Snowball Thị trường hôm nay
Snowball đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Snowball chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $0.0005875. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 5,492,416.87 SNOB, tổng vốn hóa thị trường của Snowball tính bằng USD là $3,227.12. Trong 24h qua, giá của Snowball tính bằng USD đã tăng $0.00002561, biểu thị mức tăng +4.58%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Snowball tính bằng USD là $3.93, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.0005025.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SNOB sang USD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SNOB sang USD là $0.0005875 USD, với sự thay đổi +4.58% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá SNOB/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SNOB/USD trong ngày qua.
Giao dịch Snowball
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of SNOB/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, SNOB/-- Spot is $ and --, and SNOB/-- Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Snowball sang US Dollar
Bảng chuyển đổi SNOB sang USD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SNOB | 0USD |
2SNOB | 0USD |
3SNOB | 0USD |
4SNOB | 0USD |
5SNOB | 0USD |
6SNOB | 0USD |
7SNOB | 0USD |
8SNOB | 0USD |
9SNOB | 0USD |
10SNOB | 0USD |
1,000,000SNOB | 587.56USD |
5,000,000SNOB | 2,937.8USD |
10,000,000SNOB | 5,875.6USD |
50,000,000SNOB | 29,378USD |
100,000,000SNOB | 58,756USD |
Bảng chuyển đổi USD sang SNOB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USD | 1,701.95SNOB |
2USD | 3,403.9SNOB |
3USD | 5,105.86SNOB |
4USD | 6,807.81SNOB |
5USD | 8,509.76SNOB |
6USD | 10,211.72SNOB |
7USD | 11,913.67SNOB |
8USD | 13,615.63SNOB |
9USD | 15,317.58SNOB |
10USD | 17,019.53SNOB |
100USD | 170,195.38SNOB |
500USD | 850,976.92SNOB |
1,000USD | 1,701,953.84SNOB |
5,000USD | 8,509,769.21SNOB |
10,000USD | 17,019,538.43SNOB |
Bảng chuyển đổi số tiền SNOB sang USD và USD sang SNOB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 SNOB sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 USD sang SNOB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Snowball phổ biến
Snowball | 1 SNOB |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.05INR |
![]() | Rp8.91IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.02THB |
Snowball | 1 SNOB |
---|---|
![]() | ₽0.05RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.02TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.08JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SNOB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SNOB = $0 USD, 1 SNOB = €0 EUR, 1 SNOB = ₹0.05 INR, 1 SNOB = Rp8.91 IDR, 1 SNOB = $0 CAD, 1 SNOB = £0 GBP, 1 SNOB = ฿0.02 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang USD
ETH chuyển đổi sang USD
XRP chuyển đổi sang USD
USDT chuyển đổi sang USD
BNB chuyển đổi sang USD
SOL chuyển đổi sang USD
USDC chuyển đổi sang USD
SMART chuyển đổi sang USD
STETH chuyển đổi sang USD
TRX chuyển đổi sang USD
DOGE chuyển đổi sang USD
ADA chuyển đổi sang USD
WBTC chuyển đổi sang USD
HYPE chuyển đổi sang USD
XLM chuyển đổi sang USD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 29.56 |
![]() | 0.004367 |
![]() | 0.1364 |
![]() | 164.2 |
![]() | 500 |
![]() | 0.6546 |
![]() | 2.98 |
![]() | 500.05 |
![]() | 111,624.58 |
![]() | 0.1366 |
![]() | 1,494.54 |
![]() | 2,411.73 |
![]() | 667.28 |
![]() | 0.004372 |
![]() | 12.94 |
![]() | 1,224.52 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Snowball (SNOB) sang US Dollar (USD)
Nhập số lượng SNOB của bạn
Nhập số lượng SNOB của bạn
Chọn US Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn USD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Snowball hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Snowball.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Snowball sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Snowball sang US Dollar (USD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Snowball sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Snowball sang US Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Snowball sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Snowball (SNOB)

Blur vs OpenSea: Nên Giao Dịch NFT Ở Đâu Vào Năm 2025?
Thị trường NFT năm 2025 đang thay đổi nhanh chóng—và cuộc tranh luận Blur vs OpenSea đang ngày càng sôi động trong cộng đồng trader.

Giao Dịch Blur Nâng Cao: Những Công Cụ và Kỹ Thuật Bạn Cần Biết
Với các trader theo đuổi khối lượng giao dịch lớn, tốc độ cao và phần thưởng hấp dẫn trong thị trường NFT năm 2025, việc làm chủ kỹ thuật giao dịch Blur nâng cao là điều không thể thiếu.

Cách Arc Định Nghĩa Lại Truy Cập DeFi Trong Năm 2025
Năm 2025 đánh dấu sự phát triển mạnh mẽ của DeFi — và Arc đang dẫn đầu làn sóng đổi mới này. Là một nền tảng tổng hợp DeFi (DeFi aggregator), Arc Protocol

Cách Arc Tích Hợp Với Safe, Snapshot và Các Công Cụ Web3 Khác
Trong năm 2025, Arc không chỉ tái định hình DeFi, mà còn kết nối mượt mà với các công cụ Web3 phổ biến như Safe Wallet, Snapshot, và các công cụ khác.

Điều Gì Thúc Đẩy Nhu Cầu Về Token BOND Trong Thị Trường DeFi Suy Giảm?
Khi thị trường crypto bước vào giai đoạn giảm giá kéo dài, phần lớn các token DeFi đều lao dốc — nhưng nhu cầu đối với BOND token vẫn có thể duy trì ổn định.

Cách Các DAO Sử Dụng Bond Protocol Để Xây Dựng Thanh Khoản Bền Vững
Năm 2025, các tổ chức tự trị phi tập trung (DAO) đang tích cực áp dụng cơ chế bond protocol – như mô hình do BarnBridge tiên phong – để đảm bảo thanh khoản lâu dài và bền vững.