EthereumChuyển đổi Ethereum (ETH) sang Bangladeshi Taka (BDT)

ETH/BDT: 1 ETH ≈ ৳231,228.85 BDT

Lần cập nhật mới nhất:

Ethereum Thị trường hôm nay

Ethereum đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Ethereum chuyển đổi sang Bangladeshi Taka (BDT) là ৳231,228.85. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 120,732,202.35 ETH, tổng vốn hóa thị trường của Ethereum tính bằng BDT là ৳3,337,053,322,052,278.86. Trong 24h qua, giá của Ethereum tính bằng BDT đã tăng ৳11,701.11, biểu thị mức tăng +5.3%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Ethereum tính bằng BDT là ৳583,126.71, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ৳51.75.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ETH sang BDT

231,228.85+5.3%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ETH sang BDT là ৳ BDT, với tỷ lệ thay đổi là +5.3% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ETH/BDT của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ETH/BDT trong ngày qua.

Giao dịch Ethereum

The real-time trading price of ETH/USDT Spot is $1,944.34, with a 24-hour trading change of 5.86%, ETH/USDT Spot is $1,944.34 and 5.86%, and ETH/USDT Perpetual is $1,943.1 and 6.02%.

Bảng chuyển đổi Ethereum sang Bangladeshi Taka

Bảng chuyển đổi ETH sang BDT

logo EthereumSố lượng
Chuyển thànhlogo BDT
1ETH
231,228.85BDT
2ETH
462,457.71BDT
3ETH
693,686.56BDT
4ETH
924,915.42BDT
5ETH
1,156,144.28BDT
6ETH
1,387,373.13BDT
7ETH
1,618,601.99BDT
8ETH
1,849,830.84BDT
9ETH
2,081,059.7BDT
10ETH
2,312,288.56BDT
100ETH
23,122,885.61BDT
500ETH
115,614,428.08BDT
1000ETH
231,228,856.16BDT
5000ETH
1,156,144,280.81BDT
10000ETH
2,312,288,561.62BDT

Bảng chuyển đổi BDT sang ETH

logo BDTSố lượng
Chuyển thànhlogo Ethereum
1BDT
0.000004324ETH
2BDT
0.000008649ETH
3BDT
0.00001297ETH
4BDT
0.00001729ETH
5BDT
0.00002162ETH
6BDT
0.00002594ETH
7BDT
0.00003027ETH
8BDT
0.00003459ETH
9BDT
0.00003892ETH
10BDT
0.00004324ETH
100000000BDT
432.47ETH
500000000BDT
2,162.35ETH
1000000000BDT
4,324.71ETH
5000000000BDT
21,623.59ETH
10000000000BDT
43,247.19ETH

Bảng chuyển đổi số tiền ETH sang BDT và BDT sang ETH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ETH sang BDT, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000000 BDT sang ETH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ethereum phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ETH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ETH = $1,934.39 USD, 1 ETH = €1,733.02 EUR, 1 ETH = ₹161,603.58 INR, 1 ETH = Rp29,344,185.04 IDR, 1 ETH = $2,623.81 CAD, 1 ETH = £1,452.73 GBP, 1 ETH = ฿63,801.6 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BDT, ETH sang BDT, USDT sang BDT, BNB sang BDT, SOL sang BDT, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

BDTBDT
logo GTGT
0.1944
logo BTCBTC
0.000042
logo ETHETH
0.002162
logo USDTUSDT
4.18
logo XRPXRP
1.89
logo BNBBNB
0.006784
logo SOLSOL
0.02723
logo USDCUSDC
4.18
logo DOGEDOGE
22.84
logo ADAADA
5.83
logo TRXTRX
16.64
logo STETHSTETH
0.002163
logo WBTCWBTC
0.000042
logo SUISUI
1.11
logo SMARTSMART
3,659.53
logo LINKLINK
0.2804

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bangladeshi Taka nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BDT sang GT, BDT sang USDT, BDT sang BTC, BDT sang ETH, BDT sang USBT, BDT sang PEPE, BDT sang EIGEN, BDT sang OG, v.v.

Nhập số lượng Ethereum của bạn

01

Nhập số lượng ETH của bạn

Nhập số lượng ETH của bạn

02

Chọn Bangladeshi Taka

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Bangladeshi Taka hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ethereum hiện tại theo Bangladeshi Taka hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ethereum.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ethereum sang BDT theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Ethereum

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ethereum sang Bangladeshi Taka (BDT) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Bangladeshi Taka trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Bangladeshi Taka?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ethereum sang loại tiền tệ khác ngoài Bangladeshi Taka không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bangladeshi Taka (BDT) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Ethereum (ETH)

加密货币的AI革命:Tether.ai与比特币(BTC)水龙头的复兴将在2025年到来

加密货币的AI革命:Tether.ai与比特币(BTC)水龙头的复兴将在2025年到来

探索 2025 年重塑加密货币的人工智能革命,从 Tether.ai 的去中心化人工智能代理到复兴的比特币水龙头。探索人工智能驱动的交易,以及 USDT、比特币和人工智能技术的融合,改变数字资产的未来。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-06
以太坊(ETH)Pectra升级2025:ETH价格突破与Layer 2扩容

以太坊(ETH)Pectra升级2025:ETH价格突破与Layer 2扩容

探索以太坊的 Pectra 升级:提升了质押限额,增强了 Layer 2 可扩展性,并改进了 ERC-20 支付。分析师预测,随着此次升级增强了以太坊在区块链数据可用性方面的地位,ETH 价格可能出现突破。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-06
什么是 Tether?Tether 代币生态系统背后的力量

什么是 Tether?Tether 代币生态系统背后的力量

谷歌搜索 “什么是 Tether?”会产生数百万次点击,因为这种单一的稳定币提供了美元流动性,为现货交易、衍生品、DeFi 甚至链上支付提供了动力。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-28
FLUID代币:Instadapp多链DeFi平台的ETH抵押解决方案

FLUID代币:Instadapp多链DeFi平台的ETH抵押解决方案

本文将深入探讨FLUID如何重塑多链借贷生态,一步了解FLUID如何通过多链兼容、灵活抵押和流动性挖矿等特性。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-13
以太坊扩容新阶段:MegaETH生态全景解析

以太坊扩容新阶段:MegaETH生态全景解析

随着MegaETH公测网的上线,2025年将成为兼容EVM的Layer 2(L2)协议(如Base、Blast或based rollups)迈向新时代的起点。主网发布在即,那么问题来了:MegaETH到底有何不同?又有哪些项目已开始布局?DWF Ventures为您深度解析。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-11
以太坊(ETH)的升级与未来展望分析

以太坊(ETH)的升级与未来展望分析

探讨以太坊的升级路线及其未来展望,分析这些因素如何影响其长期价值和市场竞争力。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-10

Tìm hiểu thêm về Ethereum (ETH)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.