USD BalanceUSDB sang EUR:Chuyển đổi USD Balance (USDB) sang Euro (EUR)

USDB/EUR: 1 USDB ≈ €0.04453 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

USD Balance Thị trường hôm nay

USD Balance đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của USDB chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.04453. Với nguồn cung lưu hành là 193,318 USDB, tổng vốn hóa thị trường của USDB tính bằng EUR là €7,386.06. Trong 24h qua, giá của USDB tính bằng EUR đã giảm €-0.0005911, biểu thị mức giảm -1.31%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của USDB tính bằng EUR là €0.978, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.0219.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1USDB sang EUR

0.04453-1.31%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 USDB sang EUR là €0.04453 EUR, với sự thay đổi -1.31% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá USDB/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USDB/EUR trong ngày qua.

Giao dịch USD Balance

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of USDB/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, USDB/-- Spot is $ and --, and USDB/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi USD Balance sang Euro

Bảng chuyển đổi USDB sang EUR

logo USD BalanceSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1USDB
0.04EUR
2USDB
0.08EUR
3USDB
0.13EUR
4USDB
0.17EUR
5USDB
0.22EUR
6USDB
0.26EUR
7USDB
0.31EUR
8USDB
0.35EUR
9USDB
0.4EUR
10USDB
0.44EUR
10,000USDB
445.35EUR
50,000USDB
2,226.76EUR
100,000USDB
4,453.53EUR
500,000USDB
22,267.65EUR
1,000,000USDB
44,535.3EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang USDB

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo USD Balance
1EUR
22.45USDB
2EUR
44.9USDB
3EUR
67.36USDB
4EUR
89.81USDB
5EUR
112.27USDB
6EUR
134.72USDB
7EUR
157.17USDB
8EUR
179.63USDB
9EUR
202.08USDB
10EUR
224.54USDB
100EUR
2,245.4USDB
500EUR
11,227.04USDB
1,000EUR
22,454.09USDB
5,000EUR
112,270.47USDB
10,000EUR
224,540.95USDB

Bảng chuyển đổi số tiền USDB sang EUR và EUR sang USDB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 USDB sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang USDB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1USD Balance phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USDB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 USDB = $0.05 USD, 1 USDB = €0.04 EUR, 1 USDB = ₹4.55 INR, 1 USDB = Rp844.34 IDR, 1 USDB = $0.07 CAD, 1 USDB = £0.04 GBP, 1 USDB = ฿1.68 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
33.51
logo BTCBTC
0.004762
logo ETHETH
0.1234
logo XRPXRP
178.06
logo USDTUSDT
582.64
logo BNBBNB
0.6907
logo SOLSOL
2.9
logo SMARTSMART
67,076.98
logo USDCUSDC
582.93
logo STETHSTETH
0.123
logo DOGEDOGE
2,394.39
logo TRXTRX
1,614.85
logo ADAADA
660.86
logo LINKLINK
24.5
logo HYPEHYPE
12.36
logo WBTCWBTC
0.004764

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi USD Balance (USDB) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng USDB của bạn

Nhập số lượng USDB của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá USD Balance hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua USD Balance.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi USD Balance sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ USD Balance sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ USD Balance sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ USD Balance sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi USD Balance sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.