ZoomSwapZM sang IDR:Chuyển đổi ZoomSwap (ZM) sang Rupiah Indonesia (IDR)

ZM/IDR: 1 ZM ≈ Rp20.69 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

ZoomSwap Thị trường hôm nay

ZoomSwap đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ZoomSwap chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp20.69. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 404 ZM, tổng vốn hóa thị trường của ZoomSwap tính bằng IDR là Rp126,816,929.82. Trong 24h qua, giá của ZoomSwap tính bằng IDR đã tăng Rp0.4041, biểu thị mức tăng +1.97%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZoomSwap tính bằng IDR là Rp13,613.24, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp16.83.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZM sang IDR

Rp20.69+1.98%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZM sang IDR là Rp20.69 IDR, với sự thay đổi +1.97% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ZM/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZM/IDR trong ngày qua.

Giao dịch ZoomSwap

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ZM/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, ZM/-- Spot is $ and --, and ZM/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi ZoomSwap sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi ZM sang IDR

logo ZoomSwapSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1ZM
20.69IDR
2ZM
41.38IDR
3ZM
62.07IDR
4ZM
82.77IDR
5ZM
103.46IDR
6ZM
124.15IDR
7ZM
144.84IDR
8ZM
165.54IDR
9ZM
186.23IDR
10ZM
206.92IDR
100ZM
2,069.27IDR
500ZM
10,346.36IDR
1,000ZM
20,692.73IDR
5,000ZM
103,463.66IDR
10,000ZM
206,927.33IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang ZM

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo ZoomSwap
1IDR
0.04832ZM
2IDR
0.09665ZM
3IDR
0.1449ZM
4IDR
0.1933ZM
5IDR
0.2416ZM
6IDR
0.2899ZM
7IDR
0.3382ZM
8IDR
0.3866ZM
9IDR
0.4349ZM
10IDR
0.4832ZM
10,000IDR
483.26ZM
50,000IDR
2,416.3ZM
100,000IDR
4,832.61ZM
500,000IDR
24,163.07ZM
1,000,000IDR
48,326.14ZM

Bảng chuyển đổi số tiền ZM sang IDR và IDR sang ZM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 ZM sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 IDR sang ZM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1ZoomSwap phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZM = $0 USD, 1 ZM = €0 EUR, 1 ZM = ₹0.11 INR, 1 ZM = Rp20.69 IDR, 1 ZM = $0 CAD, 1 ZM = £0 GBP, 1 ZM = ฿0.04 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001953
logo BTCBTC
0.0000002767
logo ETHETH
0.0000078
logo XRPXRP
0.01035
logo USDTUSDT
0.03295
logo BNBBNB
0.00004107
logo SOLSOL
0.00018
logo USDCUSDC
0.03296
logo SMARTSMART
4.8
logo STETHSTETH
0.000007812
logo DOGEDOGE
0.1415
logo TRXTRX
0.09727
logo ADAADA
0.04123
logo WBTCWBTC
0.0000002771
logo HYPEHYPE
0.0007337
logo LINKLINK
0.001487

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi ZoomSwap (ZM) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng ZM của bạn

Nhập số lượng ZM của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ZoomSwap hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ZoomSwap.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ZoomSwap sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ ZoomSwap sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ZoomSwap sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ZoomSwap sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi ZoomSwap sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.