Pasar StakeStone Hari Ini
StakeStone menurun dibandingkan kemarin.
Harga saat ini STO yang dikonversi ke Chinese Renminbi Yuan (CNY) adalah ¥0.8216. Dengan pasokan beredar 225,333,333 STO, total kapitalisasi pasar STO dalam CNY adalah ¥1,305,941,622.04. Selama 24 jam terakhir, harga STO di CNY turun sebesar ¥-0.03447, yang menunjukkan penurunan sebesar -4.01%. Secara riwayat, harga all-time high untuk STO dalam CNY adalah ¥1.66, sedangkan harga all-time low adalah ¥0.3709.
Grafik Konversi Harga 1STO ke CNY
Pada Invalid Date, nilai tukar 1 STO ke CNY adalah ¥0.8216 CNY, dengan perubahan -4.01% dalam 24 jam terakhir (--) menjadi (--), Halaman grafik harga STO/CNY milik Gate menampilkan data perubahan riwayat 1 STO/CNY selama satu hari terakhir.
Perdagangan StakeStone
Koin | Harga | Perubahan 24H | Tindakan |
---|---|---|---|
![]() Spot | $0.1164 | -4.82% | |
![]() Abadi | $0.1163 | -5.07% |
Harga real-time perdagangan STO/USDT Spot adalah $0.1164, dengan perubahan perdagangan 24 jam sebesar -4.82%, STO/USDT Spot adalah $0.1164 dan -4.82%, dan STO/USDT Perpetual adalah $0.1163 dan -5.07%.
Tabel Konversi StakeStone ke Chinese Renminbi Yuan
Tabel Konversi STO ke CNY
![]() | Dikonversi ke ![]() |
---|---|
1STO | 0.81CNY |
2STO | 1.63CNY |
3STO | 2.45CNY |
4STO | 3.27CNY |
5STO | 4.09CNY |
6STO | 4.91CNY |
7STO | 5.73CNY |
8STO | 6.55CNY |
9STO | 7.37CNY |
10STO | 8.19CNY |
1000STO | 819.58CNY |
5000STO | 4,097.9CNY |
10000STO | 8,195.81CNY |
50000STO | 40,979.09CNY |
100000STO | 81,958.18CNY |
Tabel Konversi CNY ke STO
![]() | Dikonversi ke ![]() |
---|---|
1CNY | 1.22STO |
2CNY | 2.44STO |
3CNY | 3.66STO |
4CNY | 4.88STO |
5CNY | 6.1STO |
6CNY | 7.32STO |
7CNY | 8.54STO |
8CNY | 9.76STO |
9CNY | 10.98STO |
10CNY | 12.2STO |
100CNY | 122.01STO |
500CNY | 610.06STO |
1000CNY | 1,220.13STO |
5000CNY | 6,100.67STO |
10000CNY | 12,201.34STO |
Tabel konversi jumlah STO ke CNY dan CNY ke STO di atas menunjukkan hubungan konversi dan nilai spesifik dari 1 ke 100000 STO ke CNY, dan hubungan konversi dan nilai spesifik dari 1 ke 10000 CNY ke STO, yang memudahkan pengguna untuk mencari dan melihat.
Konversi Populer 1StakeStone
StakeStone | 1 STO |
---|---|
![]() | $0.12USD |
![]() | €0.1EUR |
![]() | ₹9.73INR |
![]() | Rp1,767.27IDR |
![]() | $0.16CAD |
![]() | £0.09GBP |
![]() | ฿3.84THB |
StakeStone | 1 STO |
---|---|
![]() | ₽10.77RUB |
![]() | R$0.63BRL |
![]() | د.إ0.43AED |
![]() | ₺3.98TRY |
![]() | ¥0.82CNY |
![]() | ¥16.78JPY |
![]() | $0.91HKD |
Tabel di atas menggambarkan hubungan konversi harga detail antara 1 STO dan mata uang populer lainnya, termasuk tetapi tidak terbatas pada 1 STO = $0.12 USD, 1 STO = €0.1 EUR, 1 STO = ₹9.73 INR, 1 STO = Rp1,767.27 IDR, 1 STO = $0.16 CAD, 1 STO = £0.09 GBP, 1 STO = ฿3.84 THB, dll.
Pasangan Populer Pertukaran
BTC tukar ke CNY
ETH tukar ke CNY
USDT tukar ke CNY
XRP tukar ke CNY
BNB tukar ke CNY
SOL tukar ke CNY
USDC tukar ke CNY
DOGE tukar ke CNY
ADA tukar ke CNY
TRX tukar ke CNY
STETH tukar ke CNY
WBTC tukar ke CNY
SUI tukar ke CNY
HYPE tukar ke CNY
LINK tukar ke CNY
Tabel di atas mencantumkan pasangan konversi mata uang yang populer, yang memudahkan Anda menemukan hasil konversi dari mata uang yang sesuai, termasuk BTC ke CNY, ETH ke CNY, USDT ke CNY, BNB ke CNY, SOL ke CNY, dsb.
Nilai Tukar untuk Mata Uang Kripto Populer

