KimaChuyển đổi Kima (KIMA) sang Euro (EUR)

KIMA/EUR: 1 KIMA ≈ €0.18 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Kima Thị trường hôm nay

Kima đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Kima chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.18. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 5,288,422 KIMA, tổng vốn hóa thị trường của Kima tính bằng EUR là €853,011.32. Trong 24h qua, giá của Kima tính bằng EUR đã tăng €0.03456, biểu thị mức tăng +24.1%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Kima tính bằng EUR là €0.997, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.04165.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KIMA sang EUR

0.18+24.1%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KIMA sang EUR là €0.18 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +24.1% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá KIMA/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KIMA/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Kima

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo KimaKIMA/USDT
Giao ngay
$0.1974
22.91%

The real-time trading price of KIMA/USDT Spot is $0.1974, with a 24-hour trading change of 22.91%, KIMA/USDT Spot is $0.1974 and 22.91%, and KIMA/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Kima sang Euro

Bảng chuyển đổi KIMA sang EUR

logo KimaSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1KIMA
0.18EUR
2KIMA
0.36EUR
3KIMA
0.54EUR
4KIMA
0.72EUR
5KIMA
0.9EUR
6KIMA
1.08EUR
7KIMA
1.26EUR
8KIMA
1.44EUR
9KIMA
1.62EUR
10KIMA
1.8EUR
1000KIMA
180.04EUR
5000KIMA
900.2EUR
10000KIMA
1,800.4EUR
50000KIMA
9,002EUR
100000KIMA
18,004EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang KIMA

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Kima
1EUR
5.55KIMA
2EUR
11.1KIMA
3EUR
16.66KIMA
4EUR
22.21KIMA
5EUR
27.77KIMA
6EUR
33.32KIMA
7EUR
38.88KIMA
8EUR
44.43KIMA
9EUR
49.98KIMA
10EUR
55.54KIMA
100EUR
555.43KIMA
500EUR
2,777.15KIMA
1000EUR
5,554.31KIMA
5000EUR
27,771.59KIMA
10000EUR
55,543.19KIMA

Bảng chuyển đổi số tiền KIMA sang EUR và EUR sang KIMA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 KIMA sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang KIMA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Kima phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KIMA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KIMA = $0.2 USD, 1 KIMA = €0.18 EUR, 1 KIMA = ₹16.79 INR, 1 KIMA = Rp3,048.51 IDR, 1 KIMA = $0.27 CAD, 1 KIMA = £0.15 GBP, 1 KIMA = ฿6.63 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
25.52
logo BTCBTC
0.005334
logo ETHETH
0.223
logo USDTUSDT
558
logo XRPXRP
235.28
logo BNBBNB
0.8519
logo SOLSOL
3.22
logo USDCUSDC
558.2
logo DOGEDOGE
2,391.78
logo ADAADA
697.97
logo TRXTRX
2,132.83
logo STETHSTETH
0.2237
logo WBTCWBTC
0.005372
logo SUISUI
141.02
logo LINKLINK
33.46
logo SMARTSMART
474,573.13

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Kima của bạn

01

Nhập số lượng KIMA của bạn

Nhập số lượng KIMA của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kima hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kima.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kima sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Kima

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Kima sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kima sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kima sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Kima sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Kima (KIMA)

Tìm hiểu thêm về Kima (KIMA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.