PrizmPZM sang IDR:Chuyển đổi Prizm (PZM) sang Rupiah Indonesia (IDR)

PZM/IDR: 1 PZM ≈ Rp14.24 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Prizm Thị trường hôm nay

Prizm đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của PZM chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp14.24. Với nguồn cung lưu hành là 4,370,102,999.79 PZM, tổng vốn hóa thị trường của PZM tính bằng IDR là Rp944,407,749,325,964.66. Trong 24h qua, giá của PZM tính bằng IDR đã giảm Rp-0.6168, biểu thị mức giảm -4.15%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PZM tính bằng IDR là Rp271,841.66, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp3.48.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PZM sang IDR

Rp14.24-4.15%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PZM sang IDR là Rp14.24 IDR, với sự thay đổi -4.15% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PZM/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PZM/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Prizm

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of PZM/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, PZM/-- Spot is $ and --, and PZM/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Prizm sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi PZM sang IDR

logo PrizmSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1PZM
14.24IDR
2PZM
28.49IDR
3PZM
42.73IDR
4PZM
56.98IDR
5PZM
71.22IDR
6PZM
85.47IDR
7PZM
99.72IDR
8PZM
113.96IDR
9PZM
128.21IDR
10PZM
142.45IDR
100PZM
1,424.58IDR
500PZM
7,122.94IDR
1,000PZM
14,245.89IDR
5,000PZM
71,229.49IDR
10,000PZM
142,458.98IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang PZM

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Prizm
1IDR
0.07019PZM
2IDR
0.1403PZM
3IDR
0.2105PZM
4IDR
0.2807PZM
5IDR
0.3509PZM
6IDR
0.4211PZM
7IDR
0.4913PZM
8IDR
0.5615PZM
9IDR
0.6317PZM
10IDR
0.7019PZM
10,000IDR
701.95PZM
50,000IDR
3,509.78PZM
100,000IDR
7,019.56PZM
500,000IDR
35,097.82PZM
1,000,000IDR
70,195.64PZM

Bảng chuyển đổi số tiền PZM sang IDR và IDR sang PZM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 PZM sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 IDR sang PZM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Prizm phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PZM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PZM = $0 USD, 1 PZM = €0 EUR, 1 PZM = ₹0.08 INR, 1 PZM = Rp14.2 IDR, 1 PZM = $0 CAD, 1 PZM = £0 GBP, 1 PZM = ฿0.03 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001949
logo BTCBTC
0.0000002826
logo ETHETH
0.000007658
logo XRPXRP
0.01021
logo USDTUSDT
0.03295
logo BNBBNB
0.00004096
logo SOLSOL
0.0001811
logo USDCUSDC
0.03297
logo SMARTSMART
4.76
logo STETHSTETH
0.000007652
logo DOGEDOGE
0.1366
logo TRXTRX
0.09779
logo ADAADA
0.04077
logo WBTCWBTC
0.0000002826
logo LINKLINK
0.00153
logo HYPEHYPE
0.0007533

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Prizm (PZM) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng PZM của bạn

Nhập số lượng PZM của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Prizm hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Prizm.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Prizm sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Prizm sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Prizm sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Prizm sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi Prizm sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.