Nomad ExilesPRIDE sang IDR:Chuyển đổi Nomad Exiles (PRIDE) sang Rupiah Indonesia (IDR)

PRIDE/IDR: 1 PRIDE ≈ Rp12.77 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Nomad Exiles Thị trường hôm nay

Nomad Exiles đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của PRIDE chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp12.77. Với nguồn cung lưu hành là 4,947,200 PRIDE, tổng vốn hóa thị trường của PRIDE tính bằng IDR là Rp1,028,151,985,754.49. Trong 24h qua, giá của PRIDE tính bằng IDR đã giảm Rp-0.4592, biểu thị mức giảm -3.47%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PRIDE tính bằng IDR là Rp7,457.51, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp11.44.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PRIDE sang IDR

Rp12.77-3.47%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PRIDE sang IDR là Rp12.77 IDR, với sự thay đổi -3.47% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PRIDE/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PRIDE/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Nomad Exiles

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Nomad ExilesPRIDE/USDT
Giao ngay
$0.0007859
-3.39%

The real-time trading price of PRIDE/USDT Spot is $0.0007859, with a 24-hour trading change of -3.39%, PRIDE/USDT Spot is $0.0007859 and -3.39%, and PRIDE/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Nomad Exiles sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi PRIDE sang IDR

logo Nomad ExilesSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1PRIDE
12.77IDR
2PRIDE
25.54IDR
3PRIDE
38.32IDR
4PRIDE
51.09IDR
5PRIDE
63.87IDR
6PRIDE
76.64IDR
7PRIDE
89.42IDR
8PRIDE
102.19IDR
9PRIDE
114.96IDR
10PRIDE
127.74IDR
100PRIDE
1,277.43IDR
500PRIDE
6,387.17IDR
1,000PRIDE
12,774.35IDR
5,000PRIDE
63,871.79IDR
10,000PRIDE
127,743.58IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang PRIDE

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Nomad Exiles
1IDR
0.07828PRIDE
2IDR
0.1565PRIDE
3IDR
0.2348PRIDE
4IDR
0.3131PRIDE
5IDR
0.3914PRIDE
6IDR
0.4696PRIDE
7IDR
0.5479PRIDE
8IDR
0.6262PRIDE
9IDR
0.7045PRIDE
10IDR
0.7828PRIDE
10,000IDR
782.81PRIDE
50,000IDR
3,914.09PRIDE
100,000IDR
7,828.18PRIDE
500,000IDR
39,140.91PRIDE
1,000,000IDR
78,281.82PRIDE

Bảng chuyển đổi số tiền PRIDE sang IDR và IDR sang PRIDE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 PRIDE sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 IDR sang PRIDE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Nomad Exiles phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PRIDE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PRIDE = $0 USD, 1 PRIDE = €0 EUR, 1 PRIDE = ₹0.07 INR, 1 PRIDE = Rp12.77 IDR, 1 PRIDE = $0 CAD, 1 PRIDE = £0 GBP, 1 PRIDE = ฿0.03 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001585
logo BTCBTC
0.0000002575
logo ETHETH
0.000006654
logo XRPXRP
0.009535
logo USDTUSDT
0.03073
logo BNBBNB
0.00003625
logo SOLSOL
0.0001564
logo SMARTSMART
3.22
logo USDCUSDC
0.03074
logo STETHSTETH
0.000006642
logo DOGEDOGE
0.1287
logo TRXTRX
0.08626
logo ADAADA
0.03606
logo LINKLINK
0.001309
logo WBTCWBTC
0.0000002572
logo HYPEHYPE
0.0007042

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Nomad Exiles (PRIDE) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng PRIDE của bạn

Nhập số lượng PRIDE của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nomad Exiles hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nomad Exiles.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nomad Exiles sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nomad Exiles sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nomad Exiles sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nomad Exiles sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nomad Exiles sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.