xRocketXROCK sang INR:Chuyển đổi xRocket (XROCK) sang Rupee Ấn Độ (INR)

XROCK/INR: 1 XROCK ≈ ₹1.82 INR

Lần cập nhật mới nhất:

xRocket Thị trường hôm nay

xRocket đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của xRocket chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹1.82. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 XROCK, tổng vốn hóa thị trường của xRocket tính bằng INR là ₹0. Trong 24h qua, giá của xRocket tính bằng INR đã tăng ₹0.05475, biểu thị mức tăng +3.09%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của xRocket tính bằng INR là ₹9.15, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹1.7.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XROCK sang INR

1.82+3.09%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XROCK sang INR là ₹1.82 INR, với sự thay đổi +3.09% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá XROCK/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XROCK/INR trong ngày qua.

Giao dịch xRocket

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of XROCK/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, XROCK/-- Spot is $ and --, and XROCK/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi xRocket sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi XROCK sang INR

logo xRocketSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1XROCK
1.82INR
2XROCK
3.64INR
3XROCK
5.47INR
4XROCK
7.29INR
5XROCK
9.12INR
6XROCK
10.94INR
7XROCK
12.77INR
8XROCK
14.59INR
9XROCK
16.41INR
10XROCK
18.24INR
100XROCK
182.44INR
500XROCK
912.22INR
1,000XROCK
1,824.44INR
5,000XROCK
9,122.21INR
10,000XROCK
18,244.43INR

Bảng chuyển đổi INR sang XROCK

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo xRocket
1INR
0.5481XROCK
2INR
1.09XROCK
3INR
1.64XROCK
4INR
2.19XROCK
5INR
2.74XROCK
6INR
3.28XROCK
7INR
3.83XROCK
8INR
4.38XROCK
9INR
4.93XROCK
10INR
5.48XROCK
1,000INR
548.11XROCK
5,000INR
2,740.56XROCK
10,000INR
5,481.12XROCK
50,000INR
27,405.62XROCK
100,000INR
54,811.24XROCK

Bảng chuyển đổi số tiền XROCK sang INR và INR sang XROCK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 XROCK sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 INR sang XROCK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1xRocket phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XROCK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XROCK = $0.02 USD, 1 XROCK = €0.02 EUR, 1 XROCK = ₹1.82 INR, 1 XROCK = Rp331.28 IDR, 1 XROCK = $0.03 CAD, 1 XROCK = £0.02 GBP, 1 XROCK = ฿0.72 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3544
logo BTCBTC
0.00005134
logo ETHETH
0.001531
logo XRPXRP
1.79
logo USDTUSDT
5.98
logo BNBBNB
0.007614
logo SOLSOL
0.03425
logo USDCUSDC
5.98
logo SMARTSMART
843.38
logo STETHSTETH
0.001536
logo DOGEDOGE
26.95
logo TRXTRX
17.67
logo ADAADA
7.49
logo WBTCWBTC
0.00005149
logo XLMXLM
12.91
logo HYPEHYPE
0.1482

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi xRocket (XROCK) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng XROCK của bạn

Nhập số lượng XROCK của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá xRocket hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua xRocket.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi xRocket sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ xRocket sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ xRocket sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ xRocket sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi xRocket sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.