NetherFiNFI sang VND:Chuyển đổi NetherFi (NFI) sang Việt Nam đồng (VND)

NFI/VND: 1 NFI ≈ ₫5.44 VND

Lần cập nhật mới nhất:

NetherFi Thị trường hôm nay

NetherFi đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NetherFi chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫5.44. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 270,568,836.05 NFI, tổng vốn hóa thị trường của NetherFi tính bằng VND là ₫36,264,811,032,422.54. Trong 24h qua, giá của NetherFi tính bằng VND đã tăng ₫0.008157, biểu thị mức tăng +0.15%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NetherFi tính bằng VND là ₫2,259.49, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫1.34.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NFI sang VND

5.44+0.15%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NFI sang VND là ₫5.44 VND, với sự thay đổi +0.15% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NFI/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NFI/VND trong ngày qua.

Giao dịch NetherFi

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NFI/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, NFI/-- Spot is $ and --, and NFI/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi NetherFi sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi NFI sang VND

logo NetherFiSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1NFI
5.44VND
2NFI
10.89VND
3NFI
16.33VND
4NFI
21.78VND
5NFI
27.23VND
6NFI
32.67VND
7NFI
38.12VND
8NFI
43.57VND
9NFI
49.01VND
10NFI
54.46VND
100NFI
544.63VND
500NFI
2,723.16VND
1,000NFI
5,446.33VND
5,000NFI
27,231.67VND
10,000NFI
54,463.34VND

Bảng chuyển đổi VND sang NFI

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo NetherFi
1VND
0.1836NFI
2VND
0.3672NFI
3VND
0.5508NFI
4VND
0.7344NFI
5VND
0.918NFI
6VND
1.1NFI
7VND
1.28NFI
8VND
1.46NFI
9VND
1.65NFI
10VND
1.83NFI
1,000VND
183.6NFI
5,000VND
918.04NFI
10,000VND
1,836.09NFI
50,000VND
9,180.48NFI
100,000VND
18,360.97NFI

Bảng chuyển đổi số tiền NFI sang VND và VND sang NFI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 NFI sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 VND sang NFI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NetherFi phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NFI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NFI = $0 USD, 1 NFI = €0 EUR, 1 NFI = ₹0.02 INR, 1 NFI = Rp3.36 IDR, 1 NFI = $0 CAD, 1 NFI = £0 GBP, 1 NFI = ฿0.01 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001204
logo BTCBTC
0.0000001719
logo ETHETH
0.000004812
logo XRPXRP
0.006347
logo USDTUSDT
0.02031
logo BNBBNB
0.00002531
logo SOLSOL
0.0001133
logo USDCUSDC
0.02032
logo SMARTSMART
2.96
logo STETHSTETH
0.000004819
logo DOGEDOGE
0.08731
logo TRXTRX
0.05968
logo ADAADA
0.02555
logo WBTCWBTC
0.000000172
logo LINKLINK
0.0009339
logo HYPEHYPE
0.0004647

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi NetherFi (NFI) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng NFI của bạn

Nhập số lượng NFI của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NetherFi hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NetherFi.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NetherFi sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NetherFi sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NetherFi sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NetherFi sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi NetherFi sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.