HummusHUM sang TRY:Chuyển đổi Hummus (HUM) sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)

HUM/TRY: 1 HUM ≈ ₺0.006838 TRY

Lần cập nhật mới nhất:

Hummus Thị trường hôm nay

Hummus đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của HUM chuyển đổi sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) là ₺0.006838. Với nguồn cung lưu hành là 136,013,170.43 HUM, tổng vốn hóa thị trường của HUM tính bằng TRY là ₺31,748,677.55. Trong 24h qua, giá của HUM tính bằng TRY đã giảm ₺0, biểu thị mức giảm --. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HUM tính bằng TRY là ₺26.22, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₺0.0001177.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HUM sang TRY

0.006838--%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HUM sang TRY là ₺0.006838 TRY, với sự thay đổi -- trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá HUM/TRY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HUM/TRY trong ngày qua.

Giao dịch Hummus

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of HUM/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, HUM/-- Spot is $ and --, and HUM/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Hummus sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ

Bảng chuyển đổi HUM sang TRY

logo HummusSố lượng
Chuyển thànhlogo TRY
1HUM
0TRY
2HUM
0.01TRY
3HUM
0.02TRY
4HUM
0.02TRY
5HUM
0.03TRY
6HUM
0.04TRY
7HUM
0.04TRY
8HUM
0.05TRY
9HUM
0.06TRY
10HUM
0.06TRY
100,000HUM
683.87TRY
500,000HUM
3,419.38TRY
1,000,000HUM
6,838.76TRY
5,000,000HUM
34,193.83TRY
10,000,000HUM
68,387.67TRY

Bảng chuyển đổi TRY sang HUM

logo TRYSố lượng
Chuyển thànhlogo Hummus
1TRY
146.22HUM
2TRY
292.45HUM
3TRY
438.67HUM
4TRY
584.9HUM
5TRY
731.12HUM
6TRY
877.35HUM
7TRY
1,023.57HUM
8TRY
1,169.8HUM
9TRY
1,316.02HUM
10TRY
1,462.25HUM
100TRY
14,622.51HUM
500TRY
73,112.58HUM
1,000TRY
146,225.17HUM
5,000TRY
731,125.87HUM
10,000TRY
1,462,251.75HUM

Bảng chuyển đổi số tiền HUM sang TRY và TRY sang HUM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 HUM sang TRY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 TRY sang HUM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Hummus phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HUM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HUM = $0 USD, 1 HUM = €0 EUR, 1 HUM = ₹0.02 INR, 1 HUM = Rp3.04 IDR, 1 HUM = $0 CAD, 1 HUM = £0 GBP, 1 HUM = ฿0.01 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TRY, ETH sang TRY, USDT sang TRY, BNB sang TRY, SOL sang TRY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

TRYTRY
logo GTGT
0.8547
logo BTCBTC
0.000125
logo ETHETH
0.003487
logo XRPXRP
4.41
logo USDTUSDT
14.64
logo BNBBNB
0.018
logo SOLSOL
0.08113
logo USDCUSDC
14.65
logo SMARTSMART
2,120.49
logo STETHSTETH
0.003495
logo DOGEDOGE
61.21
logo TRXTRX
43.52
logo ADAADA
18.07
logo WBTCWBTC
0.000125
logo HYPEHYPE
0.3371
logo LINKLINK
0.696

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Lira Thổ Nhĩ Kỳ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TRY sang GT, TRY sang USDT, TRY sang BTC, TRY sang ETH, TRY sang USBT, TRY sang PEPE, TRY sang EIGEN, TRY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Hummus (HUM) sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)

01

Nhập số lượng HUM của bạn

Nhập số lượng HUM của bạn

02

Chọn Lira Thổ Nhĩ Kỳ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn TRY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hummus hiện tại theo Lira Thổ Nhĩ Kỳ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hummus.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hummus sang TRY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Hummus sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hummus sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hummus sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Hummus sang loại tiền tệ khác ngoài Lira Thổ Nhĩ Kỳ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.