![]() | 3.46 |
![]() | 0.000661 |
![]() | 0.02684 |
![]() | 70.87 |
![]() | 31.33 |
![]() | 0.1036 |
![]() | 0.4158 |
![]() | 70.92 |
![]() | 322.65 |
![]() | 95.16 |
![]() | 257.64 |
![]() | 0.02678 |
![]() | 0.000661 |
![]() | 19.82 |
![]() | 2.06 |
![]() | 4.56 |
Tabel di atas memberi Anda fungsi untuk menukar sejumlah Chinese Renminbi Yuan dengan mata uang populer, termasuk CNY ke GT, CNY ke USDT, CNY ke BTC, CNY ke ETH, CNY ke USBT, CNY ke PEPE, CNY ke EIGEN, CNY ke OG, dst.
Masukkan jumlah StakeStone Anda
Masukkan jumlah STO Anda
Masukkan jumlah STO Anda
Pilih Chinese Renminbi Yuan
Klik pada tarik-turun untuk memilih Chinese Renminbi Yuan atau mata uang yang ingin Anda tukar
Itu saja
Konverter pertukaran mata uang kami akan menampilkan harga StakeStone terbaru dalam Chinese Renminbi Yuan atau klik segarkan untuk mendapatkan harga terbaru. Pelajari cara membeli StakeStone.
Langkah-langkah diatas menjelaskan bagaimana Anda mengonversi StakeStone ke CNY dalam tiga langkah demi kenyamanan Anda.
Video Cara Membeli StakeStone
Frequently Asked Questions (FAQ)
1.Apa itu konverter StakeStone ke Chinese Renminbi Yuan (CNY)?
2.Seberapa sering nilai tukar untuk StakeStone ke Chinese Renminbi Yuan diperbarui di halaman ini?
3.Apa faktor yang mempengaruhi nilai tukar StakeStone ke Chinese Renminbi Yuan?
4.Bisakah Saya mengkonversi StakeStone ke mata uang lainnya selain Chinese Renminbi Yuan?
5.Bisakah Saya menukar mata uang kripto lainnya ke Chinese Renminbi Yuan (CNY)?
Berita Terbaru Terkait StakeStone (STO)

Story IP: Định hình lại tương lai của tài sản trí tuệ với blockchain
Story IP là một mạng lưới ngang hàng dựa trên blockchain được thiết kế để biến tài sản trí tuệ thành tài sản kỹ thuật số có thể lập trình

Story Token: Một Chương Mới trong Câu Chuyện Kỹ Thuật Số
Story Token là một tài sản kỹ thuật số dựa trên công nghệ blockchain, được thiết kế để khuyến khích và tạo điều kiện cho sự phát triển của việc kể chuyện kỹ thuật số thông qua việc biến đổi thành token.

Sui Stock in 2025: Hướng dẫn Đầu tư và Phân tích Thị trường
Khám phá tiềm năng của chuỗi khối Sui như một khoản đầu tư Web3 cho năm 2025.

IOSToken (IOST) là gì? Tìm Hiểu Toàn Diện Về Đồng IOST Coin
IOSToken—ký hiệu IOST Coin—là nền tảng hợp đồng thông minh thông lượng cao, an toàn, hướng tới cùng phân khúc với Ethereum và Solana nhưng sử dụng thuật toán đồng thuận độc đáo mang tên “Proof‑of‑Believability” (PoB).

STO Token: Cơ sở hạ tầng DeFi đa chuỗi dẫn đầu vào một kỷ nguyên mới của Thanh khoản toàn chuỗi
Được trao quyền bởi các hợp đồng thông minh, STO đã tái tạo cách mà tài sản được mua, phân phối và sử dụng, thúc đẩy sự phát triển của các chuỗi khối mô-đun trong khi cân bằng sự đổi mới với sự tuân thủ.

STO Token: Giải pháp cơ sở hạ tầng Thanh khoản qua chuỗi khối
StakeStone là một giao thức cơ sở hạ tầng thanh khoản tương tác phi tập trung qua các chuỗi khối, được thiết kế để biến đổi cách mà thanh khoản được huy động, phân phối và sử dụng trên các hệ sinh thái chuỗi khối.