ChainLink Thị trường hôm nay
ChainLink đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của LINK chuyển đổi sang Ghanaian Cedi (GHS) là ₵240.66. Với nguồn cung lưu hành là 657,099,970.45 LINK, tổng vốn hóa thị trường của LINK tính bằng GHS là ₵2,490,641,670,346.76. Trong 24h qua, giá của LINK tính bằng GHS đã giảm ₵-3.93, biểu thị mức giảm -1.61%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của LINK tính bằng GHS là ₵829.99, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₵2.33.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LINK sang GHS
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LINK sang GHS là ₵240.66 GHS, với tỷ lệ thay đổi là -1.61% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá LINK/GHS của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LINK/GHS trong ngày qua.
Giao dịch ChainLink
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $15.2 | -1.27% | |
![]() Giao ngay | $0.005725 | -1.85% | |
![]() Giao ngay | $15.21 | -1.27% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $15.2 | -1.62% |
The real-time trading price of LINK/USDT Spot is $15.2, with a 24-hour trading change of -1.27%, LINK/USDT Spot is $15.2 and -1.27%, and LINK/USDT Perpetual is $15.2 and -1.62%.
Bảng chuyển đổi ChainLink sang Ghanaian Cedi
Bảng chuyển đổi LINK sang GHS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1LINK | 240.66GHS |
2LINK | 481.33GHS |
3LINK | 721.99GHS |
4LINK | 962.66GHS |
5LINK | 1,203.33GHS |
6LINK | 1,443.99GHS |
7LINK | 1,684.66GHS |
8LINK | 1,925.33GHS |
9LINK | 2,165.99GHS |
10LINK | 2,406.66GHS |
100LINK | 24,066.65GHS |
500LINK | 120,333.29GHS |
1000LINK | 240,666.58GHS |
5000LINK | 1,203,332.9GHS |
10000LINK | 2,406,665.81GHS |
Bảng chuyển đổi GHS sang LINK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GHS | 0.004155LINK |
2GHS | 0.00831LINK |
3GHS | 0.01246LINK |
4GHS | 0.01662LINK |
5GHS | 0.02077LINK |
6GHS | 0.02493LINK |
7GHS | 0.02908LINK |
8GHS | 0.03324LINK |
9GHS | 0.03739LINK |
10GHS | 0.04155LINK |
100000GHS | 415.51LINK |
500000GHS | 2,077.56LINK |
1000000GHS | 4,155.12LINK |
5000000GHS | 20,775.63LINK |
10000000GHS | 41,551.26LINK |
Bảng chuyển đổi số tiền LINK sang GHS và GHS sang LINK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 LINK sang GHS, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 GHS sang LINK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1ChainLink phổ biến
ChainLink | 1 LINK |
---|---|
![]() | $15.2USD |
![]() | €13.62EUR |
![]() | ₹1,269.93INR |
![]() | Rp230,595.15IDR |
![]() | $20.62CAD |
![]() | £11.42GBP |
![]() | ฿501.37THB |
ChainLink | 1 LINK |
---|---|
![]() | ₽1,404.7RUB |
![]() | R$82.68BRL |
![]() | د.إ55.83AED |
![]() | ₺518.85TRY |
![]() | ¥107.22CNY |
![]() | ¥2,188.97JPY |
![]() | $118.44HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LINK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LINK = $15.2 USD, 1 LINK = €13.62 EUR, 1 LINK = ₹1,269.93 INR, 1 LINK = Rp230,595.15 IDR, 1 LINK = $20.62 CAD, 1 LINK = £11.42 GBP, 1 LINK = ฿501.37 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GHS
ETH chuyển đổi sang GHS
USDT chuyển đổi sang GHS
XRP chuyển đổi sang GHS
BNB chuyển đổi sang GHS
SOL chuyển đổi sang GHS
USDC chuyển đổi sang GHS
DOGE chuyển đổi sang GHS
ADA chuyển đổi sang GHS
TRX chuyển đổi sang GHS
STETH chuyển đổi sang GHS
WBTC chuyển đổi sang GHS
SUI chuyển đổi sang GHS
HYPE chuyển đổi sang GHS
LINK chuyển đổi sang GHS
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GHS, ETH sang GHS, USDT sang GHS, BNB sang GHS, SOL sang GHS, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 1.58 |
![]() | 0.0002986 |
![]() | 0.01194 |
![]() | 31.74 |
![]() | 13.95 |
![]() | 0.04687 |
![]() | 0.1888 |
![]() | 31.75 |
![]() | 145.2 |
![]() | 43.27 |
![]() | 115.24 |
![]() | 0.01194 |
![]() | 0.0002992 |
![]() | 8.84 |
![]() | 0.983 |
![]() | 2.07 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Ghanaian Cedi nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GHS sang GT, GHS sang USDT, GHS sang BTC, GHS sang ETH, GHS sang USBT, GHS sang PEPE, GHS sang EIGEN, GHS sang OG, v.v.
Nhập số lượng ChainLink của bạn
Nhập số lượng LINK của bạn
Nhập số lượng LINK của bạn
Chọn Ghanaian Cedi
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Ghanaian Cedi hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ChainLink hiện tại theo Ghanaian Cedi hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ChainLink.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ChainLink sang GHS theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua ChainLink
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ ChainLink sang Ghanaian Cedi (GHS) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ChainLink sang Ghanaian Cedi trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ChainLink sang Ghanaian Cedi?
4.Tôi có thể chuyển đổi ChainLink sang loại tiền tệ khác ngoài Ghanaian Cedi không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Ghanaian Cedi (GHS) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến ChainLink (LINK)

Chainlink 最新新聞:生態擴展與市場展望
Chainlink 正在推動智能合約與現實世界數據的融合邁向新階段。

LINK代幣價格預測2025
Chainlink的成功源於其在Web3生態系統中的核心地位。

什麼是 VIDT Datalink (VIDT)?了解 VIDT Datalink 平台和 VIDT 代幣
VIDT Datalink (VIDT) 是一個基於區塊鏈的去中心化平台,爲數字資產和文件提供安全透明的驗證。在本文中,我們將深入探討 VIDT Datalink、其功能、技術、裏程碑以及 VIDT 代幣如何在該平台中發揮關鍵作用。

DEEPLINK代幣:區塊鏈驅動的去中心化雲遊戲生態系統
本文深入探討DEEPLINK代幣如何通過融合AI和區塊鏈技術,為遊戲產業帶來顛覆性變革。

chainlink(LINK幣):利用Oracle解決方案改革區塊鏈
LINK幣,Chainlink的原生加密貨幣,在其旨在連接基於區塊鏈的智能合約和現實世界數據之間的鴻溝的使命中發揮著至關重要的作用。

ONDA 代幣:OndaLink Chrome 擴展程式可啟用即時網頁聊天
探索ONDA代幣和OndaLink Chrome擴展,體驗革命性的網絡聊天。