ArbidexChuyển đổi Arbidex (ARX) sang Thai Baht (THB)

ARX/THB: 1 ARX ≈ ฿0.1121 THB

Lần cập nhật mới nhất:

Arbidex Thị trường hôm nay

Arbidex đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ARX chuyển đổi sang Thai Baht (THB) là ฿0.1121. Với nguồn cung lưu hành là 0 ARX, tổng vốn hóa thị trường của ARX tính bằng THB là ฿0. Trong 24h qua, giá của ARX tính bằng THB đã giảm ฿-0.001708, biểu thị mức giảm -1.5%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ARX tính bằng THB là ฿440.98, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿0.08808.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ARX sang THB

฿0.1121-1.5%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ARX sang THB là ฿0.1121 THB, với tỷ lệ thay đổi là -1.5% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ARX/THB của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ARX/THB trong ngày qua.

Giao dịch Arbidex

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ARX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, ARX/-- Spot is $ and 0%, and ARX/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Arbidex sang Thai Baht

Bảng chuyển đổi ARX sang THB

logo ArbidexSố lượng
Chuyển thànhlogo THB
1ARX
0.11THB
2ARX
0.22THB
3ARX
0.33THB
4ARX
0.44THB
5ARX
0.56THB
6ARX
0.67THB
7ARX
0.78THB
8ARX
0.89THB
9ARX
1THB
10ARX
1.12THB
1000ARX
112.19THB
5000ARX
560.99THB
10000ARX
1,121.99THB
50000ARX
5,609.96THB
100000ARX
11,219.92THB

Bảng chuyển đổi THB sang ARX

logo THBSố lượng
Chuyển thànhlogo Arbidex
1THB
8.91ARX
2THB
17.82ARX
3THB
26.73ARX
4THB
35.65ARX
5THB
44.56ARX
6THB
53.47ARX
7THB
62.38ARX
8THB
71.3ARX
9THB
80.21ARX
10THB
89.12ARX
100THB
891.27ARX
500THB
4,456.35ARX
1000THB
8,912.71ARX
5000THB
44,563.58ARX
10000THB
89,127.16ARX

Bảng chuyển đổi số tiền ARX sang THB và THB sang ARX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 ARX sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 THB sang ARX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Arbidex phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ARX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ARX = $0 USD, 1 ARX = €0 EUR, 1 ARX = ₹0.28 INR, 1 ARX = Rp51.6 IDR, 1 ARX = $0 CAD, 1 ARX = £0 GBP, 1 ARX = ฿0.11 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

THBTHB
logo GTGT
0.9131
logo BTCBTC
0.0001462
logo ETHETH
0.006448
logo USDTUSDT
15.15
logo XRPXRP
7.29
logo BNBBNB
0.02395
logo SOLSOL
0.1077
logo USDCUSDC
15.17
logo SMARTSMART
2,938.27
logo TRXTRX
55.56
logo DOGEDOGE
95.49
logo STETHSTETH
0.006485
logo ADAADA
27.07
logo WBTCWBTC
0.0001456
logo HYPEHYPE
0.4064
logo SUISUI
5.62

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Thai Baht nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.

Nhập số lượng Arbidex của bạn

01

Nhập số lượng ARX của bạn

Nhập số lượng ARX của bạn

02

Chọn Thai Baht

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Thai Baht hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Arbidex hiện tại theo Thai Baht hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Arbidex.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Arbidex sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Arbidex sang Thai Baht (THB) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Arbidex sang Thai Baht trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Arbidex sang Thai Baht?

4.Tôi có thể chuyển đổi Arbidex sang loại tiền tệ khác ngoài Thai Baht không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Thai Baht (THB) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Arbidex (ARX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.