Saga Thị trường hôm nay
Saga đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Saga chuyển đổi sang Riyal Ả Rập Xê Út (SAR) là ﷼1.02. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 282,526,196 SAGA, tổng vốn hóa thị trường của Saga tính bằng SAR là ﷼1,085,033,026.79. Trong 24h qua, giá của Saga tính bằng SAR đã tăng ﷼0.03964, biểu thị mức tăng +4.03%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Saga tính bằng SAR là ﷼29.47, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼0.6881.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SAGA sang SAR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SAGA sang SAR là ﷼1.02 SAR, với sự thay đổi +4.03% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá SAGA/SAR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SAGA/SAR trong ngày qua.
Giao dịch Saga
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.2727 | +3.64% | |
![]() Giao ngay | $0.273 | +3.40% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.2725 | +3.73% |
The real-time trading price of SAGA/USDT Spot is $0.2727, with a 24-hour trading change of +3.64%, SAGA/USDT Spot is $0.2727 and +3.64%, and SAGA/USDT Perpetual is $0.2725 and +3.73%.
Bảng chuyển đổi Saga sang Riyal Ả Rập Xê Út
Bảng chuyển đổi SAGA sang SAR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SAGA | 1.02SAR |
2SAGA | 2.04SAR |
3SAGA | 3.07SAR |
4SAGA | 4.09SAR |
5SAGA | 5.12SAR |
6SAGA | 6.14SAR |
7SAGA | 7.16SAR |
8SAGA | 8.19SAR |
9SAGA | 9.21SAR |
10SAGA | 10.24SAR |
100SAGA | 102.41SAR |
500SAGA | 512.06SAR |
1,000SAGA | 1,024.12SAR |
5,000SAGA | 5,120.62SAR |
10,000SAGA | 10,241.25SAR |
Bảng chuyển đổi SAR sang SAGA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SAR | 0.9764SAGA |
2SAR | 1.95SAGA |
3SAR | 2.92SAGA |
4SAR | 3.9SAGA |
5SAR | 4.88SAGA |
6SAR | 5.85SAGA |
7SAR | 6.83SAGA |
8SAR | 7.81SAGA |
9SAR | 8.78SAGA |
10SAR | 9.76SAGA |
1,000SAR | 976.44SAGA |
5,000SAR | 4,882.21SAGA |
10,000SAR | 9,764.43SAGA |
50,000SAR | 48,822.16SAGA |
100,000SAR | 97,644.33SAGA |
Bảng chuyển đổi số tiền SAGA sang SAR và SAR sang SAGA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 SAGA sang SAR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 SAR sang SAGA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Saga phổ biến
Saga | 1 SAGA |
---|---|
![]() | $0.27USD |
![]() | €0.23EUR |
![]() | ₹23.94INR |
![]() | Rp4,441.91IDR |
![]() | $0.38CAD |
![]() | £0.2GBP |
![]() | ฿8.86THB |
Saga | 1 SAGA |
---|---|
![]() | ₽21.76RUB |
![]() | R$1.48BRL |
![]() | د.إ1AED |
![]() | ₺11.13TRY |
![]() | ¥1.96CNY |
![]() | ¥40.41JPY |
![]() | $2.14HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SAGA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SAGA = $0.27 USD, 1 SAGA = €0.23 EUR, 1 SAGA = ₹23.94 INR, 1 SAGA = Rp4,441.91 IDR, 1 SAGA = $0.38 CAD, 1 SAGA = £0.2 GBP, 1 SAGA = ฿8.86 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang SAR
ETH chuyển đổi sang SAR
XRP chuyển đổi sang SAR
USDT chuyển đổi sang SAR
BNB chuyển đổi sang SAR
SOL chuyển đổi sang SAR
SMART chuyển đổi sang SAR
USDC chuyển đổi sang SAR
STETH chuyển đổi sang SAR
DOGE chuyển đổi sang SAR
ADA chuyển đổi sang SAR
TRX chuyển đổi sang SAR
LINK chuyển đổi sang SAR
HYPE chuyển đổi sang SAR
WBTC chuyển đổi sang SAR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang SAR, ETH sang SAR, USDT sang SAR, BNB sang SAR, SOL sang SAR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 7.45 |
![]() | 0.001127 |
![]() | 0.02921 |
![]() | 42.51 |
![]() | 133.28 |
![]() | 0.1547 |
![]() | 0.6846 |
![]() | 16,580.86 |
![]() | 133.4 |
![]() | 0.02931 |
![]() | 559.63 |
![]() | 137.13 |
![]() | 378.37 |
![]() | 5.15 |
![]() | 2.83 |
![]() | 0.001129 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Riyal Ả Rập Xê Út nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm SAR sang GT, SAR sang USDT, SAR sang BTC, SAR sang ETH, SAR sang USBT, SAR sang PEPE, SAR sang EIGEN, SAR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Saga (SAGA) sang Riyal Ả Rập Xê Út (SAR)
Nhập số lượng SAGA của bạn
Nhập số lượng SAGA của bạn
Chọn Riyal Ả Rập Xê Út
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn SAR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Saga hiện tại theo Riyal Ả Rập Xê Út hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Saga.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Saga sang SAR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Saga sang Riyal Ả Rập Xê Út (SAR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Saga sang Riyal Ả Rập Xê Út trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Saga sang Riyal Ả Rập Xê Út?
4.Tôi có thể chuyển đổi Saga sang loại tiền tệ khác ngoài Riyal Ả Rập Xê Út không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Riyal Ả Rập Xê Út (SAR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Saga (SAGA)

Monkey NFT Saga: Led by Bored Ape, How Much Potential Does the APE Token Hold?
MONKY NFT has transformed from a JPG avatar into a multidimensional asset that connects games, music, and social interactions.

SAGADAO: The Decentralised Autonomous Organisation Driving the Solana Mobile Ecosystem
From the groundbreaking design of the Saga mobile phone to inspiring developers to create cutting-edge apps, SagaDAO is ushering in a new era of opportunity. Let_s take a deeper dive into this game-changing platform.

Bitcoin Revenue Boosts Block Inc. to $2.6 Billion: Market Sentiment
When excluding Bitcoin revenue, the company_s revenue was $3.54 billion, reflecting a 13% annual growth. Block calculates Bitcoin revenue as the total value of BTC sold to its customers.