DeltaHub Community Thị trường hôm nay
DeltaHub Community đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của DHC chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.1109. Với nguồn cung lưu hành là 0 DHC, tổng vốn hóa thị trường của DHC tính bằng CNY là ¥0. Trong 24h qua, giá của DHC tính bằng CNY đã giảm ¥-0.001097, biểu thị mức giảm -0.98%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của DHC tính bằng CNY là ¥28.42, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.002447.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DHC sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DHC sang CNY là ¥0.1109 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -0.98% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá DHC/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DHC/CNY trong ngày qua.
Giao dịch DeltaHub Community
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of DHC/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, DHC/-- Spot is $ and 0%, and DHC/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi DeltaHub Community sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi DHC sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1DHC | 0.11CNY |
2DHC | 0.22CNY |
3DHC | 0.33CNY |
4DHC | 0.44CNY |
5DHC | 0.55CNY |
6DHC | 0.66CNY |
7DHC | 0.77CNY |
8DHC | 0.88CNY |
9DHC | 0.99CNY |
10DHC | 1.1CNY |
1000DHC | 110.94CNY |
5000DHC | 554.7CNY |
10000DHC | 1,109.41CNY |
50000DHC | 5,547.05CNY |
100000DHC | 11,094.11CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang DHC
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 9.01DHC |
2CNY | 18.02DHC |
3CNY | 27.04DHC |
4CNY | 36.05DHC |
5CNY | 45.06DHC |
6CNY | 54.08DHC |
7CNY | 63.09DHC |
8CNY | 72.11DHC |
9CNY | 81.12DHC |
10CNY | 90.13DHC |
100CNY | 901.37DHC |
500CNY | 4,506.89DHC |
1000CNY | 9,013.78DHC |
5000CNY | 45,068.92DHC |
10000CNY | 90,137.84DHC |
Bảng chuyển đổi số tiền DHC sang CNY và CNY sang DHC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 DHC sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang DHC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1DeltaHub Community phổ biến
DeltaHub Community | 1 DHC |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹1.31INR |
![]() | Rp238.61IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.52THB |
DeltaHub Community | 1 DHC |
---|---|
![]() | ₽1.45RUB |
![]() | R$0.09BRL |
![]() | د.إ0.06AED |
![]() | ₺0.54TRY |
![]() | ¥0.11CNY |
![]() | ¥2.27JPY |
![]() | $0.12HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DHC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DHC = $0.02 USD, 1 DHC = €0.01 EUR, 1 DHC = ₹1.31 INR, 1 DHC = Rp238.61 IDR, 1 DHC = $0.02 CAD, 1 DHC = £0.01 GBP, 1 DHC = ฿0.52 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.68 |
![]() | 0.0006824 |
![]() | 0.02847 |
![]() | 70.86 |
![]() | 33.26 |
![]() | 0.1091 |
![]() | 0.4685 |
![]() | 70.93 |
![]() | 378.52 |
![]() | 265.05 |
![]() | 107.78 |
![]() | 0.02847 |
![]() | 0.0006817 |
![]() | 21.67 |
![]() | 2.2 |
![]() | 5.12 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng DeltaHub Community của bạn
Nhập số lượng DHC của bạn
Nhập số lượng DHC của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá DeltaHub Community hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua DeltaHub Community.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi DeltaHub Community sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua DeltaHub Community
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ DeltaHub Community sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ DeltaHub Community sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ DeltaHub Community sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi DeltaHub Community sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến DeltaHub Community (DHC)

Analisis Prospek Harga Dogecoin Tahun 2025 dan ETF
Dogecoin adalah koin Meme paling ikonik di pasar kripto.

Analisis mendalam tentang Cours ETH: Dinamika harga Ethereum sepenuhnya dijelaskan
Di dunia cryptocurrency, Ethereum telah menjadi salah satu pilar penting dalam ekosistem aset digital

Apa itu RAMEN, dan apa nilai investasinya
Nama koin RAMEN diilhami oleh ramen Jepang terkenal, yang mengimplikasikan cepat dan lezat.

Berita Jaringan Pi: Terobosan Ekologis dan Prospek di Masa Depan
Pada tanggal 20 Februari 2025, mainnet Pi Network resmi diluncurkan.

Sonic Chain: Masa Depan Blockchain pada 2025 dan Setelahnya
Temukan Sonic Chain, blockchain revolusioner yang siap melampaui Ethereum pada tahun 2025.

Prediksi Harga Turbo Coin dan Prospek Investasi untuk Tahun 2025
Temukan potensi pertumbuhan koin Turbo yang meledak pada tahun 2025.