JasmyCoin Thị trường hôm nay
JasmyCoin đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của JASMY chuyển đổi sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là ₴0.6178. Với nguồn cung lưu hành là 48,419,999,999.3 JASMY, tổng vốn hóa thị trường của JASMY tính bằng UAH là ₴1,236,900,682,873.05. Trong 24h qua, giá của JASMY tính bằng UAH đã giảm ₴-0.0447, biểu thị mức giảm -6.88%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của JASMY tính bằng UAH là ₴198.02, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₴0.1137.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1JASMY sang UAH
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 JASMY sang UAH là ₴0.6178 UAH, với sự thay đổi -6.88% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá JASMY/UAH của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 JASMY/UAH trong ngày qua.
Giao dịch JasmyCoin
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01464 | -7.64% | |
![]() Giao ngay | $0.000004073 | -2.51% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.01461 | -7.78% |
The real-time trading price of JASMY/USDT Spot is $0.01464, with a 24-hour trading change of -7.64%, JASMY/USDT Spot is $0.01464 and -7.64%, and JASMY/USDT Perpetual is $0.01461 and -7.78%.
Bảng chuyển đổi JasmyCoin sang Ukrainian Hryvnia
Bảng chuyển đổi JASMY sang UAH
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JASMY | 0.61UAH |
2JASMY | 1.23UAH |
3JASMY | 1.84UAH |
4JASMY | 2.46UAH |
5JASMY | 3.08UAH |
6JASMY | 3.69UAH |
7JASMY | 4.31UAH |
8JASMY | 4.92UAH |
9JASMY | 5.54UAH |
10JASMY | 6.16UAH |
1,000JASMY | 616.16UAH |
5,000JASMY | 3,080.81UAH |
10,000JASMY | 6,161.62UAH |
50,000JASMY | 30,808.13UAH |
100,000JASMY | 61,616.26UAH |
Bảng chuyển đổi UAH sang JASMY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1UAH | 1.62JASMY |
2UAH | 3.24JASMY |
3UAH | 4.86JASMY |
4UAH | 6.49JASMY |
5UAH | 8.11JASMY |
6UAH | 9.73JASMY |
7UAH | 11.36JASMY |
8UAH | 12.98JASMY |
9UAH | 14.6JASMY |
10UAH | 16.22JASMY |
100UAH | 162.29JASMY |
500UAH | 811.47JASMY |
1,000UAH | 1,622.94JASMY |
5,000UAH | 8,114.74JASMY |
10,000UAH | 16,229.48JASMY |
Bảng chuyển đổi số tiền JASMY sang UAH và UAH sang JASMY ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 JASMY sang UAH, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 UAH sang JASMY, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1JasmyCoin phổ biến
JasmyCoin | 1 JASMY |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹1.25INR |
![]() | Rp226.73IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.49THB |
JasmyCoin | 1 JASMY |
---|---|
![]() | ₽1.38RUB |
![]() | R$0.08BRL |
![]() | د.إ0.05AED |
![]() | ₺0.51TRY |
![]() | ¥0.11CNY |
![]() | ¥2.15JPY |
![]() | $0.12HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 JASMY và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 JASMY = $0.01 USD, 1 JASMY = €0.01 EUR, 1 JASMY = ₹1.25 INR, 1 JASMY = Rp226.73 IDR, 1 JASMY = $0.02 CAD, 1 JASMY = £0.01 GBP, 1 JASMY = ฿0.49 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang UAH
ETH chuyển đổi sang UAH
XRP chuyển đổi sang UAH
USDT chuyển đổi sang UAH
BNB chuyển đổi sang UAH
SOL chuyển đổi sang UAH
USDC chuyển đổi sang UAH
SMART chuyển đổi sang UAH
STETH chuyển đổi sang UAH
TRX chuyển đổi sang UAH
DOGE chuyển đổi sang UAH
ADA chuyển đổi sang UAH
WBTC chuyển đổi sang UAH
HYPE chuyển đổi sang UAH
XLM chuyển đổi sang UAH
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang UAH, ETH sang UAH, USDT sang UAH, BNB sang UAH, SOL sang UAH, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.7079 |
![]() | 0.0001044 |
![]() | 0.003293 |
![]() | 4.02 |
![]() | 12.09 |
![]() | 0.01562 |
![]() | 0.07326 |
![]() | 12.09 |
![]() | 2,865.45 |
![]() | 0.003297 |
![]() | 36.93 |
![]() | 58 |
![]() | 16.53 |
![]() | 0.0001045 |
![]() | 0.3015 |
![]() | 30.63 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Ukrainian Hryvnia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm UAH sang GT, UAH sang USDT, UAH sang BTC, UAH sang ETH, UAH sang USBT, UAH sang PEPE, UAH sang EIGEN, UAH sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi JasmyCoin (JASMY) sang Ukrainian Hryvnia (UAH)
Nhập số lượng JASMY của bạn
Nhập số lượng JASMY của bạn
Chọn Ukrainian Hryvnia
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn UAH hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá JasmyCoin hiện tại theo Ukrainian Hryvnia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua JasmyCoin.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi JasmyCoin sang UAH theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ JasmyCoin sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ JasmyCoin sang Ukrainian Hryvnia trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ JasmyCoin sang Ukrainian Hryvnia?
4.Tôi có thể chuyển đổi JasmyCoin sang loại tiền tệ khác ngoài Ukrainian Hryvnia không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Ukrainian Hryvnia (UAH) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến JasmyCoin (JASMY)

JASMY: Mở ra một kỷ nguyên mới của Internet vạn vật và bảo mật dữ liệu
JASMY có nguồn gốc từ Nhật Bản, và mục tiêu cốt lõi của nó là định nghĩa lại việc quản lý và sử dụng dữ liệu cá nhân bằng cách kết hợp công nghệ blockchain với internet vạn vật.

Sự tăng giá trong một ngày của Jasmy vượt quá 7%, liệu tín hiệu phục hồi thị trường đang bắt đầu xuất hiện?
Vào ngày 11 tháng 7 năm 2025, dự án blockchain IoT Nhật Bản JasmyCoin (JASMY) đã ghi nhận mức tăng mạnh trong một ngày là 7.36%.

Phân Tích Giá Jasmy: Triển Vọng Đầu Tư Blockchain IoT Cho Năm 2025
Khám phá tiềm năng của Jasmys trong không gian IoT blockchain.

Jasmy Coin (JASMY) là gì? Tại sao nó được gọi là Bitcoin Nhật Bản?
Jasmy Coin (JASMY) là một trong những dự án tiền mã hóa nổi bật đến từ Nhật Bản, cung cấp những tính năng độc đáo và cách tiếp cận sáng tạo trong việc sở hữu dữ liệu trên blockchain.

Giá JASMY Coin gần đây đã hoạt động như thế nào? JASMY Coin có thể đạt 1 đô la vào năm 2025 không?
Là một người chơi duy nhất trên thị trường tiền điện tử Nhật Bản, JASMY thể hiện tiềm năng phát triển mạnh mẽ.