Orange Thị trường hôm nay
Orange đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ORNJ chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp82.91. Với nguồn cung lưu hành là 94,600,000 ORNJ, tổng vốn hóa thị trường của ORNJ tính bằng IDR là Rp118,991,733,690,129.74. Trong 24h qua, giá của ORNJ tính bằng IDR đã giảm Rp-0.1163, biểu thị mức giảm -0.14%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ORNJ tính bằng IDR là Rp12,135.78, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp80.12.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ORNJ sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ORNJ sang IDR là Rp82.91 IDR, với sự thay đổi -0.14% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ORNJ/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ORNJ/IDR trong ngày qua.
Giao dịch Orange
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.005468 | -0.16% |
The real-time trading price of ORNJ/USDT Spot is $0.005468, with a 24-hour trading change of -0.16%, ORNJ/USDT Spot is $0.005468 and -0.16%, and ORNJ/USDT Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Orange sang Rupiah Indonesia
Bảng chuyển đổi ORNJ sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ORNJ | 82.94IDR |
2ORNJ | 165.89IDR |
3ORNJ | 248.84IDR |
4ORNJ | 331.79IDR |
5ORNJ | 414.74IDR |
6ORNJ | 497.68IDR |
7ORNJ | 580.63IDR |
8ORNJ | 663.58IDR |
9ORNJ | 746.53IDR |
10ORNJ | 829.48IDR |
100ORNJ | 8,294.81IDR |
500ORNJ | 41,474.05IDR |
1,000ORNJ | 82,948.11IDR |
5,000ORNJ | 414,740.57IDR |
10,000ORNJ | 829,481.14IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang ORNJ
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.01205ORNJ |
2IDR | 0.02411ORNJ |
3IDR | 0.03616ORNJ |
4IDR | 0.04822ORNJ |
5IDR | 0.06027ORNJ |
6IDR | 0.07233ORNJ |
7IDR | 0.08439ORNJ |
8IDR | 0.09644ORNJ |
9IDR | 0.1085ORNJ |
10IDR | 0.1205ORNJ |
10,000IDR | 120.55ORNJ |
50,000IDR | 602.78ORNJ |
100,000IDR | 1,205.57ORNJ |
500,000IDR | 6,027.86ORNJ |
1,000,000IDR | 12,055.72ORNJ |
Bảng chuyển đổi số tiền ORNJ sang IDR và IDR sang ORNJ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 ORNJ sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 IDR sang ORNJ, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Orange phổ biến
Orange | 1 ORNJ |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.46INR |
![]() | Rp82.92IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.18THB |
Orange | 1 ORNJ |
---|---|
![]() | ₽0.51RUB |
![]() | R$0.03BRL |
![]() | د.إ0.02AED |
![]() | ₺0.19TRY |
![]() | ¥0.04CNY |
![]() | ¥0.79JPY |
![]() | $0.04HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ORNJ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ORNJ = $0.01 USD, 1 ORNJ = €0 EUR, 1 ORNJ = ₹0.46 INR, 1 ORNJ = Rp82.92 IDR, 1 ORNJ = $0.01 CAD, 1 ORNJ = £0 GBP, 1 ORNJ = ฿0.18 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
SMART chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
LINK chuyển đổi sang IDR
HYPE chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.00198 |
![]() | 0.000000276 |
![]() | 0.000007664 |
![]() | 0.01033 |
![]() | 0.03296 |
![]() | 0.00004089 |
![]() | 0.0001858 |
![]() | 0.03295 |
![]() | 4.72 |
![]() | 0.000007695 |
![]() | 0.1434 |
![]() | 0.09578 |
![]() | 0.04177 |
![]() | 0.0000002761 |
![]() | 0.001525 |
![]() | 0.0007522 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Orange (ORNJ) sang Rupiah Indonesia (IDR)
Nhập số lượng ORNJ của bạn
Nhập số lượng ORNJ của bạn
Chọn Rupiah Indonesia
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Orange hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Orange.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Orange sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.