izumiIZI sang TRY:Chuyển đổi izumi (IZI) sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)

IZI/TRY: 1 IZI ≈ ₺0.1491 TRY

Lần cập nhật mới nhất:

izumi Thị trường hôm nay

izumi đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của izumi chuyển đổi sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) là ₺0.1491. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 787,400,000 IZI, tổng vốn hóa thị trường của izumi tính bằng TRY là ₺4,009,681,437.14. Trong 24h qua, giá của izumi tính bằng TRY đã tăng ₺0.003992, biểu thị mức tăng +2.78%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của izumi tính bằng TRY là ₺7.51, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₺0.1266.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1IZI sang TRY

0.1491+2.78%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 IZI sang TRY là ₺0.1491 TRY, với sự thay đổi +2.78% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá IZI/TRY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 IZI/TRY trong ngày qua.

Giao dịch izumi

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo izumiIZI/USDT
Giao ngay
$0.004327
+2.80%

The real-time trading price of IZI/USDT Spot is $0.004327, with a 24-hour trading change of +2.80%, IZI/USDT Spot is $0.004327 and +2.80%, and IZI/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi izumi sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ

Bảng chuyển đổi IZI sang TRY

logo izumiSố lượng
Chuyển thànhlogo TRY
1IZI
0.14TRY
2IZI
0.29TRY
3IZI
0.44TRY
4IZI
0.58TRY
5IZI
0.73TRY
6IZI
0.88TRY
7IZI
1.02TRY
8IZI
1.17TRY
9IZI
1.32TRY
10IZI
1.46TRY
1,000IZI
146.83TRY
5,000IZI
734.18TRY
10,000IZI
1,468.37TRY
50,000IZI
7,341.87TRY
100,000IZI
14,683.75TRY

Bảng chuyển đổi TRY sang IZI

logo TRYSố lượng
Chuyển thànhlogo izumi
1TRY
6.81IZI
2TRY
13.62IZI
3TRY
20.43IZI
4TRY
27.24IZI
5TRY
34.05IZI
6TRY
40.86IZI
7TRY
47.67IZI
8TRY
54.48IZI
9TRY
61.29IZI
10TRY
68.1IZI
100TRY
681.02IZI
500TRY
3,405.12IZI
1,000TRY
6,810.24IZI
5,000TRY
34,051.22IZI
10,000TRY
68,102.45IZI

Bảng chuyển đổi số tiền IZI sang TRY và TRY sang IZI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 IZI sang TRY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 TRY sang IZI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1izumi phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 IZI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 IZI = $0 USD, 1 IZI = €0 EUR, 1 IZI = ₹0.37 INR, 1 IZI = Rp66.31 IDR, 1 IZI = $0.01 CAD, 1 IZI = £0 GBP, 1 IZI = ฿0.14 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TRY, ETH sang TRY, USDT sang TRY, BNB sang TRY, SOL sang TRY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

TRYTRY
logo GTGT
0.8707
logo BTCBTC
0.0001241
logo ETHETH
0.003487
logo XRPXRP
4.59
logo USDTUSDT
14.64
logo BNBBNB
0.01831
logo SOLSOL
0.08175
logo USDCUSDC
14.65
logo SMARTSMART
2,126.99
logo STETHSTETH
0.003497
logo DOGEDOGE
63.39
logo TRXTRX
43.06
logo ADAADA
18.56
logo WBTCWBTC
0.0001243
logo LINKLINK
0.6719
logo HYPEHYPE
0.3384

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Lira Thổ Nhĩ Kỳ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TRY sang GT, TRY sang USDT, TRY sang BTC, TRY sang ETH, TRY sang USBT, TRY sang PEPE, TRY sang EIGEN, TRY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi izumi (IZI) sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)

01

Nhập số lượng IZI của bạn

Nhập số lượng IZI của bạn

02

Chọn Lira Thổ Nhĩ Kỳ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn TRY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá izumi hiện tại theo Lira Thổ Nhĩ Kỳ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua izumi.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi izumi sang TRY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ izumi sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ izumi sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ izumi sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ?

4.Tôi có thể chuyển đổi izumi sang loại tiền tệ khác ngoài Lira Thổ Nhĩ Kỳ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.