Nomad ExilesPRIDE sang AED:Chuyển đổi Nomad Exiles (PRIDE) sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED)

PRIDE/AED: 1 PRIDE ≈ د.إ0.002973 AED

Lần cập nhật mới nhất:

Nomad Exiles Thị trường hôm nay

Nomad Exiles đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của PRIDE chuyển đổi sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED) là د.إ0.002973. Với nguồn cung lưu hành là 4,947,200 PRIDE, tổng vốn hóa thị trường của PRIDE tính bằng AED là د.إ54,019.87. Trong 24h qua, giá của PRIDE tính bằng AED đã giảm د.إ-0.00001404, biểu thị mức giảm -0.46%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PRIDE tính bằng AED là د.إ1.68, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là د.إ0.002584.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PRIDE sang AED

د.إ0.002973-0.47%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PRIDE sang AED là د.إ0.002973 AED, với sự thay đổi -0.46% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PRIDE/AED của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PRIDE/AED trong ngày qua.

Giao dịch Nomad Exiles

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Nomad ExilesPRIDE/USDT
Giao ngay
$0.0008101
-0.41%

The real-time trading price of PRIDE/USDT Spot is $0.0008101, with a 24-hour trading change of -0.41%, PRIDE/USDT Spot is $0.0008101 and -0.41%, and PRIDE/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Nomad Exiles sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Bảng chuyển đổi PRIDE sang AED

logo Nomad ExilesSố lượng
Chuyển thànhlogo AED
1PRIDE
0AED
2PRIDE
0AED
3PRIDE
0AED
4PRIDE
0.01AED
5PRIDE
0.01AED
6PRIDE
0.01AED
7PRIDE
0.02AED
8PRIDE
0.02AED
9PRIDE
0.02AED
10PRIDE
0.02AED
100,000PRIDE
297.32AED
500,000PRIDE
1,486.62AED
1,000,000PRIDE
2,973.25AED
5,000,000PRIDE
14,866.28AED
10,000,000PRIDE
29,732.56AED

Bảng chuyển đổi AED sang PRIDE

logo AEDSố lượng
Chuyển thànhlogo Nomad Exiles
1AED
336.33PRIDE
2AED
672.66PRIDE
3AED
1,008.99PRIDE
4AED
1,345.32PRIDE
5AED
1,681.65PRIDE
6AED
2,017.98PRIDE
7AED
2,354.32PRIDE
8AED
2,690.65PRIDE
9AED
3,026.98PRIDE
10AED
3,363.31PRIDE
100AED
33,633.16PRIDE
500AED
168,165.8PRIDE
1,000AED
336,331.61PRIDE
5,000AED
1,681,658.08PRIDE
10,000AED
3,363,316.17PRIDE

Bảng chuyển đổi số tiền PRIDE sang AED và AED sang PRIDE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 PRIDE sang AED, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 AED sang PRIDE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Nomad Exiles phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PRIDE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PRIDE = $0 USD, 1 PRIDE = €0 EUR, 1 PRIDE = ₹0.07 INR, 1 PRIDE = Rp13.18 IDR, 1 PRIDE = $0 CAD, 1 PRIDE = £0 GBP, 1 PRIDE = ฿0.03 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AED, ETH sang AED, USDT sang AED, BNB sang AED, SOL sang AED, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

AEDAED
logo GTGT
8.13
logo BTCBTC
0.001135
logo ETHETH
0.02974
logo XRPXRP
41.62
logo USDTUSDT
136.19
logo BNBBNB
0.1631
logo SOLSOL
0.7061
logo SMARTSMART
16,013.9
logo USDCUSDC
136.16
logo STETHSTETH
0.02992
logo DOGEDOGE
575.06
logo TRXTRX
386.16
logo ADAADA
161.1
logo LINKLINK
5.86
logo WBTCWBTC
0.001136
logo HYPEHYPE
3.01

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AED sang GT, AED sang USDT, AED sang BTC, AED sang ETH, AED sang USBT, AED sang PEPE, AED sang EIGEN, AED sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Nomad Exiles (PRIDE) sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED)

01

Nhập số lượng PRIDE của bạn

Nhập số lượng PRIDE của bạn

02

Chọn Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn AED hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nomad Exiles hiện tại theo Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nomad Exiles.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nomad Exiles sang AED theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nomad Exiles sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nomad Exiles sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nomad Exiles sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nomad Exiles sang loại tiền tệ khác ngoài Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.