MaverickMAV sang SAR:Chuyển đổi Maverick (MAV) sang Riyal Ả Rập Xê Út (SAR)

MAV/SAR: 1 MAV ≈ ﷼0.1924 SAR

Lần cập nhật mới nhất:

Maverick Thị trường hôm nay

Maverick đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của MAV chuyển đổi sang Riyal Ả Rập Xê Út (SAR) là ﷼0.1924. Với nguồn cung lưu hành là 689,553,599.18 MAV, tổng vốn hóa thị trường của MAV tính bằng SAR là ﷼497,739,181.58. Trong 24h qua, giá của MAV tính bằng SAR đã giảm ﷼-0.007145, biểu thị mức giảm -3.56%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của MAV tính bằng SAR là ﷼3.06, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼0.1396.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MAV sang SAR

0.1924-3.57%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MAV sang SAR là ﷼0.1924 SAR, với sự thay đổi -3.56% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá MAV/SAR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MAV/SAR trong ngày qua.

Giao dịch Maverick

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo MaverickMAV/USDT
Giao ngay
$0.05156
-4.27%
logo MaverickMAV/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.05151
-4.58%

The real-time trading price of MAV/USDT Spot is $0.05156, with a 24-hour trading change of -4.27%, MAV/USDT Spot is $0.05156 and -4.27%, and MAV/USDT Perpetual is $0.05151 and -4.58%.

Bảng chuyển đổi Maverick sang Riyal Ả Rập Xê Út

Bảng chuyển đổi MAV sang SAR

logo MaverickSố lượng
Chuyển thànhlogo SAR
1MAV
0.19SAR
2MAV
0.38SAR
3MAV
0.57SAR
4MAV
0.76SAR
5MAV
0.96SAR
6MAV
1.15SAR
7MAV
1.34SAR
8MAV
1.53SAR
9MAV
1.73SAR
10MAV
1.92SAR
1,000MAV
192.48SAR
5,000MAV
962.43SAR
10,000MAV
1,924.87SAR
50,000MAV
9,624.37SAR
100,000MAV
19,248.75SAR

Bảng chuyển đổi SAR sang MAV

logo SARSố lượng
Chuyển thànhlogo Maverick
1SAR
5.19MAV
2SAR
10.39MAV
3SAR
15.58MAV
4SAR
20.78MAV
5SAR
25.97MAV
6SAR
31.17MAV
7SAR
36.36MAV
8SAR
41.56MAV
9SAR
46.75MAV
10SAR
51.95MAV
100SAR
519.51MAV
500SAR
2,597.57MAV
1,000SAR
5,195.14MAV
5,000SAR
25,975.71MAV
10,000SAR
51,951.42MAV

Bảng chuyển đổi số tiền MAV sang SAR và SAR sang MAV ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 MAV sang SAR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 SAR sang MAV, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Maverick phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MAV và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MAV = $0.05 USD, 1 MAV = €0.04 EUR, 1 MAV = ₹4.5 INR, 1 MAV = Rp834.87 IDR, 1 MAV = $0.07 CAD, 1 MAV = £0.04 GBP, 1 MAV = ฿1.66 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang SAR, ETH sang SAR, USDT sang SAR, BNB sang SAR, SOL sang SAR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

SARSAR
logo GTGT
7.61
logo BTCBTC
0.001137
logo ETHETH
0.0302
logo XRPXRP
43.26
logo USDTUSDT
133.25
logo BNBBNB
0.1614
logo SOLSOL
0.7208
logo SMARTSMART
16,176.51
logo USDCUSDC
133.41
logo STETHSTETH
0.03027
logo DOGEDOGE
583.38
logo ADAADA
143.09
logo TRXTRX
379.25
logo HYPEHYPE
2.82
logo WBTCWBTC
0.001139
logo LINKLINK
6.18

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Riyal Ả Rập Xê Út nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm SAR sang GT, SAR sang USDT, SAR sang BTC, SAR sang ETH, SAR sang USBT, SAR sang PEPE, SAR sang EIGEN, SAR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Maverick (MAV) sang Riyal Ả Rập Xê Út (SAR)

01

Nhập số lượng MAV của bạn

Nhập số lượng MAV của bạn

02

Chọn Riyal Ả Rập Xê Út

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn SAR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Maverick hiện tại theo Riyal Ả Rập Xê Út hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Maverick.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Maverick sang SAR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Maverick sang Riyal Ả Rập Xê Út (SAR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Maverick sang Riyal Ả Rập Xê Út trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Maverick sang Riyal Ả Rập Xê Út?

4.Tôi có thể chuyển đổi Maverick sang loại tiền tệ khác ngoài Riyal Ả Rập Xê Út không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Riyal Ả Rập Xê Út (SAR) không?

Tìm hiểu thêm về Maverick (MAV)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.