KernelDao Thị trường hôm nay
KernelDao đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của KernelDao chuyển đổi sang Vietnamese Đồng (VND) là ₫3,782.48. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 162,317,496 KERNEL, tổng vốn hóa thị trường của KernelDao tính bằng VND là ₫15,109,350,961,159,047.96. Trong 24h qua, giá của KernelDao tính bằng VND đã tăng ₫135.04, biểu thị mức tăng +3.71%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KernelDao tính bằng VND là ₫12,299.84, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫3,332.13.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KERNEL sang VND
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KERNEL sang VND là ₫ VND, với tỷ lệ thay đổi là +3.71% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá KERNEL/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KERNEL/VND trong ngày qua.
Giao dịch KernelDao
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.1528 | 2.68% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.1527 | -1.48% |
The real-time trading price of KERNEL/USDT Spot is $0.1528, with a 24-hour trading change of 2.68%, KERNEL/USDT Spot is $0.1528 and 2.68%, and KERNEL/USDT Perpetual is $0.1527 and -1.48%.
Bảng chuyển đổi KernelDao sang Vietnamese Đồng
Bảng chuyển đổi KERNEL sang VND
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KERNEL | 3,782.48VND |
2KERNEL | 7,564.96VND |
3KERNEL | 11,347.45VND |
4KERNEL | 15,129.93VND |
5KERNEL | 18,912.42VND |
6KERNEL | 22,694.9VND |
7KERNEL | 26,477.39VND |
8KERNEL | 30,259.87VND |
9KERNEL | 34,042.36VND |
10KERNEL | 37,824.84VND |
100KERNEL | 378,248.46VND |
500KERNEL | 1,891,242.31VND |
1000KERNEL | 3,782,484.62VND |
5000KERNEL | 18,912,423.11VND |
10000KERNEL | 37,824,846.22VND |
Bảng chuyển đổi VND sang KERNEL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VND | 0.0002643KERNEL |
2VND | 0.0005287KERNEL |
3VND | 0.0007931KERNEL |
4VND | 0.001057KERNEL |
5VND | 0.001321KERNEL |
6VND | 0.001586KERNEL |
7VND | 0.00185KERNEL |
8VND | 0.002115KERNEL |
9VND | 0.002379KERNEL |
10VND | 0.002643KERNEL |
1000000VND | 264.37KERNEL |
5000000VND | 1,321.88KERNEL |
10000000VND | 2,643.76KERNEL |
50000000VND | 13,218.82KERNEL |
100000000VND | 26,437.64KERNEL |
Bảng chuyển đổi số tiền KERNEL sang VND và VND sang KERNEL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 KERNEL sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 VND sang KERNEL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1KernelDao phổ biến
KernelDao | 1 KERNEL |
---|---|
![]() | $0.15USD |
![]() | €0.14EUR |
![]() | ₹12.72INR |
![]() | Rp2,308.83IDR |
![]() | $0.21CAD |
![]() | £0.11GBP |
![]() | ฿5.02THB |
KernelDao | 1 KERNEL |
---|---|
![]() | ₽14.06RUB |
![]() | R$0.83BRL |
![]() | د.إ0.56AED |
![]() | ₺5.19TRY |
![]() | ¥1.07CNY |
![]() | ¥21.92JPY |
![]() | $1.19HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KERNEL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KERNEL = $0.15 USD, 1 KERNEL = €0.14 EUR, 1 KERNEL = ₹12.72 INR, 1 KERNEL = Rp2,308.83 IDR, 1 KERNEL = $0.21 CAD, 1 KERNEL = £0.11 GBP, 1 KERNEL = ฿5.02 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang VND
ETH chuyển đổi sang VND
USDT chuyển đổi sang VND
XRP chuyển đổi sang VND
BNB chuyển đổi sang VND
SOL chuyển đổi sang VND
USDC chuyển đổi sang VND
DOGE chuyển đổi sang VND
TRX chuyển đổi sang VND
ADA chuyển đổi sang VND
STETH chuyển đổi sang VND
WBTC chuyển đổi sang VND
HYPE chuyển đổi sang VND
SUI chuyển đổi sang VND
LINK chuyển đổi sang VND
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001058 |
![]() | 0.0000001928 |
![]() | 0.000008109 |
![]() | 0.02031 |
![]() | 0.009367 |
![]() | 0.00003086 |
![]() | 0.0001302 |
![]() | 0.02032 |
![]() | 0.1055 |
![]() | 0.0751 |
![]() | 0.0298 |
![]() | 0.000008119 |
![]() | 0.0000001937 |
![]() | 0.006155 |
![]() | 0.0006068 |
![]() | 0.001462 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.
Nhập số lượng KernelDao của bạn
Nhập số lượng KERNEL của bạn
Nhập số lượng KERNEL của bạn
Chọn Vietnamese Đồng
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Vietnamese Đồng hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá KernelDao hiện tại theo Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua KernelDao.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi KernelDao sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua KernelDao
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ KernelDao sang Vietnamese Đồng (VND) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ KernelDao sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ KernelDao sang Vietnamese Đồng?
4.Tôi có thể chuyển đổi KernelDao sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến KernelDao (KERNEL)

تمت إدراج KERNEL/USDT على Gate: إلغاء قفل إعادة الرهان عبر السلاسل مع KernelDAO
KernelDAO (KERNEL) هي منصة إعادة الرهان عبر السلاسل النمطية والمتقاطعة تعمل على شبكة إيثيريوم وشبكة بينانس.

عملة KERNEL: نجم المستقبل في نظام الرهان
منذ إطلاق mainnet في نهاية عام ٢٠٢٤، نما KernelDAO بسرعة، مع قيمة إجمالية مقفلة (TVL) تتجاوز ٢ مليار دولار.

عملة KERNEL: KernelDAO نظام إعادة الرهن الثوري في عام 2025
استكشف نظام KernelDAO الثوري لنظام إعادة الرهان
Tìm hiểu thêm về KernelDao (KERNEL)

KernelDAO (KERNEL) là gì?

$KERNEL (KernelDAO): Biến đổi Restaking và Bảo mật Chia sẻ trên các Chuỗi

Kernel Ventures: RGB có thể tái tạo cơn sốt thông thường không?

Kernel Ventures: Tính sẵn có của dữ liệu và thiết kế lớp dữ liệu lịch sử

Phân Tích Giá KERNEL/BTC: Hiểu Rõ Xu Hướng Thị Trường Hiện Tại và Triển Vọng Đầu Tư
