DAO Maker Thị trường hôm nay
DAO Maker đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của DAO chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.1233. Với nguồn cung lưu hành là 250,926,000 DAO, tổng vốn hóa thị trường của DAO tính bằng EUR là €27,733,116.56. Trong 24h qua, giá của DAO tính bằng EUR đã giảm €-0.002235, biểu thị mức giảm -1.78%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của DAO tính bằng EUR là €7.8, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.0931.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DAO sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DAO sang EUR là €0.1233 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -1.78% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá DAO/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DAO/EUR trong ngày qua.
Giao dịch DAO Maker
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.1377 | -1.43% |
The real-time trading price of DAO/USDT Spot is $0.1377, with a 24-hour trading change of -1.43%, DAO/USDT Spot is $0.1377 and -1.43%, and DAO/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi DAO Maker sang Euro
Bảng chuyển đổi DAO sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1DAO | 0.12EUR |
2DAO | 0.24EUR |
3DAO | 0.36EUR |
4DAO | 0.48EUR |
5DAO | 0.61EUR |
6DAO | 0.73EUR |
7DAO | 0.85EUR |
8DAO | 0.97EUR |
9DAO | 1.09EUR |
10DAO | 1.22EUR |
1000DAO | 122.11EUR |
5000DAO | 610.55EUR |
10000DAO | 1,221.11EUR |
50000DAO | 6,105.55EUR |
100000DAO | 12,211.11EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang DAO
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 8.18DAO |
2EUR | 16.37DAO |
3EUR | 24.56DAO |
4EUR | 32.75DAO |
5EUR | 40.94DAO |
6EUR | 49.13DAO |
7EUR | 57.32DAO |
8EUR | 65.51DAO |
9EUR | 73.7DAO |
10EUR | 81.89DAO |
100EUR | 818.92DAO |
500EUR | 4,094.62DAO |
1000EUR | 8,189.25DAO |
5000EUR | 40,946.29DAO |
10000EUR | 81,892.59DAO |
Bảng chuyển đổi số tiền DAO sang EUR và EUR sang DAO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 DAO sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang DAO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1DAO Maker phổ biến
DAO Maker | 1 DAO |
---|---|
![]() | $0.14USD |
![]() | €0.12EUR |
![]() | ₹11.5INR |
![]() | Rp2,088.87IDR |
![]() | $0.19CAD |
![]() | £0.1GBP |
![]() | ฿4.54THB |
DAO Maker | 1 DAO |
---|---|
![]() | ₽12.72RUB |
![]() | R$0.75BRL |
![]() | د.إ0.51AED |
![]() | ₺4.7TRY |
![]() | ¥0.97CNY |
![]() | ¥19.83JPY |
![]() | $1.07HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DAO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DAO = $0.14 USD, 1 DAO = €0.12 EUR, 1 DAO = ₹11.5 INR, 1 DAO = Rp2,088.87 IDR, 1 DAO = $0.19 CAD, 1 DAO = £0.1 GBP, 1 DAO = ฿4.54 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 26.2 |
![]() | 0.005702 |
![]() | 0.3052 |
![]() | 557.95 |
![]() | 260.79 |
![]() | 0.9283 |
![]() | 3.78 |
![]() | 558.09 |
![]() | 3,198.45 |
![]() | 819.76 |
![]() | 2,239.19 |
![]() | 0.3087 |
![]() | 0.005714 |
![]() | 164.36 |
![]() | 482,783.73 |
![]() | 39.62 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng DAO Maker của bạn
Nhập số lượng DAO của bạn
Nhập số lượng DAO của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá DAO Maker hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua DAO Maker.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi DAO Maker sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua DAO Maker
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ DAO Maker sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ DAO Maker sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ DAO Maker sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi DAO Maker sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến DAO Maker (DAO)

عملة CKP: SubDAO مميز تم إنشاؤها بواسطة مطبخ السلحفاة
سيستكشف هذا المقال آفاق التطوير المستقبلية لرموز VITA و VitaDAO، مكشوفًا نموذجها المبتكر كمنظمة بحوث الطول الحيوي اللامركزية.

ما هي شبكة ديكسي؟ تعرف على أداة إنشاء وإدارة DAO
يستمر عالم التمويل اللامركزي (DeFi) وتكنولوجيا البلوكشين في التطور، ومعها تأتي منصات جديدة ومبتكرة تهدف إلى تبسيط وتعزيز الخبرة لكل من المطورين والمستخدمين.

عملة KERNEL: KernelDAO نظام إعادة الرهن الثوري في عام 2025
استكشف نظام KernelDAO الثوري لنظام إعادة الرهان

عملة AB: تحدث ثورة في التمويل اللامركزي مع نظام AB DAO
نقاش شامل للموقف الأساسي لرموز AB في نظام AB DAO وتطبيقاتها المبتكرة في مجال التمويل اللامركزي.

عملة MOONDAO: أول مكافأة للقمر مفتوح المصدر لصالح البشرية
منصة MoonDAO هي منصة تمويل جماعي لاستكشاف الفضاء، حيث تمتلك 65% من رموز $MOONDAO في مكافأة القمرية.

عملة PLIAN: كيف تستخدم PlianDAO تقنية AIGC و Web3 L2 لبناء نظام DAO مبتكر
استكشف كيف تدمج PlianDAO تقنية AIGC و Web3 L2 لإنشاء نظام DAO مبتكر.
Tìm hiểu thêm về DAO Maker (DAO)

Dự Đoán Giá ICP

Các Xu hướng Phát triển Blockchain hàng đầu để theo dõi vào năm 2025

Dự đoán giá Pepe Unchained năm 2025: Liệu đồng tiền Meme có thể phá vỡ ngưỡng mới không?

Dự đoán giá Quant năm 2025: Phân tích thị trường QNT, Dự báo & Triển vọng đầu tư

Phân Tích Giá Jailstool (Stool Prisondente)
