ZENZOZNZ sang IDR:Chuyển đổi ZENZO (ZNZ) sang Rupiah Indonesia (IDR)

ZNZ/IDR: 1 ZNZ ≈ Rp10.41 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

ZENZO Thị trường hôm nay

ZENZO đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ZENZO chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp10.41. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 28,606,518.53 ZNZ, tổng vốn hóa thị trường của ZENZO tính bằng IDR là Rp4,520,253,427,948.52. Trong 24h qua, giá của ZENZO tính bằng IDR đã tăng Rp1.32, biểu thị mức tăng +14.52%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZENZO tính bằng IDR là Rp50,666.91, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp0.3807.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZNZ sang IDR

Rp10.41+14.52%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZNZ sang IDR là Rp10.41 IDR, với sự thay đổi +14.52% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ZNZ/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZNZ/IDR trong ngày qua.

Giao dịch ZENZO

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ZNZ/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, ZNZ/-- Spot is $ and --, and ZNZ/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi ZENZO sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi ZNZ sang IDR

logo ZENZOSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1ZNZ
10.41IDR
2ZNZ
20.83IDR
3ZNZ
31.24IDR
4ZNZ
41.66IDR
5ZNZ
52.08IDR
6ZNZ
62.49IDR
7ZNZ
72.91IDR
8ZNZ
83.33IDR
9ZNZ
93.74IDR
10ZNZ
104.16IDR
100ZNZ
1,041.64IDR
500ZNZ
5,208.22IDR
1,000ZNZ
10,416.45IDR
5,000ZNZ
52,082.25IDR
10,000ZNZ
104,164.5IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang ZNZ

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo ZENZO
1IDR
0.096ZNZ
2IDR
0.192ZNZ
3IDR
0.288ZNZ
4IDR
0.384ZNZ
5IDR
0.48ZNZ
6IDR
0.576ZNZ
7IDR
0.672ZNZ
8IDR
0.768ZNZ
9IDR
0.864ZNZ
10IDR
0.96ZNZ
10,000IDR
960.01ZNZ
50,000IDR
4,800.09ZNZ
100,000IDR
9,600.19ZNZ
500,000IDR
48,000.99ZNZ
1,000,000IDR
96,001.99ZNZ

Bảng chuyển đổi số tiền ZNZ sang IDR và IDR sang ZNZ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 ZNZ sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 IDR sang ZNZ, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1ZENZO phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZNZ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZNZ = $0 USD, 1 ZNZ = €0 EUR, 1 ZNZ = ₹0.06 INR, 1 ZNZ = Rp10.42 IDR, 1 ZNZ = $0 CAD, 1 ZNZ = £0 GBP, 1 ZNZ = ฿0.02 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001954
logo BTCBTC
0.000000279
logo ETHETH
0.000007807
logo XRPXRP
0.01029
logo USDTUSDT
0.03295
logo BNBBNB
0.00004106
logo SOLSOL
0.0001826
logo USDCUSDC
0.03296
logo SMARTSMART
4.8
logo STETHSTETH
0.000007817
logo DOGEDOGE
0.1416
logo TRXTRX
0.09681
logo ADAADA
0.04145
logo LINKLINK
0.001479
logo WBTCWBTC
0.0000002791
logo HYPEHYPE
0.0007539

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi ZENZO (ZNZ) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng ZNZ của bạn

Nhập số lượng ZNZ của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ZENZO hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ZENZO.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ZENZO sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ ZENZO sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ZENZO sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ZENZO sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi ZENZO sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.