Popsicle Finance Thị trường hôm nay
Popsicle Finance đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ICE chuyển đổi sang Riyal Ả Rập Xê Út (SAR) là ﷼0.8071. Với nguồn cung lưu hành là 6,748,850.01 ICE, tổng vốn hóa thị trường của ICE tính bằng SAR là ﷼20,427,029.06. Trong 24h qua, giá của ICE tính bằng SAR đã giảm ﷼-0.3851, biểu thị mức giảm -46.17%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ICE tính bằng SAR là ﷼247.65, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼0.006759.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ICE sang SAR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ICE sang SAR là ﷼0.8071 SAR, với sự thay đổi -46.17% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ICE/SAR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ICE/SAR trong ngày qua.
Giao dịch Popsicle Finance
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.00637 | -2.37% |
The real-time trading price of ICE/USDT Spot is $0.00637, with a 24-hour trading change of -2.37%, ICE/USDT Spot is $0.00637 and -2.37%, and ICE/USDT Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Popsicle Finance sang Riyal Ả Rập Xê Út
Bảng chuyển đổi ICE sang SAR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ICE | 0.8SAR |
2ICE | 1.61SAR |
3ICE | 2.42SAR |
4ICE | 3.22SAR |
5ICE | 4.03SAR |
6ICE | 4.84SAR |
7ICE | 5.64SAR |
8ICE | 6.45SAR |
9ICE | 7.26SAR |
10ICE | 8.07SAR |
1,000ICE | 807.13SAR |
5,000ICE | 4,035.65SAR |
10,000ICE | 8,071.31SAR |
50,000ICE | 40,356.56SAR |
100,000ICE | 80,713.12SAR |
Bảng chuyển đổi SAR sang ICE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SAR | 1.23ICE |
2SAR | 2.47ICE |
3SAR | 3.71ICE |
4SAR | 4.95ICE |
5SAR | 6.19ICE |
6SAR | 7.43ICE |
7SAR | 8.67ICE |
8SAR | 9.91ICE |
9SAR | 11.15ICE |
10SAR | 12.38ICE |
100SAR | 123.89ICE |
500SAR | 619.47ICE |
1,000SAR | 1,238.95ICE |
5,000SAR | 6,194.77ICE |
10,000SAR | 12,389.55ICE |
Bảng chuyển đổi số tiền ICE sang SAR và SAR sang ICE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 ICE sang SAR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 SAR sang ICE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Popsicle Finance phổ biến
Popsicle Finance | 1 ICE |
---|---|
![]() | $0.22USD |
![]() | €0.19EUR |
![]() | ₹17.98INR |
![]() | Rp3,265.06IDR |
![]() | $0.29CAD |
![]() | £0.16GBP |
![]() | ฿7.1THB |
Popsicle Finance | 1 ICE |
---|---|
![]() | ₽19.89RUB |
![]() | R$1.17BRL |
![]() | د.إ0.79AED |
![]() | ₺7.35TRY |
![]() | ¥1.52CNY |
![]() | ¥30.99JPY |
![]() | $1.68HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ICE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ICE = $0.22 USD, 1 ICE = €0.19 EUR, 1 ICE = ₹17.98 INR, 1 ICE = Rp3,265.06 IDR, 1 ICE = $0.29 CAD, 1 ICE = £0.16 GBP, 1 ICE = ฿7.1 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang SAR
ETH chuyển đổi sang SAR
XRP chuyển đổi sang SAR
USDT chuyển đổi sang SAR
BNB chuyển đổi sang SAR
SOL chuyển đổi sang SAR
USDC chuyển đổi sang SAR
SMART chuyển đổi sang SAR
STETH chuyển đổi sang SAR
TRX chuyển đổi sang SAR
DOGE chuyển đổi sang SAR
ADA chuyển đổi sang SAR
WBTC chuyển đổi sang SAR
HYPE chuyển đổi sang SAR
XLM chuyển đổi sang SAR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang SAR, ETH sang SAR, USDT sang SAR, BNB sang SAR, SOL sang SAR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 7.95 |
![]() | 0.001154 |
![]() | 0.03513 |
![]() | 43.73 |
![]() | 133.31 |
![]() | 0.1725 |
![]() | 0.783 |
![]() | 133.36 |
![]() | 26,302.63 |
![]() | 0.0354 |
![]() | 392.57 |
![]() | 636.7 |
![]() | 176.71 |
![]() | 0.001153 |
![]() | 3.48 |
![]() | 327.13 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Riyal Ả Rập Xê Út nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm SAR sang GT, SAR sang USDT, SAR sang BTC, SAR sang ETH, SAR sang USBT, SAR sang PEPE, SAR sang EIGEN, SAR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Popsicle Finance (ICE) sang Riyal Ả Rập Xê Út (SAR)
Nhập số lượng ICE của bạn
Nhập số lượng ICE của bạn
Chọn Riyal Ả Rập Xê Út
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn SAR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Popsicle Finance hiện tại theo Riyal Ả Rập Xê Út hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Popsicle Finance.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Popsicle Finance sang SAR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Popsicle Finance sang Riyal Ả Rập Xê Út (SAR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Popsicle Finance sang Riyal Ả Rập Xê Út trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Popsicle Finance sang Riyal Ả Rập Xê Út?
4.Tôi có thể chuyển đổi Popsicle Finance sang loại tiền tệ khác ngoài Riyal Ả Rập Xê Út không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Riyal Ả Rập Xê Út (SAR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Popsicle Finance (ICE)

Blum (BLUM) Price Prediction 2025–2030: Liệu Token Từ Chat App Có Thể Trở Thành Bước Đột Phá Trong Crypto?
Khám phá dự báo giá Blum (BLUM) cho năm 2025–2030 và tiềm năng chuyển mình từ ứng dụng trò chuyện sang tiền điện tử.

ICE Open Network Là Gì? Góc Nhìn Toàn Diện Về Mạng Lưới ICE Và Tầm Nhìn Web3
Khám phá sứ mệnh, hệ sinh thái và định hướng phát triển của ICE Open Network trong Web3.

Iceberg Là Gì? Giải Mã Dự Án DeFi Iceberg Với Cơ Chế Thanh Khoản “Không Tan”
Tìm hiểu Iceberg, giao thức DeFi nổi bật với thanh khoản sâu và mô hình token độc đáo.

Caldera là gì? Khám phá nền tảng Rollup-as-a-Service và dự đoán giá TOKEN ERA
Caldera đang xây dựng tiêu chuẩn "kết nối" cho các mạng Rollup thông qua RaaS và giao thức chuỗi chéo Metalayer với ngưỡng thấp.

ICE Là Gì? Phân Tích Giá, Hệ Sinh Thái và Chiến Lược Giao Dịch Năm 2025
Phân tích giá ICE năm 2025, ứng dụng trong hệ sinh thái và chiến lược giao dịch cho nhà đầu tư.

Cách Kiếm Lợi Nhuận Thụ Động với Staking & Farming ALICE
My Neighbor Alice (ALICE) đã trở thành một trong những token “hot” trong mảng game on-chain