EfinityEFI sang EUR:Chuyển đổi Efinity (EFI) sang Euro (EUR)

EFI/EUR: 1 EFI ≈ €0.04184 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Efinity Thị trường hôm nay

Efinity đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của EFI chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.04184. Với nguồn cung lưu hành là 86,915,138.61 EFI, tổng vốn hóa thị trường của EFI tính bằng EUR là €3,258,351.07. Trong 24h qua, giá của EFI tính bằng EUR đã giảm €0, biểu thị mức giảm --. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của EFI tính bằng EUR là €2.82, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.01245.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1EFI sang EUR

0.04184+0%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 EFI sang EUR là €0.04184 EUR, với sự thay đổi +0.000000% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá EFI/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 EFI/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Efinity

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of EFI/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, EFI/-- Spot is $ and --, and EFI/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Efinity sang Euro

Bảng chuyển đổi EFI sang EUR

logo EfinitySố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1EFI
0.04EUR
2EFI
0.08EUR
3EFI
0.12EUR
4EFI
0.16EUR
5EFI
0.2EUR
6EFI
0.25EUR
7EFI
0.29EUR
8EFI
0.33EUR
9EFI
0.37EUR
10EFI
0.41EUR
10000EFI
418.44EUR
50000EFI
2,092.24EUR
100000EFI
4,184.49EUR
500000EFI
20,922.46EUR
1000000EFI
41,844.93EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang EFI

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Efinity
1EUR
23.89EFI
2EUR
47.79EFI
3EUR
71.69EFI
4EUR
95.59EFI
5EUR
119.48EFI
6EUR
143.38EFI
7EUR
167.28EFI
8EUR
191.18EFI
9EUR
215.07EFI
10EUR
238.97EFI
100EUR
2,389.77EFI
500EUR
11,948.87EFI
1000EUR
23,897.75EFI
5000EUR
119,488.77EFI
10000EUR
238,977.54EFI

Bảng chuyển đổi số tiền EFI sang EUR và EUR sang EFI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 EFI sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang EFI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Efinity phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 EFI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 EFI = $0.05 USD, 1 EFI = €0.04 EUR, 1 EFI = ₹3.9 INR, 1 EFI = Rp708.54 IDR, 1 EFI = $0.06 CAD, 1 EFI = £0.04 GBP, 1 EFI = ฿1.54 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
36.27
logo BTCBTC
0.005284
logo ETHETH
0.2321
logo USDTUSDT
558.07
logo XRPXRP
257.06
logo BNBBNB
0.8637
logo SOLSOL
3.79
logo USDCUSDC
558.26
logo SMARTSMART
120,000.43
logo TRXTRX
2,001.71
logo DOGEDOGE
3,538.08
logo STETHSTETH
0.2328
logo ADAADA
1,029.7
logo WBTCWBTC
0.005296
logo HYPEHYPE
15.04
logo BCHBCH
1.11

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Efinity (EFI) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng EFI của bạn

Nhập số lượng EFI của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Efinity hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Efinity.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Efinity sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Efinity sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Efinity sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Efinity sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Efinity sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Efinity (EFI)

Bộ máy DeFi của Hệ sinh thái Solana: Raydium đang dẫn đầu sáng tạo và nền kinh tế tạo lập của DEX

Bộ máy DeFi của Hệ sinh thái Solana: Raydium đang dẫn đầu sáng tạo và nền kinh tế tạo lập của DEX

Raydium là người tạo thị trường tự động đầu tiên trên chuỗi Solana, một cách im lặng hỗ trợ hơn 60% khối lượng giao dịch trên Solana.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-25
AAVE Năm 2025: Xu Hướng Giá, Sự Phát Triển DeFi Và Mở Rộng Giao Thức

AAVE Năm 2025: Xu Hướng Giá, Sự Phát Triển DeFi Và Mở Rộng Giao Thức

Khám phá triển vọng AAVE 2025 với xu hướng giá, sự phát triển hệ sinh thái DeFi và mở rộng giao thức.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-24
Seraph (SERAPH): Dự án GameFi đột phá, tiện ích token và giao dịch hợp đồng tương lai trên Gate

Seraph (SERAPH): Dự án GameFi đột phá, tiện ích token và giao dịch hợp đồng tương lai trên Gate

Khám phá mô hình GameFi của Seraph, tiện ích token, và cơ hội giao dịch hợp đồng SERAPH trên Gate.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-24
RAY là gì? Khám Phá TOKEN DeFi Cốt Lõi Của Hệ Sinh Thái Solana

RAY là gì? Khám Phá TOKEN DeFi Cốt Lõi Của Hệ Sinh Thái Solana

RAY là Token chức năng của sàn giao dịch phi tập trung Raydium.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-24
Orb (ORBS): Kẻ Thay Đổi Cuộc Chơi DeFi

Orb (ORBS): Kẻ Thay Đổi Cuộc Chơi DeFi

Trong thế giới tài chính phi tập trung (DeFi) không ngừng đổi mới, Orb (ORBS) đã trở thành một dự án nổi bật

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-23
Matic Coin 2025: Tăng trưởng hệ sinh thái & Giải pháp mở rộng DeFi

Matic Coin 2025: Tăng trưởng hệ sinh thái & Giải pháp mở rộng DeFi

Khám phá triển vọng Matic Coin năm 2025 với DeFi, công nghệ Layer-2 và mở rộng mạng lưới.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-22

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.