NFMartNFM sang EUR:Chuyển đổi NFMart (NFM) sang Euro (EUR)

NFM/EUR: 1 NFM ≈ €0.000002909 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

NFMart Thị trường hôm nay

NFMart đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NFM chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.000002909. Với nguồn cung lưu hành là 10,000,000,000 NFM, tổng vốn hóa thị trường của NFM tính bằng EUR là €24,964.86. Trong 24h qua, giá của NFM tính bằng EUR đã giảm €-0.000000008446, biểu thị mức giảm -0.29%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NFM tính bằng EUR là €0.0003603, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.000001286.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NFM sang EUR

0.000002909-0.29%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NFM sang EUR là €0.000002909 EUR, với sự thay đổi -0.29% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NFM/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NFM/EUR trong ngày qua.

Giao dịch NFMart

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NFMartNFM/USDT
Giao ngay
$0.000003381
-0.41%

The real-time trading price of NFM/USDT Spot is $0.000003381, with a 24-hour trading change of -0.41%, NFM/USDT Spot is $0.000003381 and -0.41%, and NFM/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi NFMart sang Euro

Bảng chuyển đổi NFM sang EUR

logo NFMartSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1NFM
0EUR
2NFM
0EUR
3NFM
0EUR
4NFM
0EUR
5NFM
0EUR
6NFM
0EUR
7NFM
0EUR
8NFM
0EUR
9NFM
0EUR
10NFM
0EUR
100,000,000NFM
290.99EUR
500,000,000NFM
1,454.99EUR
1,000,000,000NFM
2,909.99EUR
5,000,000,000NFM
14,549.98EUR
10,000,000,000NFM
29,099.96EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang NFM

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo NFMart
1EUR
343,642.98NFM
2EUR
687,285.97NFM
3EUR
1,030,928.96NFM
4EUR
1,374,571.95NFM
5EUR
1,718,214.94NFM
6EUR
2,061,857.93NFM
7EUR
2,405,500.92NFM
8EUR
2,749,143.91NFM
9EUR
3,092,786.9NFM
10EUR
3,436,429.89NFM
100EUR
34,364,298.95NFM
500EUR
171,821,494.78NFM
1,000EUR
343,642,989.57NFM
5,000EUR
1,718,214,947.86NFM
10,000EUR
3,436,429,895.73NFM

Bảng chuyển đổi số tiền NFM sang EUR và EUR sang NFM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000,000 NFM sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang NFM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NFMart phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NFM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NFM = $0 USD, 1 NFM = €0 EUR, 1 NFM = ₹0 INR, 1 NFM = Rp0.06 IDR, 1 NFM = $0 CAD, 1 NFM = £0 GBP, 1 NFM = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
32.91
logo BTCBTC
0.004953
logo ETHETH
0.1309
logo XRPXRP
184.78
logo USDTUSDT
582.41
logo BNBBNB
0.6982
logo SOLSOL
3.09
logo USDCUSDC
583.22
logo SMARTSMART
81,328.8
logo STETHSTETH
0.1308
logo DOGEDOGE
2,484.51
logo ADAADA
612.39
logo TRXTRX
1,645.12
logo HYPEHYPE
12.33
logo WBTCWBTC
0.004961
logo LINKLINK
26.73

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi NFMart (NFM) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng NFM của bạn

Nhập số lượng NFM của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NFMart hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NFMart.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NFMart sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NFMart sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NFMart sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NFMart sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi NFMart sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.