Ethereum Thị trường hôm nay
Ethereum đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ETH chuyển đổi sang Armenian Dram (AMD) là ֏961,325.64. Với nguồn cung lưu hành là 120,727,680.44 ETH, tổng vốn hóa thị trường của ETH tính bằng AMD là ֏44,961,664,450,353,696.8. Trong 24h qua, giá của ETH tính bằng AMD đã giảm ֏-50,198.42, biểu thị mức giảm -4.97%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ETH tính bằng AMD là ֏1,889,861.33, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ֏167.73.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ETH sang AMD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ETH sang AMD là ֏ AMD, với tỷ lệ thay đổi là -4.97% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ETH/AMD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ETH/AMD trong ngày qua.
Giao dịch Ethereum
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $2,468.76 | -4.33% | |
![]() Giao ngay | $0.02394 | -3.45% | |
![]() Giao ngay | $2,465.6 | -4.5% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $2,467.8 | -4.53% |
The real-time trading price of ETH/USDT Spot is $2,468.76, with a 24-hour trading change of -4.33%, ETH/USDT Spot is $2,468.76 and -4.33%, and ETH/USDT Perpetual is $2,467.8 and -4.53%.
Bảng chuyển đổi Ethereum sang Armenian Dram
Bảng chuyển đổi ETH sang AMD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ETH | 959,628.8AMD |
2ETH | 1,919,257.61AMD |
3ETH | 2,878,886.42AMD |
4ETH | 3,838,515.23AMD |
5ETH | 4,798,144.03AMD |
6ETH | 5,757,772.84AMD |
7ETH | 6,717,401.65AMD |
8ETH | 7,677,030.46AMD |
9ETH | 8,636,659.27AMD |
10ETH | 9,596,288.07AMD |
100ETH | 95,962,880.79AMD |
500ETH | 479,814,403.96AMD |
1000ETH | 959,628,807.93AMD |
5000ETH | 4,798,144,039.68AMD |
10000ETH | 9,596,288,079.36AMD |
Bảng chuyển đổi AMD sang ETH
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AMD | 0.000001042ETH |
2AMD | 0.000002084ETH |
3AMD | 0.000003126ETH |
4AMD | 0.000004168ETH |
5AMD | 0.00000521ETH |
6AMD | 0.000006252ETH |
7AMD | 0.000007294ETH |
8AMD | 0.000008336ETH |
9AMD | 0.000009378ETH |
10AMD | 0.00001042ETH |
100000000AMD | 104.2ETH |
500000000AMD | 521.03ETH |
1000000000AMD | 1,042.06ETH |
5000000000AMD | 5,210.34ETH |
10000000000AMD | 10,420.69ETH |
Bảng chuyển đổi số tiền ETH sang AMD và AMD sang ETH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ETH sang AMD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000000 AMD sang ETH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Ethereum phổ biến
Ethereum | 1 ETH |
---|---|
![]() | $2,481.45USD |
![]() | €2,223.13EUR |
![]() | ₹207,306.29INR |
![]() | Rp37,642,940.65IDR |
![]() | $3,365.84CAD |
![]() | £1,863.57GBP |
![]() | ฿81,845.17THB |
Ethereum | 1 ETH |
---|---|
![]() | ₽229,307.57RUB |
![]() | R$13,497.35BRL |
![]() | د.إ9,113.13AED |
![]() | ₺84,697.84TRY |
![]() | ¥17,502.16CNY |
![]() | ¥357,333.02JPY |
![]() | $19,333.97HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ETH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ETH = $2,481.45 USD, 1 ETH = €2,223.13 EUR, 1 ETH = ₹207,306.29 INR, 1 ETH = Rp37,642,940.65 IDR, 1 ETH = $3,365.84 CAD, 1 ETH = £1,863.57 GBP, 1 ETH = ฿81,845.17 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang AMD
ETH chuyển đổi sang AMD
USDT chuyển đổi sang AMD
XRP chuyển đổi sang AMD
BNB chuyển đổi sang AMD
SOL chuyển đổi sang AMD
USDC chuyển đổi sang AMD
DOGE chuyển đổi sang AMD
ADA chuyển đổi sang AMD
TRX chuyển đổi sang AMD
STETH chuyển đổi sang AMD
WBTC chuyển đổi sang AMD
SUI chuyển đổi sang AMD
LINK chuyển đổi sang AMD
AVAX chuyển đổi sang AMD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AMD, ETH sang AMD, USDT sang AMD, BNB sang AMD, SOL sang AMD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.06003 |
![]() | 0.00001252 |
![]() | 0.0005201 |
![]() | 1.29 |
![]() | 0.5506 |
![]() | 0.002012 |
![]() | 0.007692 |
![]() | 1.29 |
![]() | 5.97 |
![]() | 1.7 |
![]() | 4.74 |
![]() | 0.0005211 |
![]() | 0.00001254 |
![]() | 0.3407 |
![]() | 0.08414 |
![]() | 0.05738 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Armenian Dram nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AMD sang GT, AMD sang USDT, AMD sang BTC, AMD sang ETH, AMD sang USBT, AMD sang PEPE, AMD sang EIGEN, AMD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Ethereum của bạn
Nhập số lượng ETH của bạn
Nhập số lượng ETH của bạn
Chọn Armenian Dram
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Armenian Dram hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ethereum hiện tại theo Armenian Dram hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ethereum.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ethereum sang AMD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Ethereum
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Ethereum sang Armenian Dram (AMD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Armenian Dram trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Armenian Dram?
4.Tôi có thể chuyển đổi Ethereum sang loại tiền tệ khác ngoài Armenian Dram không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Armenian Dram (AMD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Ethereum (ETH)

