EOS Thị trường hôm nay
EOS đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của EOS chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.4611. Với nguồn cung lưu hành là 723,929,048.72 EOS, tổng vốn hóa thị trường của EOS tính bằng EUR là €299,079,138.11. Trong 24h qua, giá của EOS tính bằng EUR đã giảm €0, biểu thị mức giảm --. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của EOS tính bằng EUR là €20.34, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.3608.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1EOS sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 EOS sang EUR là €0.4611 EUR, với sự thay đổi +0.000000% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá EOS/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 EOS/EUR trong ngày qua.
Giao dịch EOS
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of EOS/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, EOS/-- Spot is $ and --, and EOS/-- Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi EOS sang Euro
Bảng chuyển đổi EOS sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EOS | 0.46EUR |
2EOS | 0.92EUR |
3EOS | 1.38EUR |
4EOS | 1.84EUR |
5EOS | 2.3EUR |
6EOS | 2.76EUR |
7EOS | 3.22EUR |
8EOS | 3.68EUR |
9EOS | 4.15EUR |
10EOS | 4.61EUR |
1000EOS | 461.13EUR |
5000EOS | 2,305.68EUR |
10000EOS | 4,611.37EUR |
50000EOS | 23,056.88EUR |
100000EOS | 46,113.76EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang EOS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 2.16EOS |
2EUR | 4.33EOS |
3EUR | 6.5EOS |
4EUR | 8.67EOS |
5EUR | 10.84EOS |
6EUR | 13.01EOS |
7EUR | 15.17EOS |
8EUR | 17.34EOS |
9EUR | 19.51EOS |
10EUR | 21.68EOS |
100EUR | 216.85EOS |
500EUR | 1,084.27EOS |
1000EUR | 2,168.54EOS |
5000EUR | 10,842.74EOS |
10000EUR | 21,685.49EOS |
Bảng chuyển đổi số tiền EOS sang EUR và EUR sang EOS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 EOS sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang EOS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1EOS phổ biến
EOS | 1 EOS |
---|---|
![]() | $0.51USD |
![]() | €0.46EUR |
![]() | ₹43INR |
![]() | Rp7,808.17IDR |
![]() | $0.7CAD |
![]() | £0.39GBP |
![]() | ฿16.98THB |
EOS | 1 EOS |
---|---|
![]() | ₽47.56RUB |
![]() | R$2.8BRL |
![]() | د.إ1.89AED |
![]() | ₺17.57TRY |
![]() | ¥3.63CNY |
![]() | ¥74.12JPY |
![]() | $4.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 EOS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 EOS = $0.51 USD, 1 EOS = €0.46 EUR, 1 EOS = ₹43 INR, 1 EOS = Rp7,808.17 IDR, 1 EOS = $0.7 CAD, 1 EOS = £0.39 GBP, 1 EOS = ฿16.98 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 34.1 |
![]() | 0.005265 |
![]() | 0.2281 |
![]() | 557.86 |
![]() | 252.53 |
![]() | 0.8668 |
![]() | 3.85 |
![]() | 558.43 |
![]() | 101,590.57 |
![]() | 2,034.77 |
![]() | 3,378.31 |
![]() | 0.2288 |
![]() | 952.38 |
![]() | 0.005269 |
![]() | 14.94 |
![]() | 200.22 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi EOS (EOS) sang Euro (EUR)
Nhập số lượng EOS của bạn
Nhập số lượng EOS của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá EOS hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua EOS.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi EOS sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ EOS sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ EOS sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ EOS sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi EOS sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến EOS (EOS)

EOS Network Foundation Calls on Community to Reject $22 Million Settlement, Determined to Sue Block.one
In a notable development in the crypto market, the EOS Network Foundation (ENF) has officially announced its rejection of a $22 million settlement offer from Block.one – the company that was once behind EOS Coin.

What is EOS Coin? The Project Raised $4 Billion in its ICO
The cryptocurrency world has witnessed several groundbreaking projects, but few have generated as much excitement as EOS.

EOS Coin News: EOS Hits Two-Month High, But Overheating Signals Suggest Potential Cooling Down
In the world of cryptocurrency, EOS Coin has made headlines recently by reaching a two-month high, catching the attention of investors and analysts alike.

EOS: Can It Have A Bright Future After Business Transformation In 2025?
This article will delve into the latest developments of EOS, revealing how it shapes the future landscape of blockchain.

What is EOS? All About EOS Coin Cryptocurrency
In this article, we will explore EOS Coin, its features, and how it operates, shedding light on why it stands out in the competitive world of blockchain.

Weekly Web3 Research | The Market Entered A Volatile Downward Channel, EOS's Increase Ranked First Among Mainstream Coins
The market cap of cryptocurrencies has evaporated by $610 billion so far this year.