Nomad ExilesPRIDE sang THB:Chuyển đổi Nomad Exiles (PRIDE) sang Baht Thái (THB)

PRIDE/THB: 1 PRIDE ≈ ฿0.02723 THB

Lần cập nhật mới nhất:

Nomad Exiles Thị trường hôm nay

Nomad Exiles đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Nomad Exiles chuyển đổi sang Baht Thái (THB) là ฿0.02723. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 4,947,200 PRIDE, tổng vốn hóa thị trường của Nomad Exiles tính bằng THB là ฿4,443,285.24. Trong 24h qua, giá của Nomad Exiles tính bằng THB đã tăng ฿0.000002723, biểu thị mức tăng +0.01%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Nomad Exiles tính bằng THB là ฿15.12, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿0.02321.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PRIDE sang THB

฿0.02723+0.01%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PRIDE sang THB là ฿0.02723 THB, với sự thay đổi +0.01% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PRIDE/THB của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PRIDE/THB trong ngày qua.

Giao dịch Nomad Exiles

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Nomad ExilesPRIDE/USDT
Giao ngay
$0.0008259
-0.01%

The real-time trading price of PRIDE/USDT Spot is $0.0008259, with a 24-hour trading change of -0.01%, PRIDE/USDT Spot is $0.0008259 and -0.01%, and PRIDE/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Nomad Exiles sang Baht Thái

Bảng chuyển đổi PRIDE sang THB

logo Nomad ExilesSố lượng
Chuyển thànhlogo THB
1PRIDE
0.02THB
2PRIDE
0.05THB
3PRIDE
0.08THB
4PRIDE
0.1THB
5PRIDE
0.13THB
6PRIDE
0.16THB
7PRIDE
0.19THB
8PRIDE
0.21THB
9PRIDE
0.24THB
10PRIDE
0.27THB
10,000PRIDE
272.3THB
50,000PRIDE
1,361.52THB
100,000PRIDE
2,723.05THB
500,000PRIDE
13,615.29THB
1,000,000PRIDE
27,230.59THB

Bảng chuyển đổi THB sang PRIDE

logo THBSố lượng
Chuyển thànhlogo Nomad Exiles
1THB
36.72PRIDE
2THB
73.44PRIDE
3THB
110.17PRIDE
4THB
146.89PRIDE
5THB
183.61PRIDE
6THB
220.34PRIDE
7THB
257.06PRIDE
8THB
293.78PRIDE
9THB
330.51PRIDE
10THB
367.23PRIDE
100THB
3,672.33PRIDE
500THB
18,361.69PRIDE
1,000THB
36,723.39PRIDE
5,000THB
183,616.96PRIDE
10,000THB
367,233.92PRIDE

Bảng chuyển đổi số tiền PRIDE sang THB và THB sang PRIDE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 PRIDE sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 THB sang PRIDE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Nomad Exiles phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PRIDE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PRIDE = $0 USD, 1 PRIDE = €0 EUR, 1 PRIDE = ₹0.07 INR, 1 PRIDE = Rp12.52 IDR, 1 PRIDE = $0 CAD, 1 PRIDE = £0 GBP, 1 PRIDE = ฿0.03 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

THBTHB
logo GTGT
0.8909
logo BTCBTC
0.0001296
logo ETHETH
0.003597
logo XRPXRP
4.6
logo USDTUSDT
15.15
logo BNBBNB
0.01876
logo SOLSOL
0.08351
logo USDCUSDC
15.16
logo SMARTSMART
2,231.09
logo STETHSTETH
0.003611
logo DOGEDOGE
63.33
logo TRXTRX
45.08
logo ADAADA
18.75
logo WBTCWBTC
0.0001296
logo HYPEHYPE
0.3457
logo LINKLINK
0.7116

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Baht Thái nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Nomad Exiles (PRIDE) sang Baht Thái (THB)

01

Nhập số lượng PRIDE của bạn

Nhập số lượng PRIDE của bạn

02

Chọn Baht Thái

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn THB hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nomad Exiles hiện tại theo Baht Thái hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nomad Exiles.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nomad Exiles sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nomad Exiles sang Baht Thái (THB) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nomad Exiles sang Baht Thái trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nomad Exiles sang Baht Thái?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nomad Exiles sang loại tiền tệ khác ngoài Baht Thái không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Baht Thái (THB) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.