2025 年以太坊(ETH)價格走勢分析
2025 年是以太坊發展歷程中的關鍵轉折年。

探索Ethena如何釋放USDe與ENA的潛力
Ethena Crypto 通過創新的合成美元USDe和治理代幣ENA,正在重塑去中心化金融的未來

加密貨幣的AI革命:Tether.ai與比特幣(BTC)水龍頭的復興將在2025年到來
探索 2025 年重塑加密貨幣的人工智能革命,從 Tether.ai 的去中心化人工智能代理到復興的比特幣水龍頭。探索人工智能驅動的交易,以及 USDT、比特幣和人工智能技術的融合,改變數字資產的未來。

以太坊(ETH)Pectra升級2025:ETH價格突破與Layer擴容
探索以太坊的 Pectra 升級:提升了質押限額,增強了 Layer 可擴展性,並改進了 ERC-20 支付。分析師預測,隨着此次升級增強了以太坊在區塊鏈數據可用性方面的地位,ETH 價格可能出現突破。

什麼是 Tether?Tether 代幣生態系統背後的力量
谷歌搜索 “什麼是 Tether?”會產生數百萬次點擊,因爲這種單一的穩定幣提供了美元流動性,爲現貨交易、衍生品、DeFi 甚至鏈上支付提供了動力。

FLUID代幣:Instadapp多鏈DeFi平台的ETH抵押解決方案
本文將深入探討FLUID如何重塑多鏈借貸生態,一步了解FLUID如何通過多鏈兼容、靈活抵押和流動性挖礦等特性。
Tìm hiểu thêm về Ethereum (ETH)

Mọi thứ bạn cần biết về việc nâng cấp Ethereum Pectra

Tiger Brokers (Hong Kong) Mở rộng vào Tiền điện tử; LetsBonk. vui và Believe Eat vào thị phần của Pump. vui | Nghiên cứu Gate

Tiền điện tử Bong bóng: Hiểu rõ sự tăng trưởng, rủi ro và thực tế của sự bùng nổ tài sản kỹ thuật số

Nơi Mua Đồng Tiền Trump: Hướng Dẫn Đầy Đủ với Gate.io

Flare Tiền điện tử Explained: Flare Network là gì và tại sao nó quan trọng vào năm 2025
