今日Filda市場價格
與昨天相比,Filda價格跌。
FILDA轉換為United Arab Emirates Dirham (AED)的當前價格為د.إ0.004097。加密貨幣流通量為193,511,000 FILDA,FILDA以AED計算的總市值為د.إ2,912,058.22。 過去24小時,FILDA以AED計算的交易價減少了د.إ-0.0002923,跌幅為-6.66%。從歷史上看,FILDA以AED計算的歷史最高價為د.إ8.66。 相比之下,FILDA以AED計算的歷史最低價為د.إ0.003125。
1FILDA兌換到AED價格走勢圖
截止至 Invalid Date, 1 FILDA 兌換 AED 的匯率為 د.إ0.004097 AED,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 -6.66% ,Gate的 FILDA/AED 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 FILDA/AED 的歷史變化數據。
交易Filda
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
FILDA/-- 的現貨即時交易價格為 $,24小時內的交易變化趨勢為0%, FILDA/-- 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$ 和 0%,FILDA/-- 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$ 和 0%。
Filda兌換到United Arab Emirates Dirham轉換表
FILDA兌換到AED轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1FILDA | 0AED |
2FILDA | 0AED |
3FILDA | 0.01AED |
4FILDA | 0.01AED |
5FILDA | 0.02AED |
6FILDA | 0.02AED |
7FILDA | 0.02AED |
8FILDA | 0.03AED |
9FILDA | 0.03AED |
10FILDA | 0.04AED |
100000FILDA | 409.76AED |
500000FILDA | 2,048.81AED |
1000000FILDA | 4,097.62AED |
5000000FILDA | 20,488.14AED |
10000000FILDA | 40,976.28AED |
AED兌換到FILDA轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1AED | 244.04FILDA |
2AED | 488.08FILDA |
3AED | 732.13FILDA |
4AED | 976.17FILDA |
5AED | 1,220.21FILDA |
6AED | 1,464.26FILDA |
7AED | 1,708.3FILDA |
8AED | 1,952.34FILDA |
9AED | 2,196.39FILDA |
10AED | 2,440.43FILDA |
100AED | 24,404.35FILDA |
500AED | 122,021.79FILDA |
1000AED | 244,043.59FILDA |
5000AED | 1,220,217.95FILDA |
10000AED | 2,440,435.91FILDA |
上述 FILDA 兌換 AED 和AED 兌換 FILDA 的金額換算表,分別展示了 1 到 10000000 FILDA 兌換AED的換算關系及具體數值,以及1 到 10000 AED 兌換 FILDA 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1Filda兌換
上表列出了 1 FILDA 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 FILDA = $0 USD、1 FILDA = €0 EUR、1 FILDA = ₹0.09 INR、1 FILDA = Rp16.93 IDR、1 FILDA = $0 CAD、1 FILDA = £0 GBP、1 FILDA = ฿0.04 THB等。
熱門兌換對
BTC兌AED
ETH兌AED
USDT兌AED
XRP兌AED
BNB兌AED
SOL兌AED
USDC兌AED
DOGE兌AED
TRX兌AED
ADA兌AED
STETH兌AED
WBTC兌AED
HYPE兌AED
SUI兌AED
LINK兌AED
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 AED、ETH 兌換 AED、USDT 兌換 AED、BNB 兌換AED、SOL 兌換 AED 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 7.12 |
![]() | 0.001299 |
![]() | 0.05251 |
![]() | 136.12 |
![]() | 61.96 |
![]() | 0.2064 |
![]() | 0.8994 |
![]() | 136.21 |
![]() | 717.58 |
![]() | 496.37 |
![]() | 201.52 |
![]() | 0.05243 |
![]() | 0.001305 |
![]() | 3.91 |
![]() | 43.33 |
![]() | 9.93 |
上表為您提供了將任意數量的United Arab Emirates Dirham兌換成熱門貨幣的功能,包括 AED 兌換 GT,AED 兌換 USDT,AED 兌換 BTC,AED 兌換 ETH,AED 兌換 USBT,AED 兌換 PEPE,AED 兌換 EIGEN,AED 兌換OG 等。
輸入Filda金額
輸入FILDA金額
輸入FILDA金額
選擇United Arab Emirates Dirham
在下拉菜單中點擊選擇United Arab Emirates Dirham或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 Filda 轉換為 AED,以方便您使用。
常見問題 (FAQ)
1.什麽是Filda兌換United Arab Emirates Dirham (AED) 轉換器?
2.此頁面上Filda到United Arab Emirates Dirham的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響Filda到United Arab Emirates Dirham的匯率?
4.我可以將Filda轉換為United Arab Emirates Dirham之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為United Arab Emirates Dirham (AED)嗎?
了解有關Filda (FILDA)的最新資訊

SOPH (Sophon) Token: Sự tích hợp sâu rộng của GameFi và Metaverse
TOKEN SOPH và dự án Sophon đằng sau đang dần trở thành chủ đề nóng trong lĩnh vực GameFi và Metaverse

Cách Mua BNB và Phân Tích Xu Hướng Giá BNB
BNB là tài sản lõi kết nối hệ sinh thái tập trung và phi tập trung, giá trị lâu dài của nó vẫn được ưa chuộng rộng rãi.

Giá IoTeX vào năm 2025: Phân tích và Triển vọng Đầu tư
Khám phá sự tăng giá nổ của IoTeX và dự đoán năm 2025.

USD1 là gì?
Vào ngày 28 tháng 5 năm 2025, vào lúc 23:00, USD1 sẽ được niêm yết trên sàn giao dịch Gate.

DAI Tiền điện tử trong năm 2025: Giá, Hướng dẫn mua sắm, và Ứng dụng DeFi
Khám phá tiềm năng của stablecoin DAI vào năm 2025, tìm hiểu cách mua và đầu tư, so sánh DAI với USDT, và tối đa hóa lợi nhuận thông qua staking.

Token: Đổi mới và biến đổi của dự án Vaulta
Vaulta (trước đây được biết đến với tên gọi EOS) là một dự án cam kết chuyển đổi thành hệ thống hoạt động ngân hàng Web3