Raydium Thị trường hôm nay
Raydium đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Raydium chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹244.12. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 268,082,943.02 RAY, tổng vốn hóa thị trường của Raydium tính bằng INR là ₹5,467,553,155,725.39. Trong 24h qua, giá của Raydium tính bằng INR đã tăng ₹11.99, biểu thị mức tăng +5.17%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Raydium tính bằng INR là ₹1,406.01, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹11.22.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1RAY sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 RAY sang INR là ₹244.12 INR, với sự thay đổi +5.17% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá RAY/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 RAY/INR trong ngày qua.
Giao dịch Raydium
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $2.93 | +5.97% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $2.93 | +5.98% |
The real-time trading price of RAY/USDT Spot is $2.93, with a 24-hour trading change of +5.97%, RAY/USDT Spot is $2.93 and +5.97%, and RAY/USDT Perpetual is $2.93 and +5.98%.
Bảng chuyển đổi Raydium sang Rupee Ấn Độ
Bảng chuyển đổi RAY sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1RAY | 244.12INR |
2RAY | 488.25INR |
3RAY | 732.38INR |
4RAY | 976.51INR |
5RAY | 1,220.63INR |
6RAY | 1,464.76INR |
7RAY | 1,708.89INR |
8RAY | 1,953.02INR |
9RAY | 2,197.14INR |
10RAY | 2,441.27INR |
100RAY | 24,412.76INR |
500RAY | 122,063.8INR |
1,000RAY | 244,127.6INR |
5,000RAY | 1,220,638INR |
10,000RAY | 2,441,276.01INR |
Bảng chuyển đổi INR sang RAY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 0.004096RAY |
2INR | 0.008192RAY |
3INR | 0.01228RAY |
4INR | 0.01638RAY |
5INR | 0.02048RAY |
6INR | 0.02457RAY |
7INR | 0.02867RAY |
8INR | 0.03276RAY |
9INR | 0.03686RAY |
10INR | 0.04096RAY |
100,000INR | 409.62RAY |
500,000INR | 2,048.1RAY |
1,000,000INR | 4,096.21RAY |
5,000,000INR | 20,481.09RAY |
10,000,000INR | 40,962.18RAY |
Bảng chuyển đổi số tiền RAY sang INR và INR sang RAY ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 RAY sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 INR sang RAY, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Raydium phổ biến
Raydium | 1 RAY |
---|---|
![]() | $2.88USD |
![]() | €2.58EUR |
![]() | ₹240.87INR |
![]() | Rp43,737.38IDR |
![]() | $3.91CAD |
![]() | £2.17GBP |
![]() | ฿95.1THB |
Raydium | 1 RAY |
---|---|
![]() | ₽266.43RUB |
![]() | R$15.68BRL |
![]() | د.إ10.59AED |
![]() | ₺98.41TRY |
![]() | ¥20.34CNY |
![]() | ¥415.19JPY |
![]() | $22.46HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 RAY và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 RAY = $2.88 USD, 1 RAY = €2.58 EUR, 1 RAY = ₹240.87 INR, 1 RAY = Rp43,737.38 IDR, 1 RAY = $3.91 CAD, 1 RAY = £2.17 GBP, 1 RAY = ฿95.1 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
XLM chuyển đổi sang INR
HYPE chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.3556 |
![]() | 0.00005125 |
![]() | 0.00153 |
![]() | 1.79 |
![]() | 5.98 |
![]() | 0.007585 |
![]() | 0.03388 |
![]() | 5.98 |
![]() | 876.48 |
![]() | 0.00153 |
![]() | 26.84 |
![]() | 17.7 |
![]() | 7.44 |
![]() | 0.00005145 |
![]() | 12.79 |
![]() | 0.1455 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Raydium (RAY) sang Rupee Ấn Độ (INR)
Nhập số lượng RAY của bạn
Nhập số lượng RAY của bạn
Chọn Rupee Ấn Độ
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Raydium hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Raydium.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Raydium sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Raydium sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Raydium sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Raydium sang Rupee Ấn Độ?
4.Tôi có thể chuyển đổi Raydium sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Raydium (RAY)

What Is RAY? Exploring the Core DeFi Token of the Solana Ecosystem
RAY is the functional Token of the decentralized exchange Raydium.

RAY Coin 2025 Price Forecast: Explosive Potential and Market Trend Analysis of Solana’s Core Ecosystem Token
RAY, as the core liquidity engine of the Solana ecosystem, its price trend draws the attention of countless investors.

2025 Ray Price: Encryption Investment and Web3 Adoption Analysis
Explore the potential price surge of Ray in 2025 due to Web3 adoption and blockchain innovation.