PixelVerse Thị trường hôm nay
PixelVerse đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PIXEL chuyển đổi sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là ₴2.06. Với nguồn cung lưu hành là 771,041,667 PIXEL, tổng vốn hóa thị trường của PIXEL tính bằng UAH là ₴65,839,321,079.36. Trong 24h qua, giá của PIXEL tính bằng UAH đã giảm ₴-0.1662, biểu thị mức giảm -7.37%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PIXEL tính bằng UAH là ₴94.7, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₴0.7668.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PIXEL sang UAH
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PIXEL sang UAH là ₴2.06 UAH, với tỷ lệ thay đổi là -7.37% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PIXEL/UAH của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PIXEL/UAH trong ngày qua.
Giao dịch PixelVerse
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.05067 | -0.01% | |
![]() Giao ngay | $0.000000466 | -0.61% | |
![]() Giao ngay | $0.05062 | 0.09% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.05065 | 4.26% |
The real-time trading price of PIXEL/USDT Spot is $0.05067, with a 24-hour trading change of -0.01%, PIXEL/USDT Spot is $0.05067 and -0.01%, and PIXEL/USDT Perpetual is $0.05065 and 4.26%.
Bảng chuyển đổi PixelVerse sang Ukrainian Hryvnia
Bảng chuyển đổi PIXEL sang UAH
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PIXEL | 2.06UAH |
2PIXEL | 4.13UAH |
3PIXEL | 6.19UAH |
4PIXEL | 8.26UAH |
5PIXEL | 10.32UAH |
6PIXEL | 12.39UAH |
7PIXEL | 14.45UAH |
8PIXEL | 16.52UAH |
9PIXEL | 18.58UAH |
10PIXEL | 20.65UAH |
100PIXEL | 206.54UAH |
500PIXEL | 1,032.72UAH |
1000PIXEL | 2,065.45UAH |
5000PIXEL | 10,327.25UAH |
10000PIXEL | 20,654.51UAH |
Bảng chuyển đổi UAH sang PIXEL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1UAH | 0.4841PIXEL |
2UAH | 0.9683PIXEL |
3UAH | 1.45PIXEL |
4UAH | 1.93PIXEL |
5UAH | 2.42PIXEL |
6UAH | 2.9PIXEL |
7UAH | 3.38PIXEL |
8UAH | 3.87PIXEL |
9UAH | 4.35PIXEL |
10UAH | 4.84PIXEL |
1000UAH | 484.15PIXEL |
5000UAH | 2,420.77PIXEL |
10000UAH | 4,841.55PIXEL |
50000UAH | 24,207.78PIXEL |
100000UAH | 48,415.56PIXEL |
Bảng chuyển đổi số tiền PIXEL sang UAH và UAH sang PIXEL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 PIXEL sang UAH, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 UAH sang PIXEL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1PixelVerse phổ biến
PixelVerse | 1 PIXEL |
---|---|
![]() | $0.05USD |
![]() | €0.04EUR |
![]() | ₹4.05INR |
![]() | Rp734.97IDR |
![]() | $0.07CAD |
![]() | £0.04GBP |
![]() | ฿1.6THB |
PixelVerse | 1 PIXEL |
---|---|
![]() | ₽4.48RUB |
![]() | R$0.26BRL |
![]() | د.إ0.18AED |
![]() | ₺1.65TRY |
![]() | ¥0.34CNY |
![]() | ¥6.98JPY |
![]() | $0.38HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PIXEL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PIXEL = $0.05 USD, 1 PIXEL = €0.04 EUR, 1 PIXEL = ₹4.05 INR, 1 PIXEL = Rp734.97 IDR, 1 PIXEL = $0.07 CAD, 1 PIXEL = £0.04 GBP, 1 PIXEL = ฿1.6 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang UAH
ETH chuyển đổi sang UAH
USDT chuyển đổi sang UAH
XRP chuyển đổi sang UAH
BNB chuyển đổi sang UAH
SOL chuyển đổi sang UAH
USDC chuyển đổi sang UAH
DOGE chuyển đổi sang UAH
ADA chuyển đổi sang UAH
TRX chuyển đổi sang UAH
STETH chuyển đổi sang UAH
WBTC chuyển đổi sang UAH
HYPE chuyển đổi sang UAH
SUI chuyển đổi sang UAH
LINK chuyển đổi sang UAH
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang UAH, ETH sang UAH, USDT sang UAH, BNB sang UAH, SOL sang UAH, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.5692 |
![]() | 0.0001112 |
![]() | 0.004755 |
![]() | 12.09 |
![]() | 5.16 |
![]() | 0.01805 |
![]() | 0.06907 |
![]() | 12.09 |
![]() | 53.86 |
![]() | 15.93 |
![]() | 44.51 |
![]() | 0.004775 |
![]() | 0.0001118 |
![]() | 0.3126 |
![]() | 3.35 |
![]() | 0.7785 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Ukrainian Hryvnia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm UAH sang GT, UAH sang USDT, UAH sang BTC, UAH sang ETH, UAH sang USBT, UAH sang PEPE, UAH sang EIGEN, UAH sang OG, v.v.
Nhập số lượng PixelVerse của bạn
Nhập số lượng PIXEL của bạn
Nhập số lượng PIXEL của bạn
Chọn Ukrainian Hryvnia
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Ukrainian Hryvnia hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá PixelVerse hiện tại theo Ukrainian Hryvnia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua PixelVerse.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi PixelVerse sang UAH theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua PixelVerse
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ PixelVerse sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ PixelVerse sang Ukrainian Hryvnia trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ PixelVerse sang Ukrainian Hryvnia?
4.Tôi có thể chuyển đổi PixelVerse sang loại tiền tệ khác ngoài Ukrainian Hryvnia không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Ukrainian Hryvnia (UAH) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến PixelVerse (PIXEL)

Pixels (PIXEL) là gì? Tất cả về đồng tiền mã hóa PIXEL
Trong thế giới tiền mã hóa đang phát triển, nhiều dự án mới nổi lên với những giải pháp sáng tạo trong các lĩnh vực khác nhau. Một trong những dự án thu hút sự chú ý trong không gian tiền mã hóa là Pixels (PIXEL).

Wizz Token 2025: Wizzwoods Revolutionizes Web3 with Cross-Chain Pixel Farming
Wizzwoods cầu nối Berachain, TON, và Kaia với SocialFi và GameFi, tái định nghĩa Web3 vào năm 2025.

WIZZ Token: Cuộc cách mạng Social-Fi của trò chơi nông trại Pixel Cross-Chain của Wizzwoods
Bài viết phân tích chức năng cross-chain của Wizzwoods, kinh tế token và gameplay độc đáo một cách chi tiết.

gateLive AMA Recap-Pixelverse
Pixelverse là hệ sinh thái chơi game hàng đầu TON L2 đầu tiên và hàng đầu.