PufferChuyển đổi Puffer (PUFFER) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)

PUFFER/CNY: 1 PUFFER ≈ ¥1.29 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Puffer Thị trường hôm nay

Puffer đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của PUFFER chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥1.29. Với nguồn cung lưu hành là 175,949,105 PUFFER, tổng vốn hóa thị trường của PUFFER tính bằng CNY là ¥1,609,686,081.95. Trong 24h qua, giá của PUFFER tính bằng CNY đã giảm ¥-0.1726, biểu thị mức giảm -11.72%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PUFFER tính bằng CNY là ¥7.11, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.9726.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PUFFER sang CNY

¥1.29-11.72%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PUFFER sang CNY là ¥1.29 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -11.72% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PUFFER/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PUFFER/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Puffer

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo PufferPUFFER/USDT
Giao ngay
$0.1843
-11.77%
logo PufferPUFFER/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.1842
-11.61%

The real-time trading price of PUFFER/USDT Spot is $0.1843, with a 24-hour trading change of -11.77%, PUFFER/USDT Spot is $0.1843 and -11.77%, and PUFFER/USDT Perpetual is $0.1842 and -11.61%.

Bảng chuyển đổi Puffer sang Chinese Renminbi Yuan

Bảng chuyển đổi PUFFER sang CNY

logo PufferSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1PUFFER
1.29CNY
2PUFFER
2.59CNY
3PUFFER
3.88CNY
4PUFFER
5.18CNY
5PUFFER
6.47CNY
6PUFFER
7.77CNY
7PUFFER
9.06CNY
8PUFFER
10.36CNY
9PUFFER
11.66CNY
10PUFFER
12.95CNY
100PUFFER
129.56CNY
500PUFFER
647.83CNY
1000PUFFER
1,295.67CNY
5000PUFFER
6,478.36CNY
10000PUFFER
12,956.72CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang PUFFER

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Puffer
1CNY
0.7717PUFFER
2CNY
1.54PUFFER
3CNY
2.31PUFFER
4CNY
3.08PUFFER
5CNY
3.85PUFFER
6CNY
4.63PUFFER
7CNY
5.4PUFFER
8CNY
6.17PUFFER
9CNY
6.94PUFFER
10CNY
7.71PUFFER
1000CNY
771.79PUFFER
5000CNY
3,858.99PUFFER
10000CNY
7,717.99PUFFER
50000CNY
38,589.98PUFFER
100000CNY
77,179.97PUFFER

Bảng chuyển đổi số tiền PUFFER sang CNY và CNY sang PUFFER ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 PUFFER sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CNY sang PUFFER, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Puffer phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PUFFER và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PUFFER = $0.18 USD, 1 PUFFER = €0.16 EUR, 1 PUFFER = ₹15.36 INR, 1 PUFFER = Rp2,789.71 IDR, 1 PUFFER = $0.25 CAD, 1 PUFFER = £0.14 GBP, 1 PUFFER = ฿6.07 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
3.68
logo BTCBTC
0.0006769
logo ETHETH
0.02789
logo USDTUSDT
70.86
logo XRPXRP
32.28
logo BNBBNB
0.1075
logo SOLSOL
0.4497
logo USDCUSDC
70.91
logo DOGEDOGE
364.11
logo TRXTRX
265.74
logo ADAADA
102.64
logo STETHSTETH
0.02795
logo WBTCWBTC
0.0006783
logo HYPEHYPE
2.14
logo SUISUI
21.76
logo LINKLINK
5.02

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Nhập số lượng Puffer của bạn

01

Nhập số lượng PUFFER của bạn

Nhập số lượng PUFFER của bạn

02

Chọn Chinese Renminbi Yuan

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Puffer hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Puffer.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Puffer sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Puffer

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Puffer sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Puffer sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Puffer sang Chinese Renminbi Yuan?

4.Tôi có thể chuyển đổi Puffer sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Puffer (PUFFER)

Tìm hiểu thêm về Puffer (PUFFER)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.