DexKit Thị trường hôm nay
DexKit đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của DexKit chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.2349. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 10,000,000 KIT, tổng vốn hóa thị trường của DexKit tính bằng EUR là €2,104,545.82. Trong 24h qua, giá của DexKit tính bằng EUR đã tăng €0.001424, biểu thị mức tăng +0.61%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của DexKit tính bằng EUR là €8.77, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.1376.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KIT sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KIT sang EUR là €0.2349 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +0.61% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá KIT/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KIT/EUR trong ngày qua.
Giao dịch DexKit
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of KIT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, KIT/-- Spot is $ and 0%, and KIT/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi DexKit sang Euro
Bảng chuyển đổi KIT sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KIT | 0.23EUR |
2KIT | 0.46EUR |
3KIT | 0.7EUR |
4KIT | 0.93EUR |
5KIT | 1.17EUR |
6KIT | 1.4EUR |
7KIT | 1.64EUR |
8KIT | 1.87EUR |
9KIT | 2.11EUR |
10KIT | 2.34EUR |
1000KIT | 234.9EUR |
5000KIT | 1,174.54EUR |
10000KIT | 2,349.08EUR |
50000KIT | 11,745.42EUR |
100000KIT | 23,490.85EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang KIT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 4.25KIT |
2EUR | 8.51KIT |
3EUR | 12.77KIT |
4EUR | 17.02KIT |
5EUR | 21.28KIT |
6EUR | 25.54KIT |
7EUR | 29.79KIT |
8EUR | 34.05KIT |
9EUR | 38.31KIT |
10EUR | 42.56KIT |
100EUR | 425.69KIT |
500EUR | 2,128.48KIT |
1000EUR | 4,256.97KIT |
5000EUR | 21,284.87KIT |
10000EUR | 42,569.75KIT |
Bảng chuyển đổi số tiền KIT sang EUR và EUR sang KIT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 KIT sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang KIT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1DexKit phổ biến
DexKit | 1 KIT |
---|---|
![]() | $0.26USD |
![]() | €0.23EUR |
![]() | ₹21.91INR |
![]() | Rp3,977.57IDR |
![]() | $0.36CAD |
![]() | £0.2GBP |
![]() | ฿8.65THB |
DexKit | 1 KIT |
---|---|
![]() | ₽24.23RUB |
![]() | R$1.43BRL |
![]() | د.إ0.96AED |
![]() | ₺8.95TRY |
![]() | ¥1.85CNY |
![]() | ¥37.76JPY |
![]() | $2.04HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KIT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KIT = $0.26 USD, 1 KIT = €0.23 EUR, 1 KIT = ₹21.91 INR, 1 KIT = Rp3,977.57 IDR, 1 KIT = $0.36 CAD, 1 KIT = £0.2 GBP, 1 KIT = ฿8.65 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
BCH chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 34.66 |
![]() | 0.005446 |
![]() | 0.2465 |
![]() | 557.91 |
![]() | 273.71 |
![]() | 0.8865 |
![]() | 4.18 |
![]() | 558.37 |
![]() | 83,447.66 |
![]() | 2,046.56 |
![]() | 3,596.68 |
![]() | 0.2474 |
![]() | 1,023.65 |
![]() | 0.005439 |
![]() | 16.33 |
![]() | 1.2 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng DexKit của bạn
Nhập số lượng KIT của bạn
Nhập số lượng KIT của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá DexKit hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua DexKit.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi DexKit sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ DexKit sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ DexKit sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ DexKit sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi DexKit sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến DexKit (KIT)

Apa itu Koin BONK? Kebangkitan dan Inovasi Raksasa Meme Ekosistem Solana
BONK adalah koin meme bertema anjing pertama di ekosistem Solana.

Bomb Crypto di 2025: Gameplay, Ekosistem & Kebangkitan Web3
Jelajahi kebangkitan Bomb Crypto di 2025 dengan pembaruan gameplay, pertumbuhan ekosistem Web3 & dinamika P2E baru.

Di Luar Jalur: Bagaimana Gate Membangun Paradigma Baru untuk Kebangkitan Web3 di Balik 20.000 Orang yang Bersaing untuk Tiket F1
Tur "Red Bull Racing" yang diluncurkan oleh bursa Gate telah memicu pasar, dengan hampir 20.000 pengguna berdatangan.

Bangkitnya Paus yang Tidur: Bagaimana Gate Earn Mengubah Aturan Kekayaan Kripto dengan Tabungan Berbunga Tinggi 4%
Manajemen kekayaan VIP Gate bukanlah sekadar peningkatan bunga sederhana, melainkan sistem operasional bertingkat yang canggih.

RVN_USDT: Kebangkitan Ravencoin di Pasar TOKEN 2025
Pasangan RVN_USDT Ravencoin di Gate menonjol sebagai token yang menunjukkan fundamental teknis yang kuat dan utilitas di dunia nyata.

Era Baru untuk Investasi Kripto — Rebate Multi-dimensi Gate Alpha Membangkitkan Pertumbuhan Baru
Ucapkan Selamat Tinggal pada Kompleksitas: Masuki Era Baru Investasi Aset On-chain dengan Mudah