhập số lượng Ethereum của bạn

01

Nhập số lượng ETH của bạn

Nhập số lượng ETH của bạn

02

Chọn Gambian Dalasi

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Gambian Dalasi hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ethereum hiện tại theo Gambian Dalasi hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ethereum.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ethereum sang GMD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Ethereum

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ethereum sang Gambian Dalasi (GMD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Gambian Dalasi trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Gambian Dalasi?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ethereum sang loại tiền tệ khác ngoài Gambian Dalasi không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Gambian Dalasi (GMD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Ethereum (ETH)

加密貨幣的AI革命:Tether.ai與比特幣(BTC)水龍頭的復興將在2025年到來

加密貨幣的AI革命:Tether.ai與比特幣(BTC)水龍頭的復興將在2025年到來

探索 2025 年重塑加密貨幣的人工智能革命,從 Tether.ai 的去中心化人工智能代理到復興的比特幣水龍頭。探索人工智能驅動的交易,以及 USDT、比特幣和人工智能技術的融合,改變數字資產的未來。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-06
以太坊(ETH)Pectra升級2025:ETH價格突破與Layer擴容

以太坊(ETH)Pectra升級2025:ETH價格突破與Layer擴容

探索以太坊的 Pectra 升級:提升了質押限額,增強了 Layer 可擴展性,並改進了 ERC-20 支付。分析師預測,隨着此次升級增強了以太坊在區塊鏈數據可用性方面的地位,ETH 價格可能出現突破。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-06
什麼是 Tether?Tether 代幣生態系統背後的力量

什麼是 Tether?Tether 代幣生態系統背後的力量

谷歌搜索 “什麼是 Tether?”會產生數百萬次點擊,因爲這種單一的穩定幣提供了美元流動性,爲現貨交易、衍生品、DeFi 甚至鏈上支付提供了動力。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-28
FLUID代幣:Instadapp多鏈DeFi平台的ETH抵押解決方案

FLUID代幣:Instadapp多鏈DeFi平台的ETH抵押解決方案

本文將深入探討FLUID如何重塑多鏈借貸生態,一步了解FLUID如何通過多鏈兼容、靈活抵押和流動性挖礦等特性。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-13
以太坊(ETH)的升級與未來展望分析

以太坊(ETH)的升級與未來展望分析

探討以太坊的升級路線及其未來展望,分析這些因素如何影響其長期價值和市場競爭力。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-10
ETH 日內跌破1400美元,後市怎麼看?

ETH 日內跌破1400美元,後市怎麼看?

從長期看,以太坊仍具備強大生態基礎和開發者社區。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-09

Tìm hiểu thêm về Ethereum (ETH)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.