ChainLinkChuyển đổi ChainLink (LINK) sang Polish Złoty (PLN)

LINK/PLN: 1 LINK ≈ zł53.28 PLN

Lần cập nhật mới nhất:

ChainLink Thị trường hôm nay

ChainLink đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của LINK chuyển đổi sang Polish Złoty (PLN) là zł53.28. Với nguồn cung lưu hành là 657,099,970.45 LINK, tổng vốn hóa thị trường của LINK tính bằng PLN là zł134,031,238,551.94. Trong 24h qua, giá của LINK tính bằng PLN đã giảm zł-0.9742, biểu thị mức giảm -1.8%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của LINK tính bằng PLN là zł201.74, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là zł0.5672.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LINK sang PLN

53.28-1.8%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LINK sang PLN là zł53.28 PLN, với tỷ lệ thay đổi là -1.8% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá LINK/PLN của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LINK/PLN trong ngày qua.

Giao dịch ChainLink

The real-time trading price of LINK/USDT Spot is $13.88, with a 24-hour trading change of -2.28%, LINK/USDT Spot is $13.88 and -2.28%, and LINK/USDT Perpetual is $13.88 and -1.99%.

Bảng chuyển đổi ChainLink sang Polish Złoty

Bảng chuyển đổi LINK sang PLN

logo ChainLinkSố lượng
Chuyển thànhlogo PLN
1LINK
53.28PLN
2LINK
106.56PLN
3LINK
159.84PLN
4LINK
213.13PLN
5LINK
266.41PLN
6LINK
319.69PLN
7LINK
372.98PLN
8LINK
426.26PLN
9LINK
479.54PLN
10LINK
532.83PLN
100LINK
5,328.33PLN
500LINK
26,641.66PLN
1000LINK
53,283.32PLN
5000LINK
266,416.61PLN
10000LINK
532,833.23PLN

Bảng chuyển đổi PLN sang LINK

logo PLNSố lượng
Chuyển thànhlogo ChainLink
1PLN
0.01876LINK
2PLN
0.03753LINK
3PLN
0.0563LINK
4PLN
0.07507LINK
5PLN
0.09383LINK
6PLN
0.1126LINK
7PLN
0.1313LINK
8PLN
0.1501LINK
9PLN
0.1689LINK
10PLN
0.1876LINK
10000PLN
187.67LINK
50000PLN
938.37LINK
100000PLN
1,876.75LINK
500000PLN
9,383.79LINK
1000000PLN
18,767.59LINK

Bảng chuyển đổi số tiền LINK sang PLN và PLN sang LINK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 LINK sang PLN, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 PLN sang LINK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1ChainLink phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LINK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LINK = $13.97 USD, 1 LINK = €12.51 EUR, 1 LINK = ₹1,166.84 INR, 1 LINK = Rp211,875.7 IDR, 1 LINK = $18.94 CAD, 1 LINK = £10.49 GBP, 1 LINK = ฿460.67 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang PLN, ETH sang PLN, USDT sang PLN, BNB sang PLN, SOL sang PLN, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

PLNPLN
logo GTGT
6.11
logo BTCBTC
0.001387
logo ETHETH
0.07268
logo USDTUSDT
130.6
logo XRPXRP
60.72
logo BNBBNB
0.2219
logo SOLSOL
0.9
logo USDCUSDC
130.62
logo DOGEDOGE
764.31
logo ADAADA
193.52
logo TRXTRX
524.48
logo STETHSTETH
0.07272
logo WBTCWBTC
0.001389
logo SUISUI
39.78
logo SMARTSMART
109,482.89
logo LINKLINK
9.38

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Polish Złoty nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm PLN sang GT, PLN sang USDT, PLN sang BTC, PLN sang ETH, PLN sang USBT, PLN sang PEPE, PLN sang EIGEN, PLN sang OG, v.v.

Nhập số lượng ChainLink của bạn

01

Nhập số lượng LINK của bạn

Nhập số lượng LINK của bạn

02

Chọn Polish Złoty

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Polish Złoty hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ChainLink hiện tại theo Polish Złoty hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ChainLink.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ChainLink sang PLN theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua ChainLink

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ ChainLink sang Polish Złoty (PLN) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ChainLink sang Polish Złoty trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ChainLink sang Polish Złoty?

4.Tôi có thể chuyển đổi ChainLink sang loại tiền tệ khác ngoài Polish Złoty không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Polish Złoty (PLN) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến ChainLink (LINK)

ONDAトークン:OndaLink Chrome拡張機能により、リアルタイムのWebチャットが可能になります

ONDAトークン:OndaLink Chrome拡張機能により、リアルタイムのWebチャットが可能になります

ONDAトークンとOndaLink Chrome拡張機能を探索し、革命的なWebチャットを体験してください。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-27
CATF Token: The Innovative 暗号資産 of The Blinking AI Cat Project

CATF Token: The Innovative 暗号資産 of The Blinking AI Cat Project

CATFトークンを探索する:Blinking AI Catプロジェクトは、AIとブロックチェーン技術を組み合わせて革新的なBlinkツールを提供します。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-08
SLINKY トークン: Helius と Light プロトコルを使用した Solana 最大のエアドロップ

SLINKY トークン: Helius と Light プロトコルを使用した Solana 最大のエアドロップ

SLINKY トークン: Helius と Light プロトコルを使用した Solana 最大のエアドロップ

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-30
UXLINK はトレンドに逆らって 30% 上昇しました。市場の見通しについてはどう思いますか?

UXLINK はトレンドに逆らって 30% 上昇しました。市場の見通しについてはどう思いますか?

UXLINK はトレンドに逆らって 30% 上昇しました。市場の見通しについてはどう思いますか?

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-19
ONLYBLINK Token: Blinkプラットフォーム上で最初の暗号資産

ONLYBLINK Token: Blinkプラットフォーム上で最初の暗号資産

Blinkプラットフォームの最初のトークンであるONLYBLINKの起源、特徴、投資潜在性を知る。この革新的な暗号資産がblinkdotfunエコシステムで重要な役割を果たす方法について洞察を得る。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-16
BLINK トークン: SOL 上でウェブ上のユーザーと関わる

BLINK トークン: SOL 上でウェブ上のユーザーと関わる

Solanaのブロックチェーン上で革新的なトークンであるBLINKを探索してください。そのユーティリティ、活気あるコミュニティ、そしてどのようにして使用されているかを発見してください。 _Solanaエコシステム内のDeFiとエンゲージメントを変革しています_. BLINK革命に参加しましょう!

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-13

Tìm hiểu thêm về ChainLink (LINK)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.