Oobit Thị trường hôm nay
Oobit đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Oobit chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹1.33. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 350,911,163.43 OOBIT, tổng vốn hóa thị trường của Oobit tính bằng INR là ₹39,034,165,755.3. Trong 24h qua, giá của Oobit tính bằng INR đã tăng ₹0.1136, biểu thị mức tăng +9.34%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Oobit tính bằng INR là ₹10.01, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.08354.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OOBIT sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OOBIT sang INR là ₹1.33 INR, với tỷ lệ thay đổi là +9.34% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá OOBIT/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OOBIT/INR trong ngày qua.
Giao dịch Oobit
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01592 | 9.28% |
The real-time trading price of OOBIT/USDT Spot is $0.01592, with a 24-hour trading change of 9.28%, OOBIT/USDT Spot is $0.01592 and 9.28%, and OOBIT/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Oobit sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi OOBIT sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1OOBIT | 1.33INR |
2OOBIT | 2.66INR |
3OOBIT | 3.99INR |
4OOBIT | 5.32INR |
5OOBIT | 6.65INR |
6OOBIT | 7.98INR |
7OOBIT | 9.31INR |
8OOBIT | 10.65INR |
9OOBIT | 11.98INR |
10OOBIT | 13.31INR |
100OOBIT | 133.14INR |
500OOBIT | 665.7INR |
1000OOBIT | 1,331.41INR |
5000OOBIT | 6,657.07INR |
10000OOBIT | 13,314.15INR |
Bảng chuyển đổi INR sang OOBIT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 0.751OOBIT |
2INR | 1.5OOBIT |
3INR | 2.25OOBIT |
4INR | 3OOBIT |
5INR | 3.75OOBIT |
6INR | 4.5OOBIT |
7INR | 5.25OOBIT |
8INR | 6OOBIT |
9INR | 6.75OOBIT |
10INR | 7.51OOBIT |
1000INR | 751.08OOBIT |
5000INR | 3,755.4OOBIT |
10000INR | 7,510.8OOBIT |
50000INR | 37,554.02OOBIT |
100000INR | 75,108.04OOBIT |
Bảng chuyển đổi số tiền OOBIT sang INR và INR sang OOBIT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 OOBIT sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 INR sang OOBIT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Oobit phổ biến
Oobit | 1 OOBIT |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹1.33INR |
![]() | Rp241.78IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.53THB |
Oobit | 1 OOBIT |
---|---|
![]() | ₽1.47RUB |
![]() | R$0.09BRL |
![]() | د.إ0.06AED |
![]() | ₺0.54TRY |
![]() | ¥0.11CNY |
![]() | ¥2.3JPY |
![]() | $0.12HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OOBIT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OOBIT = $0.02 USD, 1 OOBIT = €0.01 EUR, 1 OOBIT = ₹1.33 INR, 1 OOBIT = Rp241.78 IDR, 1 OOBIT = $0.02 CAD, 1 OOBIT = £0.01 GBP, 1 OOBIT = ฿0.53 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
SUI chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
LINK chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2741 |
![]() | 0.00005856 |
![]() | 0.00278 |
![]() | 5.98 |
![]() | 2.61 |
![]() | 0.00958 |
![]() | 0.03687 |
![]() | 5.98 |
![]() | 30.89 |
![]() | 7.99 |
![]() | 23.4 |
![]() | 0.002793 |
![]() | 1.53 |
![]() | 0.00005862 |
![]() | 0.3846 |
![]() | 5,231.63 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Oobit của bạn
Nhập số lượng OOBIT của bạn
Nhập số lượng OOBIT của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Oobit hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Oobit.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Oobit sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Oobit
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Oobit sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Oobit sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Oobit sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Oobit sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Oobit (OOBIT)

Яка ціна монети PI? Як торгувати монетою PI?
Завдяки інноваційній моделі та великій користувацькій базі Pi Network зайняла важливе положення на світовому ринку криптовалют.

Докладний аналіз Централізованих бірж
Зі швидким розвитком ринку криптовалют платформи торгівлі шифрованими активами продовжують з'являтися

Оберіть безпечну та зручну платформу для торгівлі цифровими активами
Торгівля віртуальними валютами стала гарячою темою зростаючої занепокоєності для інвесторів.

Рекомендації щодо об'ємної біржі високого обсягу на 2025 рік
Високий об'єм обміну став одним із основних стандартів для вимірювання сили та надійності платформи.

Досліджуйте необмежений потенціал Launchpad - Gate.io веде нову еру інновацій у криптоактивах
Ця стаття пояснює основні конкурентні переваги Launchpad та її трансформаційний вплив на всю криптосистему

Досліджуйте Gate.io Launchpad: відкриваючи безліч можливостей для нової цифрової активної екосистеми
Ця стаття розгляне визначення, функції, переваги та сценарії застосування Gate.io Launchpad