1inchChuyển đổi 1inch (1INCH) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)

1INCH/CNY: 1 1INCH ≈ ¥1.55 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

1inch Thị trường hôm nay

1inch đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của 1inch chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥1.55. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,388,977,177.57 1INCH, tổng vốn hóa thị trường của 1inch tính bằng CNY là ¥15,256,909,727.6. Trong 24h qua, giá của 1inch tính bằng CNY đã tăng ¥0.08314, biểu thị mức tăng +5.64%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của 1inch tính bằng CNY là ¥61.01, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥1.05.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 11INCH sang CNY

¥1.55+5.64%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 1INCH sang CNY là ¥1.55 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +5.64% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá 1INCH/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 1INCH/CNY trong ngày qua.

Giao dịch 1inch

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo 1inch1INCH/USDT
Giao ngay
$0.2208
5.44%
logo 1inch1INCH/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.2204
3.56%

The real-time trading price of 1INCH/USDT Spot is $0.2208, with a 24-hour trading change of 5.44%, 1INCH/USDT Spot is $0.2208 and 5.44%, and 1INCH/USDT Perpetual is $0.2204 and 3.56%.

Bảng chuyển đổi 1inch sang Chinese Renminbi Yuan

Bảng chuyển đổi 1INCH sang CNY

logo 1inchSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
11INCH
1.55CNY
21INCH
3.1CNY
31INCH
4.66CNY
41INCH
6.21CNY
51INCH
7.76CNY
61INCH
9.32CNY
71INCH
10.87CNY
81INCH
12.43CNY
91INCH
13.98CNY
101INCH
15.53CNY
1001INCH
155.38CNY
5001INCH
776.9CNY
10001INCH
1,553.81CNY
50001INCH
7,769.09CNY
100001INCH
15,538.19CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang 1INCH

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo 1inch
1CNY
0.64351INCH
2CNY
1.281INCH
3CNY
1.931INCH
4CNY
2.571INCH
5CNY
3.211INCH
6CNY
3.861INCH
7CNY
4.51INCH
8CNY
5.141INCH
9CNY
5.791INCH
10CNY
6.431INCH
1000CNY
643.571INCH
5000CNY
3,217.871INCH
10000CNY
6,435.751INCH
50000CNY
32,178.761INCH
100000CNY
64,357.521INCH

Bảng chuyển đổi số tiền 1INCH sang CNY và CNY sang 1INCH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 1INCH sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CNY sang 1INCH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 11inch phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 1INCH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 1INCH = $0.22 USD, 1 1INCH = €0.2 EUR, 1 1INCH = ₹18.45 INR, 1 1INCH = Rp3,349.48 IDR, 1 1INCH = $0.3 CAD, 1 1INCH = £0.17 GBP, 1 1INCH = ฿7.28 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
3.65
logo BTCBTC
0.0006665
logo ETHETH
0.02703
logo USDTUSDT
70.85
logo XRPXRP
31.18
logo BNBBNB
0.1065
logo SOLSOL
0.4412
logo USDCUSDC
70.94
logo DOGEDOGE
359.86
logo TRXTRX
260.87
logo ADAADA
102.66
logo STETHSTETH
0.02708
logo WBTCWBTC
0.0006694
logo HYPEHYPE
1.91
logo SUISUI
21.52
logo LINKLINK
4.95

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Nhập số lượng 1inch của bạn

01

Nhập số lượng 1INCH của bạn

Nhập số lượng 1INCH của bạn

02

Chọn Chinese Renminbi Yuan

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá 1inch hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua 1inch.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi 1inch sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua 1inch

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ 1inch sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ 1inch sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ 1inch sang Chinese Renminbi Yuan?

4.Tôi có thể chuyển đổi 1inch sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến 1inch (1INCH)

Tìm hiểu thêm về 1inch (1INCH)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.